Chào hỏi lịch sự, tinh tế, hợp hoàn cảnh sẽ giúp bạn tạo ấn tượng với người đối diện. Chính vì vậy, nắm chắc những cách chào hỏi trong tiếng Anh là yếu tố giúp bạn tự tin, chủ động trong giao tiếp. Chúng ta hãy cùng nhau “bỏ túi” những cách chào hỏi thông dụng và hiệu quả ngay thôi nào.
Contents
- 1 1. Cách nói “xin chào” bằng tiếng Anh khác nhau trong mọi tình huống
- 2 2. Những cách nói chào buổi sáng bằng tiếng Anh thông dụng
- 3 3. Những câu chào hỏi tiếng bằng Anh trong lần đầu gặp mặt
- 4 4. Cách chào hỏi thầy cô giáo bằng tiếng Anh
- 5 5. Cách nói chào tạm biệt tiếng Anh
- 6 6. Cách nói hẹn gặp lại bằng tiếng Anh
1. Cách nói “xin chào” bằng tiếng Anh khác nhau trong mọi tình huống
Cách nói xin chào trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Hầu hết chúng ta đều bắt đầu được học với “Hello” nên nghĩ rằng đây là cách chào hỏi duy nhất. Thực tế không phải như vậy. Tùy thuộc vào mức độ trang trọng, thân thiết của người đối diện mà bạn có thể lựa chọn lời chào hỏi cho thích hợp.
1.1. Cách nói xin chào bằng tiếng Anh trong các tình huống trang trọng, lịch sự
- Good morning/ afternoon/ evening everyone
Trong các chương trình truyền hình bạn sẽ thấy các biên tập viên thường bắt đầu bằng câu nói “Good morning, ladies and gentlemen”.
- It’s nice to meet you
Bạn nên sử dụng cách chào hỏi này khi gặp ai đó lần đầu. Lời chào “It’s nice to meet you” thường được dùng kèm khi bạn giới thiệu về bản thân với ai đó.
Chẳng hạn trong buổi thuyết trình trước nhiều người, bạn có thể bắt đầu bài thuyết trình của mình bằng cách “Hello, it’s nice to meet you all. My name is Tom and today I am going to talk about…”
- It’s pleasure to meet you
“Rất hân hạnh được gặp ông/ bà” là cách chào hỏi trang trọng và lịch sự hơn so với “It’s nice to meet you”. Đặc biệt trong những cuộc gặp đối tác, khách hàng lớn,… câu chào hỏi này sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp của mình.
1.2. Cách nói xin chào thân mật trong tiếng Anh
- Hello/ Hi
Đây là cách chào hỏi phổ biến và được sử dụng nhiều nhất. Ví dụ:
Hello, Mr. Johnny.
Hi, Mary.
- Hi there
Đây là cách nói mở rộng hơn so với “Hi” ở phía trên. Từ “there” ở đây ngụ ý chỉ người bạn đang nói chuyện.
- Morning
Đây là cách nói thân thiện và rút gọn của “Good Morning!”.
- G’day
Cách chào hỏi này khá phổ biến với người Úc. Đây là cách nói rút gọn của “Good day”.
- Good to see you/ It’s great to see you
“Thật tuyệt khi gặp bạn/ anh/ chị” được xem là một lời chào quen thuộc của những người bạn lâu ngày chưa gặp. Bạn có thể dùng kết hợp cụm này sau khi nói “Hi” hoặc “Hello”.
- How are you doing?/ How is it going?/ How are things?
Những câu hỏi này thường được dùng như một lời chào và được kết hợp cùng với “Hi”, “Hello”. Vì mục đích chính không phải để hỏi cặn kẽ về tình hình công việc nên khi gặp tình huống này, bạn chỉ cần trả lời một cách chung chung. Chẳng hạn như:
Peter: Hi Jenny, How’s it going?
Jenny: I’m doing well. How about you?
Peter: Never better, thanks.
- How are you?/ How are you feeling today?
Tương tự như nhóm câu hỏi ở trên, cách hỏi thăm sức khỏe được xem như lời chào khi gặp gỡ. Vì vậy bạn không cần trả lời chi tiết về tình hình sức khỏe của mình.
- What’s new (with you)?/ What’s going on?/ What’s happening?/ What have you been up to?
Những câu hỏi này vừa mang nghĩa hỏi thăm vừa được dùng để chào hỏi. Trong trường hợp này bạn có thể trả lời hoặc đơn giản chỉ cần chào lại người đối diện.
- What’s up everyone?/ What’s up guys?
Những lời chào hỏi này vô cùng thân mật. Thường được sử dụng giữa những người thân, đồng nghiệp, bạn bè.
- Long time no see!/ It’s been a while!/ It’s nice to see you again!
Đây là cách chúng ta chào hỏi ai đó sau một thời gian dài chưa gặp mặt.
2. Những cách nói chào buổi sáng bằng tiếng Anh thông dụng
Lời chào hỏi vào buổi sáng đôi khi không đơn giản chỉ là lời chào. Trong từng câu nói còn chứa đựng những tình yêu thương, những lời chúc tốt lành. Vậy hãy cùng xem mọi người thường chào nhau buổi sáng như thế nào nhé!
- Good morning – Câu chào buổi sáng tiếng Anh này đã trở nên vô cùng thông dụng. Các “phiên bản” rút gọn khác có thể gặp như: Gm!, G’morning, Morning.
- Have a great day! (Ngày mới tốt lành!)
- Have a nice day! (Ngày mới thuận lợi!)
- Good day to you! (Chúc ngày mới tốt lành!)
- Good luck to you today (Chúc mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn trong ngày hôm nay)
- What a pleasant morning we are having (Trời hôm nay thật đẹp)
- How is your morning going so far? (Buổi sáng của bạn thế nào?)
- Isn’t it beautiful today? (Trời hôm nay thật đẹp phải không?)
- How are you this fine morning? (Bạn thấy thế nào về một buổi sáng tuyệt vời như này?)
- Wishing you the best for the day ahead (Chúc bạn ngày mới tốt lành)
- Wishing you a new day full of energy for a productive day (Chúc bạn ngày mới tràn đầy năng lượng để làm việc hiệu quả)
3. Những câu chào hỏi tiếng bằng Anh trong lần đầu gặp mặt
- Hello! What’s your name? (Xin chào, bạn tên là gì?)
- Hi, I’m Trung. You are? (Xin chào, tôi là Trung. Còn bạn?)
- How do you do? I’m Huong. (Xin chào. Tôi tên là Hương)
- I’m happy to meet you. (Tôi rất vui được làm quen với bạn)
- Nice to meet you! (Rất hân hạnh được biết bạn!)
- Pleased to meet you, too! (Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh)
- It’s a pleasure to make your acquaintance. (Rất vui được làm quen với bạn)
Sau những câu chào hỏi bằng tiếng Anh lần đầu gặp mặt vừa kể trên, các bạn có thể bắt đầu cuộc nói chuyện của mình với nhiều nội dung khác nhau. Tùy vào hoàn cảnh và mục đích cuộc gặp mặt mà bạn có thể hỏi về nghề nghiệp, tuổi tác, quê quán, khả năng ngôn ngữ… Đó là cách chúng ta nắm bắt thông tin cơ bản về nhau để tạo cảm giác thân thiện trong quá trình giao tiếp.
4. Cách chào hỏi thầy cô giáo bằng tiếng Anh
Cách chào hỏi thầy cô giáo là một trong những bài học đầu tiên các bạn được học khi bắt đầu học tiếng Anh. Đó là cách chúng ta chào thầy cô mỗi khi vào lớp. Đây cũng là phép lịch sự, thể hiện sự tôn trọng với giáo viên khi gặp thầy cô khi tình cờ gặp gỡ. Dưới đây là một số cách chúng ta thường dùng để chào thầy cô bằng tiếng Anh.
- Hello, Ms. Lan (Em chào cô Lan ạ)
- Hi, Mr. Tam (Em chào thầy Tâm ạ)
- Hello sir/ ma’am (Em chào thầy/ cô ạ)
- Good morning/ afternoon/ evening, teacher. (Chào buổi sáng/ chiều/ tối thầy/ cô ạ)
- Hello, Ms. Ngoc. How are you today? (Em chào cô Ngọc. Hôm nay cô thế nào ạ?)
5. Cách nói chào tạm biệt tiếng Anh
Bất cứ buổi gặp gỡ hay cuộc trò chuyện nào cũng có mở đầu và kết thúc. Khi bạn đã có lời mở đầu thật ấn tượng thì cũng đừng quên ghi điểm ghi khi nói lời chào tạm biệt tiếng Anh nhé.
- Goodbye – Đây là cách chào tạm biệt tiếng Anh lịch sự chúng ta thường được dạy. Tuy nhiên trong hội thoại giao tiếp hàng ngày, người bản xứ không hay dùng cách này.
- Bye – Đây là cách chào tạm biệt tiếng Anh ngắn gọn, gần gũi và được sử dụng rộng rãi nhất.
- Bye bye – Là cách chào tạm biệt trẻ nhỏ rất hay dùng. Người lớn cũng thường dùng cách này với trẻ nhỏ vì nó thể hiện sự yêu thương, gần gũi.
- Bye for now – Người bản xứ thường sử dụng cách chào tạm biệt này trong các tình huống trò chuyện xã giao, đời thường. Khi nói “bye for now” người nói vừa có ý tạm biệt vừa ngầm xác định muốn gặp lại người kia vào một thời điểm khác.
- Have a good day/ nice day/ good night – Chúc một ngày tốt lành/ chúc ngủ ngon. Không chỉ là lời chào tạm biệt, đây được coi như một lời chúc may mắn. Cách nói này cũng được sử dụng phổ biến trong tình huống với nhiều đối tượng khác nhau. Bạn sẽ dùng câu nói này kèm lời chào tạm biệt “Bye” hoặc “Bye bye”. Đôi khi trong các trường hợp có việc gấp bạn cũng có thể dùng câu nói này.
Ví dụ: I have go to work now. Have a nice day! (Tôi phải đi làm ngay bây giờ. Ngày mới tốt lành nhé!)
- I look forward to our next meeting (Tôi rất mong chờ cuộc gặp mặt tiếp theo của chúng ta) – Đây là cách chào tạm biệt lịch sự, trang trọng. Cách nói này thường được sử dụng trong cuộc gặp với đối tác nhằm thể hiện bạn muốn giữ liên lạc với họ. Sau khi kết thúc nội dung trao đổi, khi chia tay bạn có thể sử dụng câu nói này. Trong trường hợp khác, câu này được thay cho lời kết của bức thư nhằm thể hiện sự háo hức, chờ đợi của người viết thư.
- Take care (Đi cẩn thận nhé/ Giữ gìn sức khỏe nhé)
- Nice to seeing you (Gặp lại bạn thật là vui)
- It’s been really nice knowing you (Rất vui khi được quen biết bạn)
- I’m off/ I’m leaving/ Right then, I’m off/ Anyway, I’m off/ Well, I’m off then – Đây là cách nói xã giao nhằm thể hiện cho người kia biết đã tới lúc bạn phải rời đi.
- I got to go now (Tôi phải đi ngay bây giờ)
6. Cách nói hẹn gặp lại bằng tiếng Anh
Sau khi chia tay chúng ta thường nói với nhau lời hẹn gặp lại. Vậy cách nói hẹn gặp lại bằng tiếng Anh sẽ như thế nào?
- See you/ See you again (Hẹn gặp lại)
- See you around/ I’ll see you then (Sớm gặp lại)
- See you tomorrow/ next time/ next week (Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai/ lần tới/ tuần sau)
- See you later (Hẹn gặp lại sau)
- Stay in touch/ Keep in touch (Hãy giữ liên lạc nhé)
- Don’t forget to give me a ring! (Đừng quên gọi điện cho tôi nhé)
- Remember to drop me a line! (Hãy nhớ viết thư cho mình đó)
- Talk to you later (Nói chuyện sau nhé)
- Catch up you later (Hàn huyên với bạn sau) – Cách nói này thường được dùng khi bạn nói chuyện qua điện thoại hoặc tin nhắn.
- I hope to see you soon (Tôi mong sớm gặp lại bạn)
Trên đây là những cách chào hỏi bằng tiếng Anh phổ biến nhất. Dù là chào khi gặp mặt hay chia tay, tùy vào hoàn cảnh, đối tượng mà bạn cần lựa chọn cách nói cho phù hợp. Chúc bạn luôn tạo được ấn tượng trong mỗi cuộc giao tiếp!