HƯỚNG DẪN ĐIỀN MẪU ĐƠN VISA SCHENGEN
Schengen Visa Application Form là một mẫu đơn bắt buộc cho tất cả các đương đơn xin visa tại các nước trong khu vực Schengen, trong đó có Hà Lan.
Bạn có thể download Schengen Visa Form tại đây
Dưới đây là toàn bộ hướng dẫn khai báo mẫu đơn Schengen Visa:
1. Surname (Family Name): Họ.
2. Surname at birth: Tên theo giấy khai sinh.
3. First name(s) given name(s): Tên và chữ lót của bạn, ví dụ THI HOA.
4. Date of Birth: Ngày – tháng – năm sinh của bạn, ví dụ 16-10-1979.
5. Place of birth: Nơi sinh của bạn, điền theo hộ chiếu.
6. Country of Birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra.
7. Current Nationality: Quốc tịch hiện tại của bạn.
8. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male nếu bạn là Nam, Female nếu bạn là Nữ.
9. Marial Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn.
– Single: Đơn thân.
– Married: Đã có gia đình.
– Separated: Ly thân.
– Divorced: Ly dị.
– Widow(er): Goá phụ.
– Other: Khác.
10. In the case of minors: Surname, first name, address (if different from applicant’s) and nationality of parental authority/legal guardian: Trường hợp đương đơn là trẻ vị thành niên (dưới 18 tuổi): Điền họ tên, địa chỉ (nếu khác địa chỉ khai phía trên) của cha mẹ/người giám hộ hợp pháp. Ví dụ; NGUYEN VAN A – Ha Noi – Vietnam.
11. National identity number, where applicable: Số chứng minh nhân dân.
12. Type of travel document: Loại giấy tờ thông hành.
– Ordinary Passport: Hộ chiếu phổ thông, thông thường là bạn sẽ chọn loại này.
– Diplomatic Passport: Hộ chiếu ngoại giao.
– Service Passport: Hộ chiếu công vụ.
– Official Passport: Hộ chiếu chính phủ.
– Special Passport: Hộ chiếu đặc biệt.
– Other travel document: Loại hộ chiếu khác.
13. Number of travel document: Số hộ chiếu của bạn.
14. Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu.
15. Valid until: Ngày hết hạn hộ chiếu.
16. Issue by: Được cấp bởi, bạn điền Immigration Management Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh.
17. Applicant’s home address and e-mail address: Địa chỉ thường trú và email của bạn. Telephone number(s): Số điện thoại.
18. Residence in a country other than the country of current nationality: Cư trú tại một quốc gia khác không phải là nước quốc tịch hiện tại.
– No: Không.
– Yes: Có. Cung cấp thêm thông tin:
+ Residence permit or equivalent: Giấy phép cư trú hoặc tương đương.
+ No.: Số hiệu.
+ Valid until: Có giá trị đến ngày-tháng-năm.
19. Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại.
20. Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment. Bạn điền tên công ty và địa chỉ. Nếu còn đang đi học thì điền tên trường và địa chỉ.
21. Main purpose(s) of the journey: Mục đích chính của chuyến đi.
– Tourism: Du lịch.
– Business: Công tác.
– Visiting family or friends: Thăm người thân, bạn bè.
– Cultural: Giao lưu văn hóa.
– Sports: Thể thao.
– Official visit: Chuyến thăm ngoại giao.
– Medical reasons: Chữa bệnh.
– Study: Du học.
– Transit: Quá cảnh.
– Airport transit: Quá cảnh sân bay.
– Other (please specify): Khác. Ghi rõ mục đích gì.
22. Member state (s) of destination: Các quốc gia thành viên trong liên minh Châu Âu mà bạn sẽ tới thăm quan.
23. Member state of first entry: Quốc gia thành viên đầu tiên bạn sẽ tới
24. Number of entries requested: Số lần bạn muốn nhập cảnh.
– Single entry: Nhập cảnh 1 lần.
– Two entries: Nhập cảnh 2 lần.
– Multiple entries: Nhập cảnh nhiều lần.
25. Duration of the intended stay or transit. Indicate number of days: Số ngày bạn dự định ở hoặc quá cảnh trong khối Schengen.
26. Schengen visas issued during the past three years: Visa có hiệu lực trong vòng 3 năm gần đây của bạn ở khối Schengen.
– No: Chọn No nếu bạn không có.
– Yes: Chọn Yes nếu bạn đã từng có visa trong 3 năm gần đây ở Schengen và điền thời hạn visa đó vào phần from…to…
27. Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa: Dấu vân tay được thu thập trước đây nhằm mục đích xin thị thực Schengen.
– No: Chọn No nếu bạn chưa từng lấy vân tay vào liên minh Châu Âu.
– Yes: Chọn Yes nếu bạn đã từng lấy vân tay và viết ngày bạn lấy vân tay vào nếu còn nhớ.
28. Entry permit for the final country of destination, where applicable:Giấy phép nhập cảnh cho nước đích cuối cùng của điểm đến, nếu có.
Issued by: Cấp bởi……..Valid from: ngày bắt đầu có hiệu lực……..until: Ngày kết thúc hiệu lực.
29. Intended date of arrival in the Schengen area: Ngày bạn định đến Schengen.
30. Intended date of departure from the Schengen area: Dự định ngày khởi hành từ khu vực Schengen.
31. Surname and firstname of the inviting person (s) in the Member State (s). If not applicable, name of hotel (s) or temporary accommodation (s) in the Member State (s): Họ tên của người mời bạn trong khối Schengen, nếu không có thì điền tên khách sạn thuộc các nước trong khối này.
– Address and email address: Địa chỉ và email của người mời hoặc khách sạn đó.
– Telephone and telefax: Số điện thoại hoặc số fax của người mời hoặc khách sạn.
32. Name and address of inviting company/organisation: Tên và địa chỉ của công ty hoặc tổ chức mời bạn tới.
– Telephone and telefax of company/organisation: Điện thoại và fax của công ty hoặc tổ chức đó.
– Surname, first name, address, telephone, telefax, and email address of contact person in company/organisation: Họ, tên, địa chỉ, điện thoại, fax, email của người liên hệ trong công ty/tổ chức đó.
33. Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered: chi phí cho chuyến đi.
– By the applicant himself/herself: Tích vào ô này nếu tự bạn chi trả cho chuyến đi của bạn sau đó tích vào một trong các mục phía dưới nếu bạn có.
+ Cash: Tiền mặt.
+ Traveller’s Cheque: Séc.
+ Credit card.
+ Prepaid accomodation: Xác nhận đặt phòng khách sạn.
+ Prepaid transport: Xác nhận đặt vé máy bay.
+ Other: Khác.
– By a sponsor (host, company, organisation), please specify: Tích vào ô này nếu bạn có người, công ty hay tổ chức bảo lãnh cho chuyến đi.
Referred to in field 31 or 32: Nếu là người/tổ chức thuộc các số 31 – 32 thì bạn viết tên ở trước, tích vào ô này sau đó lựa chọn một trong các hình thức hỗ trợ phía dưới.
Other (please specify): Nếu là người khác với người mời bạn ở ô 31-32 thì bạn viết tên ở trước, tích vào ô này sau đó lựa chọn một trong các hình thức hỗ trợ phía dưới.
+ Cash: Tiền mặt.
+ Accommodation provided: Hỗ trợ chỗ ở.
+ All expenses covered during the stay: Hỗ trợ mọi chi phí cho chuyến đi của bạn.
+ Prepaid transport: Hỗ trợ chi phí đi lại.
+ Other (please specify): Hỗ trợ khác thì bạn hãy viết chi tiết ra.
34. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen: Dữ liệu cá nhân của thành viên trong gia đình bạn là công dân EU, EEA hoặc CH nếu có.
– Surname: Họ của thành viên đó.
– First name: Tên của thành viên đó.
– Date of birth: Ngày sinh của thành viên đó.
– Nationality: Quốc tịch của thành viên đó.
– Number of travel document or id card: Số hộ chiếu của người đó hoặc số chứng minh thư nhân dân của người đó
35. Family relationship with an EU, EEA or CH: Mối quan hệ của thành viên đó với bạn nếu có.
– Spouse: Vợ/chồng.
– Child: Con.
– Grandchild: Cháu.
– Dependent ascendant: Người đang sống phụ thuộc vào bạn như cha/mẹ/ông/bà.
36. Place and date: Địa điểm, ngày tháng bạn viết đơn.
37. Signature (for minors, signature of parental authority|legal guardian): Chữ ký của bạn, nếu trẻ vị thành niên thì thay bằng chữ ký cả bố mẹ hoặc người bảo hộ.
Phần cuối cùng cũng tương tự như vậy, bạn hãy viết địa điểm, ngày tháng và ký vào như ô 36, 37.