Tên là món quà đầu tiên và mãi mãi mà bạn có thể dành cho con mình. Hôm nay, TOPICA Native sẽ giúp bạn lựa chọn với danh sách đầy đủ gồm 300+ tên tiếng Anh hay cho nữ. Một vài trong số những cái tên này được chọn ra từ danh sách của Cơ quan An sinh Xã hội Hoa Kỳ được công bố hàng năm. Những cái khác là độc nhất. Những cái tên Tiếng Anh hay có ý nghĩa đặc biệt. Đọc qua chúng trước khi bạn quyết định một cái tên cho cô gái nhỏ xinh đẹp của bạn
Contents
- 1 A. 160 Tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là Đẹp
- 2 B. Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Mặt trăng”
- 3 C. Những cái tên tiếng Anh đẹp cho nữ có ý nghĩa ‘Hạnh Phúc’
- 4 D. Những tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là ‘Thành Công’
- 5 E. Các tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa là “Hoa”
- 6 F. Tên nữ tiếng Anh có ý nghĩa “Lãng Mạn”
- 7 G. Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Thần thoại”
- 8 H. Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Âm nhạc”
- 9 I. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên người nổi tiếng
- 10 J. Tên tiếng Anh hay cho nữ cổ điển vẫn còn mãi xanh
- 11 K. Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ
- 12 L. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh
- 13 M. Tên con gái tiếng Anh hay dựa trên “Barbie”
- 14 N. Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
- 15 O. Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- 16 P. Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý
- 17 Q. Tên tiếng Anh cho nữ hay với ý nghĩa tôn giáo
- 18 R. Tên tiếng Anh hay dành cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- 19 S. Một số tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- 20 T. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên
- 21 U. Tên tiếng Anh nữ đẹp theo tình cảm, tính cách con người
- 22 V. Tên tiếng Anh dành cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
- 23 W. Vì sao nên có tên tiếng Anh?
A. 160 Tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là Đẹp
- Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.
- Alina: Người cao quý
- Bella: Đẹp
- Bellezza: Đẹp hay đẹp
- Belinda: Đẹp lắm, rất đẹp
- Bonita: Đẹp
- Bonnie: Xinh đẹp hay hấp dẫn
- Caily: Xinh đẹp hoặc mảnh mai
- Calista: Đẹp nhất
- Calliope: Giọng hát hay
- Calixta: Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất
- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp
- Ella: Nàng tiên xinh đẹp
- Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
- Ellie: Ánh sáng chói lọi, hay người phụ nữ đẹp nhất
- Erina: Người đẹp
- Fayre: Đẹp
- Felicia: May mắn hoặc thành công
- Iowa: Vùng đất xinh đẹp
- Isa: Đẹp
- Jacintha: Đẹp
- Jolie: Xinh đẹp hay
- Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
- Keva: Đứa trẻ xinh đẹp
- Kyomi: Trong sáng và xinh đẹp
- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp
- Lilybelle: Hoa lily xinh đẹp
- Linda: Đẹp
- Lynne: Thác nước đẹp
- Lucinda: Ánh sáng đẹp
- Mabel: Người đẹp của tôi
- Mabs: Người yêu xinh đẹp
- Marabel: Mary xinh đẹp
- Meadow: Cánh đồng đẹp
- Mei: Đẹp
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn
- Naamah: Dễ chịu
- Naava: Vui vẻ và xinh đẹp
- Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp
- Nefertari: đẹp nhất
- Nefertiti: Người đẹp
- Nelly: ánh sáng rực rỡ
- Nomi: Đẹp và dễ chịu
- Norabel: Ánh sáng đẹp
- Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp
- Orabelle: đẹp
- Rachel: Đẹp
- Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
- Ratih: Đẹp nhất hoặc đẹp như thần
- Rosaleen: Hoa hồng nhỏ xinh đẹp
- Rosalind: Hoa hồng đẹp
- Sapphire: Đá quý đẹp
- Tazanna: Công chúa xinh đẹp
- Tegan: Người thân yêu hoặc người yêu thích
- Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp
- Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Xin: Vui vẻ và hạnh phúc
- Yedda: Giọng hát hay
B. Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Mặt trăng”
Những cái tên này có liên quan đến Nữ thần mặt trặng: phù hợp nhất nếu bạn là một fan hâm mộ của thần thoại!
- Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Celine: Mặt trăng
- Luna: Mặt trăng (bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)
- Rishima: ánh trăng
C. Những cái tên tiếng Anh đẹp cho nữ có ý nghĩa ‘Hạnh Phúc’
Ai mà không muốn con mình luôn hạnh phúc? Vì vậy, hãy đặt cảm xúc đó vào tên của chính cô ấy!
- Farrah: Hạnh phúc
- Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
D. Những tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là ‘Thành Công’
Tất cả chúng ta đều muốn con mình lớn lên trở thành những người trưởng thành thành công. Đặt tên cho con gái của bạn sau đó và để nó hiểu ý định của bạn.
- Naila: Thành công
- Yashita: Thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Yashashree: Nữ thần thành công
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến.
E. Các tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa là “Hoa”
Hoa có nét nữ tính đặc biệt ở họ và thường được đặt tên cho các cô gái. Dưới đây là một số tên bé gái có nghĩa là hoa !
- Aboli: Đây là một cái tên Hindu không phổ biến có nghĩa là hoa.
- Daisy: Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này.
- Ketki: Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng.
- Kusum: Tên phổ biến này có nghĩa là hoa.
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine.
- Violet: Hoa màu tím hơi xanh này rất độc đáo và đẹp. Nó là một chủ đề yêu thích của nhiều nhà thơ.
- Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa.
F. Tên nữ tiếng Anh có ý nghĩa “Lãng Mạn”
Nếu bạn là người có tâm hồn lãng mạn, thì bạn sẽ mong muốn con mình sở hữu một cái tên khắc họa tình yêu. Dưới đây là một số tùy chọn tuyệt vời:
- Scarlett: Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm
- Amora: tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu
- Ai: tên tiếng Nhật cho tình yêu
- Cer: Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu
- Darlene: Người thân yêu hoặc người thân yêu
- Davina: Yêu quý
- Kalila: Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập
- Shirina: Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca
- Yaretzi: Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương
G. Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Thần thoại”
Những cái tên này rất bền bỉ và đẹp đẽ. Những ý nghĩa dưới đây làm cho chúng trở nên đặc biệt.
- Penelope: Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái.
- Althea: Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.
- Ariadne: Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’
- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.
- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai.
- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna
- Hamsini: Nữ thần Saraswati
- Anagha: Nữ thần Lakshmi
H. Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Âm nhạc”
- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.
- Alvapriya: Người yêu âm nhạc
- Gunjan: Âm thanh
- Isaiarasi: Nữ hoàng âm nhạc
- Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc
I. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên người nổi tiếng
Tên người nổi tiếng là chủ đề đặt tên yêu thích và phong cách! Tuy nhiên, hãy cố gắng tránh những cái tên phổ biến như Lucy, Mary và Sarah.
- Aradhya: Sự quan tâm
- Charlotte: Người đàn ông tự do
- Elise: Lời thề của Chúa
- Frankie: Tự do
- Josie: Chúa sẽ ban phước
- Tháng sáu: Trẻ
- Ophelia: Giúp đỡ
- Paris: Lộng lẫy, quyến rũ
- Norah: Ánh sáng rực rỡ
- Kate: Thuần khiết
J. Tên tiếng Anh hay cho nữ cổ điển vẫn còn mãi xanh
Mặc dù nhiều người gọi chúng là ‘kiểu cũ’, nhưng những cái tên cổ điển vẫn còn mãi.
- Hazel: dùng để chỉ cây phỉ
- Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ James Fenimore Cooper. Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp. Bạn chắc chắn muốn những phẩm chất này ở con bạn.
- Faye: Lòng trung thành và niềm tin
- Eleanor: Ánh sáng chói lọi hoặc tia nắng
- Della: Quý phái
- Clara hoặc Claire: Nổi tiếng và rực rỡ
- Amelia: Cần cù , phấn đấu
- Anne: Một cái tên tiếng Do Thái có nghĩa là ‘ân sủng được ban tặng’
- Evelyn: Tên này có nguồn gốc từ Norman và có nguồn gốc từ họ của người Anh.
- Emma: Có sự tái sinh của cái tên phổ biến vào những năm 1880. Nó có nghĩa là vạn năng.
K. Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ
Nếu bạn thích những điều kỳ quặc và vui nhộn, những tên bé gái hay độc đáo sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
- Acacia: Có gai
- Avery: khôn ngoan
- Bambalina: Cô bé
- Eilidh: Mặt trời
- Lenora: Sáng sủa
- Lorelei: Lôi cuốn
- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
- Phoebe: Tỏa sáng
- Tabitha: linh dương gazen.
- Tallulah: Nước chảy
L. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh
Đặt tên cho con không kém gì một cách tu hành. Vậy làm thế nào về việc chọn một cái tên thiêng liêng cho con gái của bạn? Hãy xem các lựa chọn của chúng tôi bên dưới!
- Aisha: Sống động
- Angela: Thiên thần
- Angelique: Như một thiên thần
- Assisi: Địa danh tiếng Ý
- Batya: Con gái của Chúa
- Celestia: Thiên đường
- Chava: Cuộc sống
- Chinmayi: Niềm vui tinh thần
- Ân: Nhân hậu , độ lượng
- Gwyneth: Phúc
- Helena: Nhẹ
- Khadija: Trẻ sơ sinh
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Seraphina: Cánh lửa
M. Tên con gái tiếng Anh hay dựa trên “Barbie”
Nếu bạn có một góc đặc biệt dành cho búp bê Barbie trong trái tim mình, hãy chọn một cái tên lấy cảm hứng từ dòng sản phẩm búp bê này cho con gái của bạn.
- Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
- Cara: Khuôn mặt
- Christie: Một Cơ đốc nhân
- Dana: Từ Đan Mạch
- Diva: Nữ thần
- Francie: Từ Pháp
- Jamie: Người thay thế
- Jazzie: hoa nhài
- Kelly: Chiến tranh
- Krissy: Người theo Chúa Kitô
- Midge: Ngọc trai
- Stacie: Phục sinh
- Steffie: vòng hoa.
- Whitney: Đảo trắng
N. Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
- Alethea – sự thật
- Edna – niềm vui
- Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
- Grainne – tình yêu
- Fidelia – niềm tin
- Verity – sự thật
- Zelda – hạnh phúc
- Oralie – ánh sáng đời tôi
- Letitia – niềm vui
- Verity – sự thật
- Vera – niềm tin
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Giselle – lời thề
- Philomena – được yêu quý nhiều
- Viva/Vivian – sự sống, sống động
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
- Zelda – hạnh phúc
- Farah – niềm vui, sự hào hứng
- Esperanza – hy vọng
- Amity – tình bạn
O. Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Alva – đắt quý, đắt thượng
- Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
- Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện
- Rowena – tên tuổi, niềm vui
- Elysia – được ban/chúc phước
- Xavia – tỏa sáng
- Milcah – nữ hoàng
- Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
- Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Elfleda – mỹ nhân đắt quý
- Adelaide/Adelia – người phái nữ có xuất thân đắt quý
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys – công chúa
- Ladonna – tiểu thư
- Helga – được ban phước
- Felicity – vận may tốt lành
- Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Odette/Odile – sự giàu có
- Orla – công chúa tóc vàng
- Mirabel – tuyệt vời
- Donna – tiểu thư
- Almira – công chúa
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Hypatia – đắt (quý) nhất
- Adela/Adele – đắt quý
P. Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý
- Ruby – đỏ, ngọc ruby
- Scarlet – đỏ tươi
- Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Pearl – ngọc trai
- Melanie – đen
- Margaret – ngọc trai
- Jade – đá ngọc bích
- Kiera – cô gái tóc đen
- Gemma – ngọc quý
- Sienna – đỏ
Q. Tên tiếng Anh cho nữ hay với ý nghĩa tôn giáo
- Ariel – chú sư tử của Chúa
- Emmanuel – Chúa cứ tại bên ta
- Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề
- Jesse – món quà của Yah
- Dorothy – món quà của Chúa
R. Tên tiếng Anh hay dành cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Victoria – thắng lợi
- Serena – tĩnh lặng, thanh bình
- Irene – hòa bình
- Gwen – được ban phước
- Hilary – vui vẻ
- Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
- Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Vivian – hoạt bát
- Helen – mặt trời, người tỏa sáng
S. Một số tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
- Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Hilda – chiến trường
- Alexandra – người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Edith – sự thịnh vượng dưới chiến tranh
- Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
- Louisa – chiến binh lừng danh
T. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên
- Maris – ngôi sao của biển cả
- Ciara – đêm tối
- Roxana – ánh sáng, bình minh
- Calantha – hoa nở rộ
- Layla – màn đêm
- Heulwen – ánh mặt trời
- Esther – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Lily – hoa huệ tây
- Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
- Azure – bầu trời xanh
- Selena – mặt trăng, nguyệt
- Daisy – hoa cúc dại
- Jocasta – mặt trăng sáng ngời
- Jena – chú chim ít
- Oriana – bình minh
- Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
- Iris – hoa iris, cầu vồng
- Alida – chú chim ít
- Jasmine – hoa nhài
- Selina – mặt trăng
- Eirlys – hạt tuyết
- Anthea – như hoa
- Phedra – ánh sáng
- Edana – lửa, ngọn lửa
- Stella – tại sao, tinh tú
- Aurora – bình minh
- Stella – tại sao
- Muriel – biển cả sáng ngời
- Lucasta – ánh sáng thuần khiết
- Rosa – đóa hồng
- Iolanthe – đóa hoa tím
- Eira – tuyết
- Sterling – ngôi sao ít
- Violet – hoa violet, màu tím
- Elain – chú hưu con
- Azura – bầu trời xanh
U. Tên tiếng Anh nữ đẹp theo tình cảm, tính cách con người
- Sophronia – thận trọng, nhạy cảm
- Ernesta – chân thành, nghiêm túc
- Xenia – hiếu khách
- Agatha – tốt
- Halcyon – bình tĩnh, bình tâm
- Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Alma – tử tế, tốt bụng
- Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện
- Laelia – vui vẻ
- Agnes – dưới sáng
- Glenda – dưới sạch, thánh thiện, tốt lành
- Latifah – dịu dàng, vui vẻ
- Dilys – chân thành, chân thật
- Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào
- Jezebel – dưới trắng
- Guinevere – trắng trẻo và mềm mại
- Keelin – dưới trắng và mảnh dẻ
V. Tên tiếng Anh dành cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
- Fidelma – mỹ nhân
- Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen – đẹp như thơ tả
- Kiera – cô bé đóc đen
- Dulcie – ngọt ngào
- Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ
- Miranda – dễ thương, đáng yêu
- Drusilla – mắt long lanh như sương
- Hebe – trẻ trung
- Christabel – người Công giáo xinh đẹp
- Annabella – xinh đẹp
- Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Isolde – xinh đẹp
- Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
- Doris – xinh đẹp
- Fiona – trắng trẻo
- Brenna – mỹ nhân tóc đen
- Aurelia – tóc vàng óng
- Keisha – mắt đen
- Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Mabel – đáng yêu
- Rowan – cô bé tóc đỏ
- Charmaine/Sharmaine – hấp dẫn
- Keva – mỹ nhân, duyên dáng
Bạn có thể sử dụng các tên trên đây để đặt một cái tên tiếng anh hay cho bé gái của mình đấy! Ngoài ra, cũng có thể sử dụng những tên này như một biệt danh tiếng anh hay cho nữ.
W. Vì sao nên có tên tiếng Anh?
Xu hướng đặt tên tiếng Anh đang dần trở nên phổ biến, vì vậy mà cũng xuất hiện nhiều câu hỏi liên quan tới việc vì sao cần có tên tiếng Anh, tên tiếng Anh ứng dụng vào việc gì? Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật chúng tôi muốn chia sẻ với bạn:
1. Ứng dụng trong học tập
Các du học sinh hoặc những bạn học tập dưới sự giảng dạy của các giáo sư, giảng viên nước ngoài có thể chọn thêm tên tiếng Anh để tiện cho việc học tập, sinh hoạt tại quốc gia khác.
Thông thường, cách đặt tên phổ biến nhất mà các mọi người sẽ chọn đó là giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm tên tiếng Anh, sau đó trình bày tên theo quy tắc viết tên trong tiếng Anh (tên trước họ sau), ví dụ như: Alex Tran, Irene Hoang, Max Trinh,…
2. Ứng dụng trong công việc
Đối với những cá nhân làm trong công ty nước ngoài, tính chất công việc đòi hỏi bạn phải liên hệ với nhiều đối tác và cộng tác với đồng nghiệp, sếp người ngoại quốc thì tên tiếng Anh đã gần như trở thành quy định, yêu cầu chung cần tuân thủ.
Điều này còn thể hiện tính chuyên nghiệp của bạn và công ty khi giao tiếp với các khách hàng, đối tác quốc tế. Tên này sẽ được in lên cả danh thiếp cá nhân của bạn để phục vụ cho công việc, vì vậy bạn nên lựa chọn một cái tên thể hiện sự tinh tế, năng động, cá tính của bản thân nhưng không được quá dài, quá mới lạ, độc đáo hoặc khó phát âm.
3. Ứng dụng trong giải trí, giao lưu kết bạn
Với sự phát triển của internet và mạng xã hội, ngày nay con người có thể tìm kiếm, kết bạn với những người cùng chung sở thích ở khắp mọi nơi trên thế giới, xóa bỏ rào cản địa lý thông thường, gắn kết tình bạn giữa năm châu bốn bể.
Thế nhưng, những người bạn quốc tế sẽ gặp khó khăn khi muốn gọi tên hoặc nhắc đến bạn trong một cuộc trò chuyện trên mạng xã hội, bởi vì tiếng Việt khi nói có thanh điệu và khi viết có dấu, tạo ra sự khác biệt rất rõ ràng với nhiều ngôn ngữ khác. Đặc biệt hơn, nếu các bạn đang cùng chơi game chiến đấu đồng đội thì việc gọi sai hay không hiểu chỉ thị của đối phương có thể dẫn đến nhiều tình huống “dở khóc dở cười” trong game.
Chính vì vậy, việc có một cái tên tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè là ý tưởng tuyệt vời nhằm giải quyết những trở ngại mà các bạn gặp phải một cách đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng nhất đó.
4. Đặt tên theo sở thích
Cuối cùng, việc đặt tên tiếng Anh có thể chẳng cần bất cứ lý do nào cụ thể, chỉ cần bạn thích là được.
Nhà báo người Mỹ – Frank Tyger đã từng nói rằng: “Doing what you like is freedom. Liking what you do is happiness” (Làm điều mình thích là tự do. Thích điều mình làm là hạnh phúc), tại sao bạn không tự thưởng ngay cho bản thân một niềm hạnh phúc nho nhỏ nhỉ? Niềm vui này có thể là động lực giúp bạn vượt qua khó khăn, khích lệ tinh thần bạn trước sự kiện quan trọng hoặc là “vitamin” cải thiện tâm trạng bạn trong những ngày mệt mỏi.
Bạn có thể dùng tên tiếng Anh này để đặt tên trong game cho nhân vật mình chơi, đặt tên nick Facebook hoặc các tài khoản mạng xã hội khác, ghi vào CV nếu công việc yêu cầu,… và rất nhiều các ứng dụng thiết thực khác trong cuộc sống.
Ngoài ra, để tìm hiểu thêm các mẫu câu giao tiếp cơ bản, bạn có thể tham khảo ngay video dưới đây:
Hy vọng bài viết 300+ Tên Tiếng Anh cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa không thể bỏ qua này sẽ giúp bạn chọn được một cái tên ưng ý cho con gái của mình. Và đừng quên học thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa trên website TOPICA Native. Dành tặng voucher 3 triệu đồng cho những bạn đăng kí khóa học nhanh nhất!