Mặt trăng là hành tinh chứa đựng nhiều điều thú vị mà nhiều người đam mê khám phá. Tuy nhiên, có những từ vựng tiếng Anh về mặt trăng nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
Contents
1. Các từ vựng tiếng Anh về mặt trăng
Có những từ vựng tiếng Anh về mặt trăng nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây:
– Moon / muːn/: Mặt trăng
– New moon /njuː muːn/: Trăng non
– Full moon /fʊl muːn/: Trăng tròn
– Solar eclipse /ˈsəʊlər ɪˈklɪps/: Nhật Thực
– Lunar eclipse /ˈluːnər ɪˈklɪps/: Nguyệt thực
– Illuminated /ɪˈljuːmɪneɪtɪd/: Chiếu sáng, rọi sáng
– Orbit /ˈɔːbɪt/: Quỹ đạo, quay quanh
– Cosmos /ˈkɒzmɒs/: Vũ trụ
– Aerospace /ˈeərəˌspeɪs/: Không gian vũ trụ
– Atmospheric /ˌætməsˈfɛrɪk/: Khí quyển
– Craft /krɑːft/: Phi thuyền
– Crew /kruː/: Phi hành đoàn
Các từ vựng tiếng Anh về mặt trăng
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – 50 TỪ CỰC HAY VỀ VŨ TRỤ [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]
Xem thêm:
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
2. Những cụm từ giao tiếp liên quan đến mặt trăng
– Over the moon: rất sung sướng, hạnh phúc.
Ex: Wow, I have passed my final speaking test. I am over the moon today. (Oa, mình đã qua vòng chung kết kỳ thi nói. Hôm nay mình thấy sung sướng vô cùng).
– Once in a blue moon: hiếm khi, năm thì mười họa mới làm gì.
Ex: Once in a blue moon, I go to the movies (Thỉnh thoảng tôi mới đi xem phim).
– Reach for the moon: mơ mộng viễn vông, hão huyền.
Ex: I think he is reaching for the moon because he cannot pass the driving test with only such a basic knowledge. (Mình nghĩ là anh ta đang mơ mộng viển vông quá vì anh ta không thể nào qua được kì thi lái xe với vốn kiến thức sơ đẳng như thế được).
– Many moons ago: một thời dài
Ex: Many moons ago, I did not go to supermarket (Đã lâu rồi mình không đi siêu thị).
– Honeymoon: Tuần trăng mật
Ex: I take a trip to Da Nang for my sweet honeymoon. (Tôi sẽ đi Đà Nẵng để nghỉ tuần trăng mật).
– Ask for the moon: làm điều không tưởng
Ex: She is trying to make her coffee sweeter. I think she is asking for the moon. (Cô ta đang cố gắng làm cho cà phê ngọt hơn. Mình nghĩ là cô ta đang làm một điều không tưởng).
– Moon something away: lãng phí cái gì
Ex: Don’t moon a whole year away! Let’s do something useful! (Đừng có lãng phí cả năm trời như thế. Hãy làm gì đó hữu ích hơn đi).
– Promise some the moon/ Promise the moon to someone: Hứa chắc như đinh đóng cột
Ex: My boss promised me the moon, but he never gave me a pay raise. (Ông chủ hứa lên hứa xuống nhưng chẳng bao giờ tăng lương cho tôi.)
– Go between the moon and the milkman: Trốn tránh điều gì đó
Ex: It looks as if she went between the moon and the milkman (Có vẻ như cô ấy đang trốn tránh điều gì đó).
Những cụm từ giao tiếp liên quan đến mặt trăng
3. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ, hệ mặt trời
– Venus /’vi:nɘs/: Kim tinh
– Comet /’kɒmɪt/: Sao chổi
– Mercury /’mɜ:kjɘri/: Thủy tinh
– Earth /ɜ:θ/: Trái đất
– Pluto /’plu:tɘʊ/: Diêm Vương Tinh
– Saturn /’sætɘn/: Thổ tinh
– Asteroid /’æstərɔɪd/: Tiểu hành tinh
– Mars /mɑ:z/: Hỏa tinh
– Neptune /’neptju:n/: Hải Dương Tinh
– Sun /sʌn/: Mặt trời
– Uranus /’jʊɘrɘnɘs/: Thiên vương tinh
– Jupiter /’dʒu:pɪtɘr/: Mộc tinh
– Orbit /’ɔ:bit/: Quỹ đạo, quay quanh
– Star /stɑ:/: Ngôi sao
– New moon /full moon/: Trăng non/trăng tròn
– Asteroid /’æstərɔid/: Tiểu hành tinh
– Milky Way /’milki wei/: Tên của dải ngân hà của chúng ta
– Galaxy /’gæləksi/: Dải ngân hà
– Constellation /,kɔnstə’leiʃn/: Chòm sao
– Solar /lunar eclipse /’soulə/’lu:nə i’klips/: Nhật/nguyệt thực
– Unidentified flying objects (UFOs) /’ʌnai’dentifaid flying ‘ɔbdʤikt/: Vật thể bay không xác định
– Comet /’kɔmit/: Sao chổi
– Earth /ɜːθ/: Trái đất
– Aerospace: Không gian vũ trụ
– Airship /´ɛə¸ʃip/: Khí cầu
– Alien /’eiliən/: Người ngoài hành tinh
– Assess /ə’ses/: Đánh giá
– Asteroid /ˈæstəroɪd/: Tiểu hành tinh
– Atmospheric /,ætməs’ferik/: Khí quyển
– Blimp /blimp/: Khí cầu nhỏ
– Comet /´kɔmit/: Sao chổi
– Constellation /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
– Cosmos /´kɔzmɔs/: Vũ trụ
– Craft /kɹɑːft/: Phi thuyền
– Crew /kɹuː/: Phi hành đoàn
– Embody /im’bɔdi/: Hiện thân, bao gồm
– Elemental /¸eli´mentl/: Nguyên tố
– Gravitational /¸grævi´teiʃənəl/: Hút, hấp dẫn
– Hypothesis /haɪˈpɒθɪ̈sɪs/: Giả thuyết
– Intergalactic /¸intəgə´læktik/: Ở giữa những thiên hà
– Immersion /i’mə:ʃn/: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
– Illuminated /i¸lu:mi´neitid/: Chiếu sáng, rọi sáng
– Inundate /´inʌn¸deit/: Tràn ngập
– Jet /dʒɛt/: Tia, dòng, luồng
– Launch /lɔ:ntʃ/: Ra mắt, khai trương
– Lobe /loʊb/: Thùy sáng
– Magnetic /mægˈnɛtɪk/: (thuộc) Nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
– Microscope /ˈmaɪkrəˌskoʊp/: Kính hiển vi
– Prerequisite /pri:´rekwizit/: Điều kiện tiên quyết
– Quasar /´kweiza:/: Chuẩn tinh
– Rover /´rouvə/: Tô bốt thám hiểm
– Radioactive /¸reidiou´æktiv/: Phóng xạ
– Rocket engine /ˈrɒkɪt ˈɛnʤɪn/: Động cơ tên lửa
– Satellite /‘sætəlait/: Vệ tinh nhân tạo
– Self-contained /sɛlf-kənˈteɪnd/: Khép kín, độc lập
– Sensor /‘sensə/: Cảm biến
– Spectroscopy /spek’trɔskəpi/: Quang phổ học
– Superconducting magnet /ˌs(j)uːpəkənˈdʌktɪŋ ˈmægnɪt/: Nam châm siêu dẫn
– Superficial /ˌsupərˈfɪʃəl/: Thuộc bề mặt, trên bề mặt
– Telescope /’teliskəʊp/: Kính thiên văn
– Transmutation /¸trænzmju:´teiʃən/: Sự chuyển hóa, sự biến đổi
– Vacuum /’vækjuəm/: Chân không
Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ, hệ mặt trời
Xem thêm:
- TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
- 100+ TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
4. Đoạn văn miêu tả mặt trăng bằng tiếng Anh
When night falls, the moon begins to appear. Instead of the bright sunshine of the sun during the day, the moonlight at night brings a strange beauty. It was the big, round and silver-white moonlight that spread throughout that space. Indeed, the full moon always brings a bright light and gentle beauty, shining in each alley, each small branch. The moonlight shines on the calm pond water, the space appears like a shining diamond that is stretched down. Looking at the scenery of the moon gives me a sense of peace and familiarity. Therefore, perhaps even if I go far, this bright white light will always be something that I will never forget.
Dịch:
Khi màn đêm buông xuống, cũng là lúc mặt trăng bắt đầu xuất hiện. Thay cho cái nắng chói chang của mặt trời ban ngày thì ánh trăng ban đêm lại mang một nét đẹp đến lạ. Đó là ánh trăng to, tròn và mang màu trắng bạc tỏa khắp không gian ấy. Quả thực, mặt trăng ngày rằm luôn mang một sáng soi và mang nét đẹp dịu dàng, tỏa sáng theo từng con ngõ, từng cành lá nhỏ. Ánh trăng chiếu xuống mặt nước ao tĩnh lặng, không gian hiện lên như một viên kim cương tỏa sáng được rải xuống. Ngắm nhìn khung cảnh mặt trăng đem đến cho tôi cảm giác bình yên, thân thuộc. Vì thế, có lẽ dù đi xa thì ánh trăng sáng này sẽ luôn là điều mà tôi không bao giờ quên.
Phía trên là toàn bộ về những cụm từ giao tiếp liên quan đến mặt trăng để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh hàng ngày của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster để cập nhật các bài học từ vựng, cấu trúc tiếng Anh mới nhất nhé.a