Học tiếng anh trong giao tiếp tại tiệm nail chính là cứu cánh giúp bạn tìm được một việc làm phù hợp, có lương cao tại Mỹ. Hầu hết người Việt sang Mỹ du học, định cư diện đoàn tụ gia đình đều lựa chọn công việc làm nail để kiếm thêm thu nhập cũng như ổn định cuộc sống và thậm chí là dư giả để gửi tiền về Việt Nam cho người thân. Vốn dĩ làm nail tại Mỹ là một ngành nghề phổ biến của người Việt và được người Mỹ rất thích vì họ cảm thấy dịch vụ này người Việt làm rất tốt. Hãy cùng A+ English tìm hiểu về chủ đề Tiếng Anh giao tiếp tại tiệm nail nhé
Contents
1. Từ vựng tiếng anh về nail cần học thuộc mỗi ngày
Để học từ vựng tiếng anh trong giao tiếp làm nail bạn cần thuộc các từ về nail sau đây. Hầu hết những từ vựng này được lặp đi lặp lại thường xuyên trong quá trình làm việc. Nên hãy chịu khó học thuộc nhé để giúp việc nói tiếng anh bạn trôi chảy hơn.
Móng: Nail – /neil/
Sủi da: Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/
Móng chân: Toe nail – /’touneil/
Sơn móng tay: Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/
Móng tay: Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/
Gót chân: Heel – /hiːl/
Móng tròn trên đầu móng: Around nail – /ə’raundneɪl/
Cắt ngắn: Cut down – /kʌt daun/
Dũa móng: Nail file
Tấm bìa phủ bột mài, dũa móng: Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/
Làm móng tay: Manicure – /’mænikjuə/
Tẩy sơn móng: Nail polish remover
Bấm móng tay: Nail clipper – /neil’klipə/
Xoa bóp thư giãn tay: Hand massage
Vẽ móng: Nail art – / neil ɑ:t/
Xoa bóp thư giãn chân: Foot massage
Đánh bóng móng: Buff – /bʌf/
2. Từ vựng tiếng anh về hình dạng móng chuyên dùng
Thêm từ vựng tiếng anh chuyên dùng trong việc giao tiếp tiếng anh của bạn. Nên thêm vào bộ tài liệu tiếng anh của bạn.
Móng tròn: Rounded
Bầu dục đầu tròn: Oval
Móng hình hộp vuông: Square
Hình dạng của móng: Shape nail – /ʃeip/
Móng hình oval: Oval nail – /’ouvəl neɪl/
Hình chéo như đầu thỏi son: Lipstick
Móng vuông 2 góc tròn: Square Round Corner
Hình bầu dục nhọn: Almond
Móng 2 góc xéo, đầu bằng: Coffin (tên khác: Casket)
3. Dụng cụ làm nail trong tiếng anh
Từ vựng về dụng cụ tiếng anh tiệm nail thường học chỉ để biết đọc được và hiểu nó là dụng cụ gì. Việc áp dụng trong giao tiếp với khách hàng rất ít.
Móng típ: Nail tip – /ˈneɪltɪp/
Form giấy làm móng: Nail Form – /ˈneɪlfɔːrm/
Bàn chà móng: Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/
Lớp sơn lót: Base coat – /beɪskoʊt/
Kéo cắt da: Cuticle Scissor
Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn): Top coat – /tɑːpkoʊt
Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt: Cuticle Softener
Kềm cắt da: Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/
Tinh dầu dưỡng: Cuticle Oil
Kem mềm da: Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/
Máy hơ tay: Dryer
Đổi nước sơn: Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/
Keo: Glue Huyết thanh chăm sóc: Serum – /ˈsɪrə/
Đồ trang trí gắn lên móng: Charm
Tẩy tế bào chết: Scrub – /skrʌb/
Đá gắn vào móng: Stone
Bột: Powder – /ˈpaʊ.dɚ/
Súng để phun mẫu: Gun(Airbrush Gun)
Bộ phận cầm trong tay để đi máy: Handpiece
Đầu diamond để gắn vào handpiece: Carbide
Mẫu màu sơn hay mẫu design: Pattern
4. Từ vựng cách trang trí móng
Móng nơ: Bow
Glitter Móng lấp lánh:
Móng Confetti: Confetti
Strass: Móng tay đính đá
Móng sọc: Stripes
Móng có họa tiết đốm: Leopard
5. Một số mẫu câu giao tiếp đơn giản
Chào bạn, bạn có khỏe không? (Hello, how are you?)
Tôi khỏe, cảm ơn bạn và bạn thì sao? (I’m fine, thanks, how are you?)
Tôi có thể giúp gì cho bạn? (How may I help you?)
Bạn có hẹn lịch trước không? (Do you have an appointment?)
Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không? (Did you book before you came here?)
Bạn muốn làm móng tay phải không? (You like rounded nail?)
Bạn cần vẽ móng hay sơn móng? (Do you like nail polish, nail art?)
Tôi muốn cắt và sơn móng (I’d like my nails cut and colored please)
Bạn muốn làm móng tròn phải không? (You like rounded nails?)
Làm ơn hãy cắt móng tay tôi hình vuông và sơn nó với sơn móng OPI màu hồng nhạt (Please square my finger nails and colors it with light – pink OPI polish please)
Bạn muốn làm móng chân phải không? (You like pedicures?)
Làm móng tay và sơn màu trắng (A manicure with white nail polish please)
Tôi có thể tẩy sơn móng không? (May I have a nail polish remover?)
ôi có thể sơn móng tay không? (May I have nail polish?)
Bạn cần tẩy lông không? (You like waxing?)
Bạn cần xoa bóp phải không? (You like massage?)
Bạn muốn xoa bóp phải không? (Would you like a massage?)
Mẫu câu bước tiệm làm nail
Làm ơn đi theo tôi (Follow me please)
Tôi sẽ sửa nó sau (I will fix it later)
Bạn thất nước thế nào? (How’s the water?)
Nóng quá (So hot)
Lạnh quá (So cold)
Nước được rồi (Water is good)
Bạn thích massage thư giãn chân hay toàn thân? (Would you like to body massage or foot massage?)
Tôi thích mát xa chân bởi vì nó khiến tôi thấy rất thư giãn (I love foot massage because it’s make me feel very relaxed)
Thư giãn chân có giá là 20 đô la (The foot massage cost is 20 USD)
Hãy ngồi xuống đây và tận hưởng dịch vụ thư giãn (Please sit down here and enjoy the massage)
Đau (It hurts)
Cẩn thận giúp (Be more careful)
Bạn đang giết tôi đấy (You’re killing me) Whole (Nguyên móng) Tip (Đầu móng)
Bạn nên chăm sóc móng chân hàng tuần (You should have your nails to be pedicure every week)
Bạn hãy đi tắm lại cho sạch (Let’s go take a bath)
Làm ơn tắt máy lạnh dùm (Please turn off the air conditioning)
Bạn muốn loại móng kiểu gì? (What kind of nails do you like?)
Tôi thích móng vuông nhưng tròn ở góc (I want make it square with round corner)
Đưa bàn tay cho tôi (Give me your hand)
Bạn cần sơn hết móng hay sơn đầu móng (Would you like to polish the whole nail or just the tip)
Bạn có muốn đổi màu sơn móng không? (Do you want your nails to be polish change?)
Chỉ dũa móng thôi (Only just file)
Bổ sung thêm mẫu câu tại tiệm nail
Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau (I know but I will do it later for you)
Bạn cần móng oval hay tròn? (Do you like oval or round shape nails?)
Bạn muốn vẽ ngón cái không? (Would you like a design for you big toe?)
Bạn thích đơn giản, hoa hay nhiều màu? (Would you like simple, a flower or busy design?)
Màu bạn thích là gì? Hồng (What color would you like? Pink)
Hãy ngồi xuống đây (Please sit down here)
Hãy nhìn vào mẫu này xem (Have a look at the pattern)
Có vấn đề gì vậy? (What’s the problem?)
Tay của bạn run quá (Your hand is shaking too much)
Giữ yên tay (Keep your hand still)
Đừng di chuyển tay (Don’t move your hand)
Làm nhẹ nhàng giúp (Be gentle, please)
Bạn làm thô bạo quá (You are too rough)
Làm cho giống tự nhiên (Make it look natural)
Tôi muốn có móng vuông góc (I’d like to have Square)
Làm cho mỏng (Make it thin)
Bạn vui lòng rửa tay đi (Now, wash your hands please)
Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa (In the back or in the washroom)
Xong rồi (You are done)
Đã xong (It’s finished)
Học tiếng Anh giao tiếp tiệm nail, học theo chủ đề từ vựng, mẫu câu là cách học cực kỳ hữu ích đối với những người cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp thực ngoài đời. A+ English hy vọng với những gì A+ chia sẻ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Ngoài ra, muốn cải thiện tiếng anh nên đến các trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để nâng cao trình độ học tiếng anh bản thân.