Chắc hẳn ai cũng từng nghe qua những lời khuyên như: “Mỗi người phải tự chịu trách nhiệm với cuộc đời mình”. Hoặc là “Không ai chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của bạn.” Nhưng bạn đã biết cách diễn đạt những câu trên trong tiếng Anh như thế nào chưa?
Câu trả lời chính là sử dụng cấu trúcIn charge of. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để khám phá phần kiến thức thú vị này nhé!
Trong tiếng Anh, In charge of là một cụm động từ cấu thành từ hai thành tố. Thành tố thứ nhất là In charge. Nó mang nghĩa là phụ trách hoặc quản lý việc gì. Khi kết hợp với giới từ of, cả cụm In charge of mang nghĩa là chịu trách nhiệm, đảm nhận một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
Long is in charge of our class on this trip. / (Long sẽ chịu trách nhiệm quản lý lớp tôi trong chuyến đi này.)
Mr Nam will be in charge of product promotion in the new year campaign of company. / (Ông Nam sẽ đảm nhiệm phần tiếp thị sản phẩm trong chiến dịch đón năm mới của công ty.)
He was nominally in charge of his family’s technology company. / (Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý công ty công nghệ của gia đình trên danh nghĩa.)
Xem thêm: Cấu trúc Pretend trong tiếng Anh
2. Cách dùng cấu trúc In charge of
Cách dùng
Trong câu văn tiếng Anh, cụm In charge of thường đứng sau động từ tobe (Am/Is/Are/Was/Were). Theo sau In charge of thường là một cụm danh từ hoặc danh từ.
Cấu trúc này chỉ việc ai đó có trách nhiệm, đảm nhiệm việc gì. Nó cũng có thể nói về sự phân công, ủy thác trách nhiệm gì cho ai.
Công thức:
S + tobe + In charge of + N
Xem thêm:Cách dùng “got it” – “Tôi hiểu rồi” trong Tiếng Anh
Ví dụ:
From today, I am in charge of the public relations department of this company. / (Từ hôm nay, tôi sẽ chịu trách nhiệm cho bộ phận quan hệ công chúng của công ty này.)
Can I speak to whoever is in charge of the Customer service department please? / (Tôi có thể nói chuyện với người chịu trách nhiệm cho bộ phận dịch vụ khách hàng được không?)
He was in charge of the hardest part in our group research. So he deserves that result. / (Anh ấy đã đảm nhận phần khó nhất trong bài nghiên cứu của nhóm chúng tôi. Do đó anh ấy xứng đáng với kết quả như vậy.)
Ms Lan is the new manager of the office. She is in charge of Lam’s work after he leaves. / (Cô Lan là quản lý mới của văn phòng này. Cô ấy sẽ đảm nhận phần việc của Lam sau khi anh ấy rời đi.)
The logistics department is in charge of not only transporting but also warehousing and inventory controlling. / (Bộ phận hậu cần không chỉ chịu trách nhiệm vận chuyển mà còn cả việc kho bãi và kiểm soát hàng tồn kho.)
Xem thêm:Học nhanh cấu trúc be going to chỉ trong 5 phút – phân biệt với will
3. Những từ đồng nghĩa với cấu trúc In charge of
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ, cụm từ khác mang nét nghĩa tương đồng với In charge of. Cùng xem những cụm từ ấy là gì và bổ sung cho vốn từ vựng của mình nhé!
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc In charge of dành cho các bạn. Sử dụng phrasal verb trong bài nói, viết có thể giúp bạn ghi điểm nhiều hơn. Do vậy, bạn hãy đưa chúng vào bài làm của mình thường xuyên hơn nhé! Đừng quên cách học hiệu quả nhất là kết hợp lý thuyết và vận dụng đầy đủ. Chúc các bạn học tốt và thành công!