Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường chúc nhau may mắn trước một kỳ thi hay một sự kiện quan trọng của người quen. Thay vì chỉ đơn giản nói “Good luck!”, Pantado xin chia sẻ cùng bạn tổng hợp các cách nói may mắn bằng tiếng Anh để bạn có thể có nhiều lời chúc tốt đẹp hơn đến mọi người.
- All the best! – Chúc mọi điều tốt lành nhất!
- Be careful! – Bảo trọng nhé!
- Best of luck! – Chúc may mắn!
- Fingers crossed! – Cầu chúc may mắn
- I hope things will turn out fine. – Hy vọng mọi thứ sẽ ổn
- Wishing you all the best! – Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!
- Wishing you lots of luck! – Chúc bạn thật nhiều may mắn!
- You are going to be amazing! – Bạn sẽ làm tốt mà!
- You were made for this! – Bạn sinh ra để làm việc này!
- You’ll do great! – Bạn sẽ hoàn thành tốt thôi!
- All the best to you. – Những điều tốt đẹp nhất dành cho bạn.
- I hope it all goes well! – Tôi hy vọng mọi việc sẽ ổn thỏa!
- Have a blast! – May mắn nhé!
- I wish you luck! – Tôi chúc bạn may mắn!
- Best wishes. – Chúc những điều tốt đẹp nhất!
- Many blessings to you. – Mong những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn!
- Knock them dead. – Cho chúng biết tay đi.
- May luck be in your favor! – Cầu may mắn đến với bạn!
- Blow them away! – Thổi bay chúng đi!
- Break a leg! – Chúc may mắn!
- I’m pretty confident that you’ll do well. – Tôi tin là bạn sẽ làm được!
- God speed! – Nhanh như một vị thần!
- Hope you do well! – Hy vọng bạn sẽ làm tốt!
- I hope everything will be alright. – Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.
- Here’s a four-leaf clover. – Đây là cỏ 4 lá. (Cỏ 4 lá là biểu tượng cho sự may mắn.)
- Call on a higher power. – Cầu trời phù hộ!
- Better luck next time! – Lần sau may mắn hơn!
- May all of your efforts yield a positive outcome. – Mong những nỗ lực của bạn mang lại kết quả tốt.
- Win big time! Thắng lớn nhé!
- Live long and prosper. – Chúc sống lâu và thịnh vượng.
- Go forth and conquer. – Bách chiến bách thắng.
- Take home the crown! – Mang ngôi vương về nhé!
- Remember me when you’re famous! – Nhớ đến tôi lúc bạn nổi tiếng đó nhé!
- I hope things will work out all right. – Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.
- May the force be with you! – Mạnh mẽ lên!
- Mesmerize them! – Hãy mê hoặc họ!
- Prayers be with you. – Những lời cầu chúc sẽ luôn bên bạn!
- Come back a legend! – Hãy trở lại là một huyền thoại nhé!
- Let me know how it went. – Kể cho tôi nghe mọi chuyện đã diễn ra thế nào nhé!
- Knock on wood! – Chúc may mắn!
- Believe in yourself and make it happen. – Hãy tin vào bản thân và bạn sẽ làm được.
- Have fun storming the castle! – Chúc may mắn dù thế nào đi nữa.
- To infinity and beyond! – Vì những điều không tưởng!
- Bring home the trophy. – Mang cúp chiến thắng về nhé!
- Do yourself justice. – Đòi công lý cho mình đi nào.
- Successfully pull off the heist! – Thực hiện thành công nhé!
- May the good lord bless you. – Cầu thần linh phù hộ cho bạn.
- Hang in there, it’s all going to be all right! – Cố lên, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
- I’m rooting for you. – Tôi ủng hộ bạn hết mình.
- Press your thumbs together. – Cầu nguyện mọi điều tốt lành.
Bạn hãy ghi nhớ và đem những lời chúc tốt đẹp và ý nghĩa này đến với mọi người nhé. Kiến thức thật bổ ích phải không nào?
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 50+ cách để nói chúc may mắn bằng tiếng Anh