Nói với âm lượng đủ lớn.
Speak with sufficient volume.
jw2019
Âm lượng lớn.
It sounds big .
QED
Tôi được yêu cầu phải giảm âm lượng nhạc xuống mức âm lượng thấp hơn.
I’m required to turn the volume of the music down to a lower decibel level.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy suy nghĩ cẩn thận về những phần trong bài giảng đòi hỏi phải tăng âm lượng.
Give careful thought to portions of your talk that call for increased volume.
jw2019
Chúng ta có thể tăng âm lượng lên 1 chút nếu có thể.
We can turn the volume up a little bit if that’s available.
ted2019
Trong “Âm lượng nội dung nghe nhìn”, hãy nhấn vào Phát nội dung nghe nhìn tới.
Under “Media volume,” tap Play media to.
support.google
Lưu ý: Trước khi cắm tai nghe, hãy đảm bảo tăng âm lượng của điện thoại.
Note: Before you plug in your headphones, make sure that your phone’s volume is turned up.
support.google
Nhưng âm lượng thế nào là quá cao?
But what is too loud ?
jw2019
Giảm âm lượng để khơi dậy sự mong đợi hoặc để diễn đạt sự sợ hãi, lo lắng.
Decrease your volume to build anticipation or to convey fear or anxiety.
jw2019
Có thể nhấn mạnh bằng cách thay đổi âm lượng—nói lớn lên hoặc nhỏ lại.
The emphasis may be achieved by a change in volume —either by increasing it or by decreasing it.
jw2019
Trên máy tính bảng: Nhấn và giữ đồng thời nút Giảm âm lượng + Tăng âm lượng trong 5 giây.
On tablets: Press and hold the Volume down + Volume up buttons for 5 seconds.
support.google
Tôi sẽ cho âm lượng nhỏ lại.
I’ll turn the volume down.
OpenSubtitles2018. v3
Apple thêm vào tính năng tự động tối ưu bài hát, âm lượng thông minh, và master pitch.
Apple added automation of track pan position, master volume, and the master pitch.
WikiMatrix
Thay đổi âm lượng.
Vary your volume.
jw2019
Bạn cũng có thể thay đổi âm lượng trong ứng dụng Cài đặt [Sau đó] Âm thanh.
You can also change volumes from your Settings app [And then] Sound.
support.google
Bạn có thể đặt âm lượng ở mức cụ thể (1 đến 10) hoặc phần trăm (1% đến 100%).
You can set the volume to a specific level (1-10) or percent (1-100%).
support.google
Để bật nhanh chế độ rung, hãy nhấn đồng thời các nút Nguồn + Tăng âm lượng.
To quickly turn on vibrate, press Power + Volume up.
support.google
Nút âm lượng
Volume buttons
support.google
Lưu ý: Nếu bạn không nghe thấy lời dịch, hãy tăng âm lượng.
Note: If you don’t hear the translation, turn up the volume.
support.google
Cuộc nói chuyện bình thường có mức độ âm lượng khoảng 60 đêxiben.
Normal conversation has a sound level of approximately 60 decibels.
jw2019
Âm lượng tắt/thấp/cao
Volume off/low/high
KDE40. 1
Nó không có đủ âm lượng cho không gian rộng như Rạp Cologne Opera.
It wouldn’t create the volume that would fill a large space such as the Cologne Opera House.
ted2019
Khi bạn nhấn một nút âm lượng, âm lượng sẽ thay đổi tùy theo hoạt động của bạn.
When you press a volume button, the volume that changes depends on what you’re doing.
support.google
Bạn có thể đặt âm lượng ở mức cụ thể (1 đến 10) hoặc phần trăm (1% đến 100%).
You can set the volume to a specific level (1-10) or percentage (1-100%).
support.google
Hãy kiểm tra âm lượng trước khi sử dụng tai nghe hoặc tai nghe nhét trong.
Check the volume before using headphones or earphones.
support.google