Trong tiếng anh, thứ ngày là một chủ đề cơ bản mà bất kỳ người học tiếng anh nào cũng cần phải trang bị cho mình. Vì thế, hôm nay Studytienganh muốn chia sẻ cho toàn bộ những thông tin về thứ 5 tiếng anh là gì bao gồm định nghĩa, phát âm, cách dùng và ví dụ cụ thể trong giao tiếp. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu chi tiết hơn nhé!
Contents
- 1 1. Thứ 5 trong Tiếng Anh là gì?
- 2 BẠN QUAN TÂM
- 3 Top các app giải toán cấp 2 THCS lớp 6, 7, 8, 9 TỐT nhất 2023
- 4 “Kỷ Niệm” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- 5 2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)
- 6 3. Một số ví dụ về thứ 5 trong tiếng anh
- 7 4. Các thứ trong tuần bằng tiếng anh
1. Thứ 5 trong Tiếng Anh là gì?
Thứ 5 trong tiếng anh được viết là “Thursday”, thường viết tắt là THU.
Nguồn gốc của thứ 5: Thứ 5 được đặt tên theo thần sấm sét, đây là vua của các vị thần La Mã tương ứng với sao Mộc. Thần sầm sét có tên gọi khác nhau theo các thứ tiếng, những người Latin thường gọi thần sấm sét là “dies Jovis” còn với người Nauy thì gọi thần sấm sét là thần “Thor”. Do đó, ngày thứ 5 được gọi là “Thor’s day”. “Thor’s day” sau khi du nhập vào tiếng Anh thì được chuyển thành “Thursday” như hiện nay.
Thứ 5 trong tiếng anh là gì?
2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)
Nghĩa tiếng anh của thứ 5 là “Thursday”.
“Thursday” được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh – Anh: [ ˈθɜːzdeɪ]
Theo Anh – Mỹ: [ ˈθɜːrzdeɪ]
Cách dùng các thứ trong tiếng anh:
Trong tiếng anh, khi sử dụng thứ trong câu thì bạn cần kết hợp với giới từ “on” hoặc kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian “next”, “last” ở phía trước các từ vựng về thứ, chẳng hạn như on monday, on thursday, on sunday, on friday, next thursday, last thursday,….
Thông tin chi tiết về từ vựng thứ 5 trong tiếng anh
Khi kết hợp với các từ chỉ địa điểm trong ngày thì bạn phải viết như sau:
Thursday + từ chỉ địa điểm trong ngày (morning, afternoon, evening,…)
Khi “s” đứng sau các từ vựng về thứ, tức là người nói muốn làm một việc gì đó vào một ngày trong tất cả các tuần, chẳng hạn: thursdays, sundays, saturdays,…
Ví dụ:
- I go to school on thursdays
- Tôi đi học vào các ngày thứ 5.
Từ thứ 2 đến thức 5 thường được gọi là weekday, còn riêng thứ 7, chủ nhật thì được gọi là weekend.
Một số từ vựng về thứ 5 trong tiếng anh:
- Next thursday: Thứ 5 tới
- Last thursday: Thứ 5 tuần trước
- Thursday morning: Sáng thứ 5
- Thursday afternoon: Chiều thứ 5
- Thursday evening: Tối thứ 5
3. Một số ví dụ về thứ 5 trong tiếng anh
Để hiểu hơn về thứ 5 trong tiếng anh cũng như cách dùng từ trong câu thì bạn hãy theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- I will go for business in Canada next Thursday, if you have any problem please work with my assistant.
- Tôi sẽ đi công tác ở Canada vào thứ 5 tới, nếu bạn có vấn đề gì hãy làm việc với trợ lý của tôi.
- This Thursday, you schedule a time to come to school to meet me to discuss your upcoming research topic.
- Thứ 5 tuần này, bạn sắp xếp thời gian đến trường gặp tôi để trao đổi về đề tài nghiên cứu sắp tới của bạn.
- I usually visit my grandparents every Thursday.
- Tôi thường đến thăm ông bà của tôi vào thứ 5 hàng tuần.
- Next Thursday, do you have to go to school to get your course uniforms?
- Thứ 5 tới, bạn có phải đến trường để lấy đồng phục cho khóa học của bạn không?
- I think you should make an appointment with him on Thursday morning so that he can arrange the work properly.
- Mình nghĩ bạn nên hẹn anh ấy vào sáng thứ 5 để anh ấy sắp xếp công việc cho hợp lý.
- Do you have an appointment to see a doctor at the hospital this Thursday?
- Bạn có hẹn gặp bác sĩ tại bệnh viện vào thứ 5tuần này không?
- Thursday I have a break, shall we go camping together on the grass in the suburbs?
- Thứ 5 tôi được nghỉ, chúng ta sẽ cùng nhau đi cắm trại trên bãi cỏ ở ngoại ô chứ?
- This Thursday my family and I will visit my brother in Ho Chi Minh City.
- Thứ 5 tuần này tôi và gia đình sẽ đến thăm anh trai tôi ở thành phố Hồ Chí Minh.
- I want to invite you to my birthday party this Thursday night
- Tôi muốn mời bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi vào tối thứ 5 tuần tới.
- Our school will be holding a new student welcome session this Thursday.
- Trường chúng ta sẽ tổ chức buổi chào đón tân sinh viên vào thứ 5 tuần này.
- Hope to be chatting and discussing with you next Thursday here.
- Hi vọng sẽ được trò chuyện và thảo luận với các bạn vào thứ 5 tuần sau tại đây.
- I want to visit the museum this Thursday with my sister.
- Tôi muốn đến thăm viện bảo tàng vào thứ 5 tuần này với chị gái của tôi.
Một số ví dụ cụ thể về thứ 5 trong tiếng anh
4. Các thứ trong tuần bằng tiếng anh
Dưới đây là các thứ trong tuần bằng tiếng anh cho bạn tham khảo:
Thứ
Tiếng anh
Viết tắt
Thứ 2
Monday
MON
Thứ 3
Tuesday
TUE
Thứ 4
Wednesday
WED
Thứ 6
Friday
FRI
Thứ 7
Saturday
SAT
Chủ nhật
Sunday
SUN
Hy vọng rằng với bài viết trên của Studytienganh bạn sẽ hiểu hơn về thứ 5 tiếng anh là gì và cách sử dụng từ trong câu. Hãy theo dõi chúng tôi mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều kiến thúc bổ ích về các chủ đề thú vị trong tiếng anh. Studytienganh chúc bạn thành công và học tập tiếng anh đạt hiệu quả cao nhé!