Với ý nghĩa như là sự thêm vào một cái gì đó cho đầy đủ, rõ ràng hơn, “bổ sung” được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong tiếng Anh bổ sung là gì? Được sử dụng như thế nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Bổ sung là gì?
Bổ sung là một động từ được sử dụng phổ biến trong hoạt động giao tiếp dùng để thể hiện việc thêm vào một điều gì đó cho đầy đủ, thường được sử dụng trong các trường hợp như: bổ sung ý kiến, bổ sung vào danh sách, bổ sung thực phẩm, báo cáo bổ sung,…
Như vậy, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy khi muốn thêm một cái gì đó vào cái mà trước đó đã có sẵn để làm cho nó trở nên đầy đủ, cụ thể, rõ ràng hơn người ta sẽ dùng từ bổ sung. Hoặc trong trường hợp muốn bổ sung một thực phẩm chức năng hỗ trợ cho cơ thể, bổ sung các thực phẩm, bổ sung tài liệu hồ sơ,… cũng sẽ đều sử dụng từ bổ sung.
>>> Tham khảo: Thị xã là gì? Cách điền địa chỉ bằng tiếng anh dễ nhớ nhất
Bổ sung tiếng Anh là gì?
Bổ sung tiếng Anh là Supplement
Bổ sung tiếng Anh được định nghĩa như sau:
Supplement is a verb commonly used in communication activities to express the addition of something to the fullest, often used in cases such as: adding opinions, adding to list books, food supplements, supplementary reports,…
>>> Tham khảo: Thượng Tá Tiếng Anh Là Gì?
Từ đồng nghĩa bổ sung tiếng Anh là gì?
Các từ đồng nghĩa từ bổ sung trong tiếng Anh các bạn có thể tham khảo các từ sau đây:
– Additive: Thêm vào
– Extra: Thêm
– Added: Thêm
– Supplementary: phần bổ sung
– Further: Thêm nữa
– Auxiliary: Phụ trợ
– Completes: Hoàn thành
>>> Tham khảo: Nghỉ phép tiếng Anh là gì?
Cụm từ thường được sử dụng khi nói đến bổ sung trong tiếng Anh
Trong cuộc sống hàng ngày, từ bổ sung sẽ được sử dụng rất phổ biến trong các trường hợp khác nhau. Các trường hợp sử dụng từ bổ sung trong tiếng Anh như sau:
Ex1: Drink extra water if you are taking a fiber supplement (Hãy uống thêm nước nếu đang uống thuốc bổ sung chất xơ).
Ex2: The two meaning are complementary and both are important (Hai nghĩa đó bổ sung cho nhau và đều quan trọng).
Ex3: Please supplement me with a serving of vegetables (Hãy bổ sung cho tôi một phần ăn nhiều rau xanh).
Ex4: You need vitamin E supplement to beautify the skin. (bạn cần bổ sung vitamin E để làm đẹp da).
Với những thông tin trên đây có thể giúp bạn trả lời được câu hỏi bổ sung trong tiếng Anh là gì? Chúng ta có thể vận dụng từ bổ sung trong rất nhiều các trường hợp khác nhau để nhấn mạnh hoặc muốn bổ sung thêm thông tin vào những cái đã có sẵn trước đó cho phù hợp.
>>> Tham khảo: Diện Tích Tiếng Anh Là Gì?