Fighting là gì? Chắc hẳn bạn đã từng nghe khá nhiều lần từ này rồi phải không? Bạn bè chúng ta thường rất hay sử dụng trong những bình luận, những câu nói hay trong những trận thi đấu. Vậy cụ thể như thế nào, hãy cùng Báo Song Ngữ tìm hiểu ngay nhé:
Contents
FIGHTING LÀ GÌ?
Fighting có nghĩa là CỐ LÊN, dùng để động viên người khác khi làm một việc gì đó, ví dụ như trong một cuộc thi đấu.
Tuy nhiên ngoài nghĩa thông dụng phía trên thì ta còn rất nhiều nghĩa khác của từ tiếng Anh này. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé:
1. Fighting là một danh từ
Fighting (n): cuộc chiến đấu, trận chiến
➔ Là một khung cảnh hỗn loạn, có tính bạo lực, đối kháng. Hay nói cách khác, fighting sử dụng để diễn tả cuộc chiến đấu giữa nhiều người hoặc nhiều nhóm người với nhau.
Ex: There was a children’s fighting in my yard.
(Có trận chiến của những đứa trẻ ở sân nhà tôi)
2. Fighting là một động từ
– Fighting chính là một dạng động từ thêm ‘-ing’ của fight.
Fight (v): chiến đấu, đấu tranh
➔ Hành động có sử dụng vũ lực để đánh bại một người hoặc một nhóm người.
Ex: They are fighting the enemy.
(Họ đang chiến đấu chống kẻ thù)
Fight (v): phấn đấu, nỗ lực
➔ Hành động dùng chính sức của mình để cố gắng làm điều gì hay ngăn cản thứ gì xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai.
Ex: My sister is fighting the disease bravely.
(Chị gái tôi đang chiến đấu với dịch bệnh một cách dũng cảm)
Fight (v): tranh luận, đối kháng
➔ Hành động lời qua tiếng lại về một vấn đề nào đó giữa 2 người hoặc một nhóm người.
Ex: My parents fought in front of me.
(Bố mẹ tranh luận trước mặt tôi)
S + (fight) + something back/down…
➔ Cấu trúc này thể hiện sự gạt bỏ cảm giác hay 1 điều gì đó.
Ex: I am fighting back tears.
(Tôi đang gạt đi nước mắt)
3. Fighting là một tính từ
– Fighting là tính từ thể hiện tính đấu tranh, bạo lực.
Ex: The debate is fighting.
(Cuộc tranh luận có tính bạo lực)
– Fighting – tính từ để cổ vũ tinh thần với nghĩa là cố lên, mạnh mẽ lên. Cụ thể hơn, Fighting cổ vũ tinh thần cho người nào đó trong một hoàn cảnh nhất định, chẳng hạn như trong trận đấu hay cuộc thi.
Ex: Fighting! I trust you.
(Cố lên! Tôi tin bạn)
Xem thêm: Số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh: Cách đọc, viết & sử dụng
MỘT SỐ CÁCH CỔ VŨ NGOÀI ‘FIGHTING’
Be strong! (Mạnh mẽ lên!)
Go! (Cố lên!)
Come on! (Tiến lên!)
Keep going (Tiếp tục cố gắng)
Try one’s best (Cố gắng hết sức)
Give it one’s best shot (Hãy làm bằng hết sức)
Stick with it! (Hãy kiên trì lên)
Stay strong (Mạnh mẽ lên)
Stay at it (Cứ cố gắng như vậy)
You should try it (Bạn làm thử xem)
Hang in there (Cố gắng lên)
Never say “die” (Đừng từ bỏ/ đừng bỏ cuộc)
Believe in yourself (Tin tưởng vào bản thân)
Make ourself more confident (Tự tin lên)
This’s/That’s a wonderful effort (Đó/Đây là sự cố gắng tuyệt vời)
This’s/That’s a real improvement (Đó/Đây là 1 sự tiến bộ thực sự)
Cheer up! = Lighten up! (Vui lên nào)
Let be happy (Hãy vui vẻ lên)
Don’t give up (Đừng từ bỏ)
Do the best you can (Hãy làm tốt nhất những gì bạn có thể)
Everything will be fine (Mọi thứ sẽ ổn)
After rain comes sunshine = There is a light at the end of the tunnel (Sau cơn mưa trời lại sáng)
Look on the bright sight (Hãy nhìn vào mặt sáng/ Nhìn vào mặt tích cực)
If at first you don’t succeed…try and try again (Nếu lúc đầu bạn chưa thành công, hãy cố gắng và cố gắng thử lại)
Whoever is trying to bring you down, is already below you (Bất cứ ai đang cố gắng hạ bệ bạn, đã ở dưới bạn)
You are awesome! Never forget that (Bạn thật tuyệt vời! Đừng bao giờ quên điều đó)
Stay positive, work hard, and make it happen (Sống tích cực, làm việc chăm chỉ và làm cho nó xảy ra)
Winners are not people who never fail, but people who never quit (Người chiến thắng không phải là người không bao giờ thất bại, mà là người không bao giờ bỏ cuộc)
Trên đây là toàn bộ những thông tin về Fighting. Các bạn đã hiểu tất cả các nghĩa của Fighting là gì chưa nhỉ?
Hãy bình luận xuống bên dưới cho mình biết ý kiến của bạn nhé!
Xem thêm: By the time là gì & Cách sử dụng trong tiếng Anh