Khi các bạn đi làm, việc đi công tác là điều thường xuyên. Vậy đi công tác tiếng Anh là gì? Những từ vựng, câu tiếng Anh thông dụng, hữu ích giúp bạn trong chuyến công tác được thuận lợi hơn là gì? Chúng ta cùng tìm hiểu trong bài chia sẻ ngắn gọn dưới đây của Jaxtina nhé!
Contents
Đi công tác tiếng anh là gì?
- Chuyến đi công tác: Business Trip (n)
- Đi công tác: to go away on business; to go on a business trip; to go on a mission.
Ex: I go on my business trip for 3 days. (Tôi đang có chuyến đi công tác 3 ngày).
Trong chuyến đi công tác nước ngoài, bạn sẽ cần tiếng Anh giao tiếp tốt để có thể sinh hoạt cơ bản và hoàn tất chuyến công tác của mình một cách tốt nhất. Vậy làm sao để chuẩn bị hoặc ôn lại một số từ vựng cần thiết thì hãy cùng Jaxtina đi tiếp nội dung bài viết này nhé!
Khi bạn ở sân bay
Từ vựng:
- Check-in: đăng ký
- A boarding pass: thẻ lên máy bay
- Checked baggage: hành lý đã được kiểm tra
- Carry-on: đồ đạc mang theo
- Baggage allowance: hành lý miễn cước
- Excess baggage fee: phí hành lý quá cước
- Luggage = Baggage: hành lý
- Seating preference: sự ưu tiên chỗ ngồi
- Aisle seats: chỗ ngồi ở lối đi
- Window seats: chỗ ngồi gần cửa sổ
- Middle seats: chỗ ngồi ở giữa
- Extra legroom: khu vực để chân thêm
- Boarding gate: cổng lên máy bay
- Departure lounge = waiting room: phòng chờ
- A connecting flight: chuyến bay quá cảnh
- Layover = stopover: điểm dừng chân
- To board the plane: bước lên máy bay
- To take a connecting flight: có một chuyến bay quá cảnh
Download Now: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Đoạn hội thoại cơ bản
Agent: Good morning! Where are you flying to today?
Dancy: Hong Kong.
Agent: May I have your passport, please?
Dancy: Here you go.
Agent: Are you checking any bags?
Dancy: Just this one.
Agent: OK, please place your bag on the scale.
Dancy: I have a stopover in Hanoi – do I need to pick up my luggage there?
Agent: No, it’ll go straight through to Hong Kong. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 1B and it’ll begin boarding at 5:40. Your seat number is 2F.
Dancy: Thanks. But may I know where is the departure lounge?
Agent: It is over there.
Dancy: Oh, I see, thanks!
Để bắt xe (Taking a Taxi or Train)
Các cấu trúc câu cần thiết
Để có thể đi được đến địa điểm bạn cần, hãy nằm lòng những cấu trúc câu dưới đây để bắt taxi và hỏi đường người dân địa phương.
1/Cấu câu trúc: để hỏi phương tiện
- – How do I get from + “địa điểm xuất phát” to “địa điểm đến”?
- – What’s the best way to get to + “địa điểm đến” + from “địa điểm xuất phát” ?
2/Cấu câu trúc: để hỏi về khoảng cách quãng đường
- – How far is it from + “địa điểm xuất phát” to + “địa điểm đến” ?
- – How long will it take to get to + “địa điểm đến” from + “địa điểm xuất phát” ?
3/Cấu câu trúc: để yêu cầu đi đến đâu
- – I’d like to go to/ I need to go to/ Could you please take me to + “địa điểm đến”
Đoạn hội thoại cơ bản
Cindy: Taxi.
Tuan: Hello, where would you like to go?
Cindy: I’d like to go to Saigon Notre-Dame Cathedral.
Tuan: Okay, no problem.
Cindy: How long will it take to get there?
Tuan: In this traffic it should take about 10 minutes.
Cindy: Okay, that’s good. I have plenty of time to get there.
Does the route take us over the Sai Gon Bridge?
Tuan: We can go over the Thu Thiem tunnel.
Cindy: How much is it?
Tuan: At this time of the day it’s 150,000VND.
Cindy: Okay, that’s not too much. Let’s go.
Tuan: We have just arrived.
Cindy: Thank you. Here’s 150,000VND.
Tuan: You’re welcome. Here’s your change.
Cindy: Thank you and goodbye!
Ở khách sạn
Từ vựng ở khách sạn (At the hotel)
- – To make a reservation = to book a reservation: đặt phòng
- – I have a reservation under: …. Tôi đã đặt phòng
Đoạn hội thoại cơ bản:
Hotel: Good morning. Welcome to the Park Royal Hotel. How may I help you?
David: I have a reservation under the name of David.
Hotel: Can you please spell that for me, sir?
David: Sure. D – A – V – I – D.
Hotel: Yes, Mr. David, we’ve reserved a double room for you with a view of the ocean for five nights. Is that correct?
David: Yes! 500,000VND a night, right?
Hotel: Yes, sir.
David: Well, fine. What’s included in this cost anyway?
Hotel: A full buffet every morning, free airport shuttle service, and use of the hotel’s safe are all included.
David: Hmm. Ok, so what room am I in?
Hotel: Room 678. Here is your key. To get to your room, take the elevator on the left up to the first floor. Turn right once you exit the elevator and your room will be on the right-hand side.
David: Great. Thanks.
Hotel: My pleasure, sir. Have a wonderful stay at the Park Royal Hotel.
Dùng bữa với đối tác
Từ vựng bữa ăn với khách hàng (At business meals)
- Shall we order now?
- Are we ready to order or do you need more time?
- What is good here?
- What is the house specialty?
- I can’t decide what to order. What do you suggest?
- Everything looks good. I’m not sure what to order.
- I’d like the Garden Salad, please.
- I’ll have the Rice Pilaf with Grilled Salmon, please.
- Could I have the Rack of Lamb, please?
- Oh, look at the time. It’s getting late.
- I have an early day tomorrow.
- I’m feeling a little jetlagged.
- Thank you for the wonderful dinner.
- It’s my pleasure – The pleasure is mine.
Download Now: Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh
Đoạn hội thoại cơ bản
Jame: (trường hợp Jame tới sớm hơn Rose) Hello, Rose. I am glad you were able to come. Did you get my message on Zalo?
Rose: Hello, Jame. I’m sorry I’m a bit late. I got your message just as I was leaving for the meeting with my boss. I couldn’t get away any earlier.
Jame: Don’t worry. I haven’t been waiting long. Take a seat.
Rose: Oh, Can we change the table? Let’s sit over there it will be quieter.
Jame: Ok, It will be great!
Rose, What would you like to eat?
Rose: I can’t decide what to order.
Jame: Beef noodle soup in this restaurant is very great!
Rose: It’s ok.
Ngoài việc chuẩn bị kiến thức về tiếng Anh, nếu là lần đầu đi công tác thì các bạn nên đọc các mẹo để tránh những khó khăn ở một nơi xa lạ ảnh hưởng đến công việc của mình.
Chúc bạn thành công!