Notebook, Now, New, Noway… chắc hẳn rằng đây là những từ vựng tiếng Anh cực phổ biến mà ai cũng biết. Từ vựng tiếng Anh vô cùng phong phú và nhiều ngữ nghĩa khác nhau đối với mỗi từ trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n qua bài viết dưới đây để làm “giàu” thêm vốn từ vựng của bản thân nhé.
Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 15 chữ cái
- Notwithstanding: bất chấp, tuy nhiên, thế mà
- Nonprescription: không theo đơn
- Neurophysiology: sinh lý học thần kinh
- Nonprofessional: không chuyên nghiệp
- Noncontributory: không thuộc quyền sở hữu
- Neuropsychology: tâm thần kinh
- Nonintervention: không can thiệp
- Neutralizations: trung lập
- Neurofibrillary: sợi thần kinh
- Nearsightedness: cận thị
- Nationalization: cho nhập tịch
- Normativenesses: quy phạm
- Nonhierarchical: không có thứ bậc
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 14 chữ cái
- Nanotechnology: công nghệ nano
- Nondestructive: không phá hủy
- Noncoopertion: không hợp tác
- Nondistinctive: không phân biệt
Từ tiếng Anh chữ n
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 13 chữ cái
- Nondeductible: không được khấu trừ
- Noncompliance: không tuân thủ, không bằng lòng
- Nonconformity: không phù hợp
- Nonconformist: người không tuân thủ
- Nonproductive: không hiệu quả, không sản xuất
- Nonnegotiable: không thể thương lượng
- Nonreflecting: không phản ánh
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 12 chữ cái
- Nevertheless: tuy nhiên
- Notification: thông báo
- Neighborhood: khu vực lân cận
- Naturalistic: tự nhiên
- Negotiations: đàm phán, sự đổi chác
- Neglectfully: lơ đễnh
- Nephropathic: suy thận
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 11 chữ cái
- Necessarily: nhất thiết
- Negotiation: sự giao dịch
- Nationality: quốc tịch
- Necessitate: cần thiết, bắt buộc
- Neutralized: vô hiệu hóa
- Neutralizer: chất trung hòa
- Newsreaders: người đọc tin tức
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 10 chữ cái
- Nationwide: thế giới chung, toàn quốc
- Newsletter: bảng tin
- Noticeable: đáng chú ý, thấy rõ ràng
- Nomination: sự đề cử, sự bình chọn
- Navigation: dẫn đường
- Negligence: thiếu trách nhiệm
- Negligible: có thể bỏ qua, không đáng kể
- Neglectful: không chú ý, bỏ bê, bỏ quên
- Nightshade: cây bạch anh, cây mồng tơi
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 9 chữ cái
- Necessary: cần thiết
- Newspaper: báo
- Naturally: một cách tự nhiên
- Narrative: tường thuật
- Negotiate: đàm phán
- Necessity: sự cần thiết
- Nutrition: dinh dưỡng
- Nightmare: ác mộng
- Northeast: đông bắc
- Numerical: thuộc về số
- Neighbour: người láng giềng, hàng xóm
- Normative: quy phạm, giá trị
- Nightlife: cuộc sống về đêm
- Nightfall: đêm xuống, lúc mặt trời lặn
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 8 chữ cái
- Northern: phương bắc
- National: quốc gia
- Notebook: sổ ghi chép
- Nowadays: ngày nay
- Novation: nâng cao
- Neckwear: khăn choàng cổ
- Negligee: người da đen
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 7 chữ cái
- Network: mạng lưới
- Nothing: không có gì
- Natural: tự nhiên
- Nuclear: nguyên tử
- Neither: cũng không
- Nervous: lo lắng
- Naughty: nghịch ngợm
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 6 chữ cái
- Number: số
- Nearly: gần, giống lắm, giống hệt
- Notice: chú ý
- Normal: bình thường
- Nobody: không ai cả
- Narrow: hẹp
- Nearby: lân cận
- Nephew: cháu trai
- Napkin: khăn ăn
- Noodle: bún
- Newbie: thành viên
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 5 chữ cái
- Never: không bao giờ
- Needs: cần
- North: hướng Bắc
- Noise: ồn ào
- Nurse: y tá
- Niece: cháu gái
- Noway: không đời nào
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 4 chữ cái
- Next: tiếp theo
- Need: cần
- Name: tên
- Neck: cổ
- Nose: mũi
- Nail: móng tay
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n có 4 chữ cái
- New: mới
- Now: bây giờ
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!