Ask đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc ask trong tiếng Anh như thế nào? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Ask” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng oecc.vn tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
Contents
Ask là gì trong Tiếng Anh?
ask /ɑ:sk/
* động từ – hỏi =to ask the time+ hỏi giờ – xin, yêu cầu, thỉnh cầu =to ask a favour of someone+ xin ai một đặc ân =to ask somebody to do something+ yêu cầu ai làm gì – mời =to ask someone to dinner+ mời cơm ai – đòi hỏi =it asks [for] attention+ điều đó đòi hỏi sự chú ý – đòi =to ask 600đ for a bicycle+ đòi 600đ một cái xe đạp – (thông tục) chuốc lấy =to ask for trouble; to ask for it+ chuốc lấy sự phiền luỵ to ask about – hỏi về to ask after – hỏi thăm ask me another! – (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
Ask đi với giới từ gì?
Ask +about
She asked a question about Welsh history. She asked me about Welsh history. She asked about Welsh history.
Asked + to
I asked to see my accountant.
Asked + for: yêu cầu
You should ask (your accountant) for some financial advice.
Asked sb over/ round for sth: mời ai đó đến nhà
Jorge has asked us over for dinner next Friday. UK Ian’s asked us round to/for dinner next Friday.
ask someone out: mời ai đó (đi chơi)
She said she was going to ask him out to lunch.
ask sb back: mời phỏng vấn lần 2
to ask someone that you have seen already to come back for a second interview for a job:
I made a mess of the interview and I wasn’t asked back.
ask around: hỏi thăm
to ask a lot of different people in order to get information or help:
Our babysitter’s just moved away, so we’re asking around for a replacement.
Cách sử dụng cấu trúc ask trong tiếng Anh
1. Phân biệt ask và ask for Ask for: hỏi xin cái gì, yêu cầu ai đưa cái gì Ask : hỏi, yêu cầu Ví dụ: – Don’t ask me for money. (Đừng có hỏi xin tiền mẹ.) Don’t ask me my name. (Đừng hỏi tên tôi.) ÍT DÙNG: Don’t ask me for my name.
– Ask for the menu. (Hãy hỏi lấy menu đi.) Ask the price. (Hãy hỏi giá đi.)
Ask đôi khi được dùng mà không có for để hỏi xin/mua/thuê với một số tiền nào đó, đặc biệt khi mua bán, thuê mướn. Ví dụ: They’re asking £500 a month rent. (Họ xin được trả giá thuê mỗi tháng là 500 bảng.) A: How much is the car? (Cái ô tô đó giá bao nhiêu?) B: I’m asking fifteen hundred. (Tớ đang hỏi mua với giá 1500 đô.)
Lưu ý các cấu trúc ask a lot of somebody (yêu cầu quá cao đối với ai), ask too much of somebody (đòi hỏi ai đó quá nhiều), ask a favour of somebody (nhờ ai giúp đỡ), và ask (for) permission (xin phép).
2. Cấu trúc với ask và ask for Chúng ta có thể dùng động từ nguyên thể có to (infinitive) sau ask. – ask to V: xin phép làm việc gì Ví dụ: I asked to go home. (Tớ xin phép đi về.)
– ask + tân ngữ + to V: yêu cầu ai làm gì Ví dụ: I asked John to go home. (Tớ đã yêu cầu John đi về.)
– ask for + tân ngữ + to V: Muốn ai/cái gì làm gì I asked for the children to have extra milk. (Tôi muốn lũ trẻ uống thêm sữa.) I asked for the parcel to be sent to my home address. (Tôi muốn gói hàng được chuyển về địa nhà mình.)
Lưu ý sự khác biệt trong các cấu trúc dưới đây: I asked John to go home. (Tớ đã yêu cầu John đi về.) I asked John if I could go home. (Tớ đã xin phép John xem liệu tớ về có được không.)