Promise là một trong những cụm từ thường sử dụng hàng ngày để hứa một điều gì đó. Trong bài viết này chúng tôi sẽ phân tích kỹ hơn về các dạng thức và cách dùng của Promise để khách hàng hiểu rỏ
Contents
Promise là gì?
Promise (hứa) là một từ vựng trong tiếng Anh tồn tại ở 2 dạng thức động từ và danh từ
A promise is a commitment by someone to do or not do something. As a noun promise means a declaration assuring that one will or will not do something. As a verb it means to commit oneself by a promise to do or give.[1] It can also mean a capacity for good, similar to a value that is to be realized in the near future
Khi dùng ở dạng Danh từ (Lời hứa) là sự cam kết của ai đó để làm hoặc không làm điều gì đó. Khi dùng ở dạng động từ có nghĩa là cam kết với bản thân bằng một lời hứa sẽ làm hoặc cho đi.
I promise that I’ll do homework before class (E hứa sẽ làm bài tập trước khi đến lớp)
Cấu trúc promise và cách dùng
Cấu trúc promise trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói mong muốn được diễn tả về một lời hứa, một ước hẹn cụ thể trong cuộc sống.
Cấu trúc promise kết hợp với “to Vinf”
Promise to v
Cấu trúc:
S + promise + to Vinf…
Đây là cách dùng đơn giản nhất của cấu trúc promise khi diễn tả một lời hứa sẽ thực hiện một hành động cụ thể.
- I promise to finish the homework before 11 p.m. (Tôi hứa hoàn thành bài tập về nhà trước 11 giờ tối.)
- Lien promises not to smoke. (Liên hứa không hút thuốc).
Cấu trúc promise kết hợp với một mệnh đề
Cấu trúc:
S + promise + (that) + S + V …
Ở dạng này, cấu trúc promise vẫn diễn tả sự hứa hẹn của người nói về việc thực hiện một hành động nào đó nhưng có tính nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn.
- June promises that he won’t go to bed late. (June hứa rằng anh ấy sẽ không đi ngủ muộn.)
- Linda promises that she will buy gifts for us. (Linda hứa rằng cô ấy sẽ mua quà cho chúng tôi.) Xem thêm Once là gì gì? Cấu trúc once và các dùng once
Cấu trúc promise kết hợp với danh từ
Cấu trúc:S + promise + someone + something….
Một cách sử dụng khác của cấu trúc promise là kết hợp với danh từ để hứa hẹn ai đó về việc gì.
- Linda promised me beautiful gifts. (Linda đã hứa với tôi về những món quà xinh xắn.)
- My mother promised me a lovely hat for my birthday. (Mẹ tôi đã hứa về một chiếc mũ dễ thương cho ngày sinh nhật của tôi.)
Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp
Cấu trúc promise thường xuyên xuất hiện ở ngữ pháp câu trực tiếp gián tiếp. Khi viết sang câu gián tiếp, chúng ta đều có thể sử dụng 1 trong 2 cấu trúc promise ở trên.
Cấu trúc:
“S + V…”, S1 say/tell (said/told)
➔ S1 + promise + (that) + S + V + …
➔ S1 + promise + to Vinf …
Bài tập cấu trúc promise
Hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc promise vừa học ở trên để tổng hợp lại kiến thức của mình nhé.
Bài 1: Chuyển những câu sau sang câu gián tiếp sử dụng cấu trúc promise
- June said to me: “I will tell you the secret tomorrow.”
=>
- “I won’t tell Anna about the situation”, Linda said
=>
- “I will never do this again ” Jane said to his girlfriend.
=>
- Jim said “I’ll visit Linda’s parents when I arrive in Ha Noi”.
=>
Đáp án:
- June promised to tell me the secret the following day.
- Linda promised not to tell Anna about the situation.
- Jane promised his girlfriend not to do that again.
- Jim promised to visit Linda’s parents when he arrived in Ha Noi.
Bài 2: Chia dạng đúng của các động từ sau
- She promised (buy) ______ a new laptop for me.
- Linda promised (pay) ______ 100$ for me.
- Ann promised (visit) _____ my house the following month.
- Linh promised (finish) _____ her project before 1st September.
- I promise (clean) ____ the house everyday.
Đáp án 1. to buy
2. to pay
3. to visit
4. to finish
5. to clean