Bài tập về lượng từ trong đề thi tiếng Anh luôn là một dạng bài dễ gây nhầm lẫn. Bởi mỗi lượng từ thường sẽ có một cách sử dụng riêng phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau. Trong số các lượng từ thì cấu trúc A lot of, Lots of thường được bắt gặp nhiều nhất. Hãy cùng Step Up tìm hiểu kỹ hơn về hai loại cấu trúc này cùng một số cấu trúc liên quan khác để bạn có thể tự tin giành trọn điểm số ở dạng bài này nhé!
Contents
1. Cấu trúc a lot of và lots of
Về ngữ nghĩa tiếng Anh, cấu trúc a lot of và lots of nhìn chung không có sự khác nhau. Chúng đều mang ý nghĩa là “nhiều”. Cả 2 cấu trúc này đều có thể sử dụng với danh từ đếm được và không đếm được. Bên cạnh đó, a lot of và lots of đều thể hiện sự thân mật, suồng sã khi được sử dụng trong câu.
Trong trường hợp cấu trúc a lot of và lots of đi kèm với danh từ/đại từ để làm chủ ngữ, động từ sẽ được chia theo danh từ/đại từ đi kèm đó.
A LOT OF/LOTS OF + N (số nhiều) + V (số nhiều)
Ví dụ:
- A lot of apples are divided among children. (Rất nhiều quả táo được đem chia cho các em nhỏ)
- Lots of my friends want to go to Ha Long Bay this summer. (Rất nhiều bạn của tôi muốn đi du lịch Hạ Long vào hè này)
A LOT OF/LOTS OF + N (số ít) + V (số ít)
- A lot of time is needed to learn a new language. (Cần rất nhiều thời gian để học một ngôn ngữ mới)
- Lots of effort is needed to organize an event for 1000 participants successfully. (Cần rất nhiều sự nỗ lực để tổ chức 1 sự kiện cho 1000 người một cách thành công)
A LOT OF/LOTS OF + đại từ + V (chia theo đại từ)
- A lot of us don’t like eating fish. (Rất nhiều người trong chúng tôi không thích ăn cá)
- Lots of us think it’s sunny today. (Rất nhiều người trong chúng tôi nghĩ hôm nay trời sẽ có nắng)
Ngoài ra, cấu trúc a lot of và lots of thường được sử dụng trong câu khẳng định. Các bạn hãy ghi nhớ lưu ý này để có thể đưa ra đáp án phù hợp nhất nhé.
2. Cấu trúc plenty of
Khác với cấu trúc a lot of và lots of, plenty of mang nghĩa “đủ và nhiều hơn nữa”, theo sau nó là những danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được số nhiều. Plenty of thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật.
PLENTY OF + N (đếm được số nhiều) + V (số nhiều)
PLENTY OF + N (không đếm được) + V (số ít)
Ví dụ:
- Don’t worry, we have plenty of time to finish it. (Đừng lo lắng, chúng ta có nhiều thời gian để hoàn thành nó)
- Plenty of shops open on weekends. (Rất nhiều cửa hàng mở cửa vào cuối tuần)
3. Cấu trúc a large amount of, a great deal of
Trong khi cấu trúc a lot of, lots of và plenty of thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật, a large amount of, a great deal of lại mang tính tương đối trang trọng. Sau a great deal of, là a large amount of là danh từ không đếm được.
A LARGE AMOUNT OF + N (không đếm được) + V (số ít)
Ví dụ: He has suffered from a large amount of stress recently. (Anh ấy đang phải chịu đựng rất nhiều căng thẳng gần đây)
A GREAT DEAL OF + N (không đếm được ) + V (số ít)
Ví dụ: She has spent a great deal of time travelling all over the world. (Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian để đi du lịch khắp nơi trên thế giới)
Bên cạnh các cấu trúc a lot of, lots of, plenty of hay a large amount of, a great deal of ở trên kiến thức về các lượng từ few/a few/little/a little cũng là một chủ đề mà bạn cần nắm vững. Phân biệt rõ ràng các cấu trúc trên Step Up tin rằng việc nắm vững điểm số tuyệt đối của mình ở dạng bài này sẽ không còn là một thử thách.
4. Bài tập a lot of và lots of
Bài tập về lượng từ luôn có nhiều dạng gây nhầm lẫn và phân vân cho người học tiếng Anh. Bên cạnh việc học ngữ pháp thì nắm chắc ngữ nghĩa từ vựng cũng là một chìa khoá giúp bạn ghi điểm số cao ở dạng bài này. Vì vậy, bạn hãy trang bị cho mình đầy đủ kiến thức về ngữ pháp, ôn luyện từ vựng theo chủ đề và sau đó rèn luyện bài tập áp dụng nhé. Hãy cùng Step Up kiểm tra kiến thức về cấu trúc a lot of và lots of vừa học ở trên qua bài tập sau.
Chọn câu trả lời đúng:
1. Jane always puts ____ salt on her food.
A. many
B. few
C. a lot
D. a lot of
2. Were there ___ guests in the wedding?
A. Lots of
B. much
C. little
D. a lot
3. Luna is very popular. She’s got ___ friends.
A. a lot of
B. much
C. few
D. a lot
4. She is very fashionable. She has ____ beautiful clothes.
A. little
B. a lot
C. lots of
D. much
5. Do you have any bananas? Sure, there’s _____ in the fridge.
A. a little
B. much
C. a lot
D. a lot of
6. She’s very busy today, she has ____ work to finish.
A. a lot of
B. many
C. a lot
D. lots
7. Linda is very rich. She spends ____ money shopping every month.
A. much
B. many
C. a lot of
D. lot
8. England is famous for ____ beautiful buildings.
A. much
B. a lot of
C. a lot
D. lots
9. They eat ___ oranges.
A. much
B. lots of
C. a lot
D. lots
10. Lily likes to travelling very much. Last year, she visited __ European cities.
A. much
B. a lot of
C. a lot
D. lots
Đáp án:
- D
- A
- A
- C
- D
- A
- C
- B
- B
- B
Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cách sử dụng các cấu trúc a lot of, lots of, plenty of a large amount of, a great deal of. Step Up hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với bài tập này và ghi điểm số tuyệt đối trong bài thi. Để tìm thêm các chủ đề ngữ pháp thường gặp trong thi cử hay giao tiếp mỗi ngày, bạn hãy tìm đọc ngay cuốn sách Hack Não Ngữ Pháp. Với cách học thông minh, phương pháp luyện tập cụ thể, Step Up tin rằng cuốn sách sẽ giúp bạn đẩy nhanh tốc độ học của mình và làm chủ ngữ pháp sớm nhất. Đừng quên chờ đợi những chia sẻ hữu ích tiếp theo đến từ Step Up nhé!
Comments
comments