Come back là gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là các bạn học sinh sinh viên đang cần ôn tập tiếng Anh. Bài viết hôm nay của GiaiNgo sẽ giải thích cặn kẽ cho bạn về cụm từ này.
Contents
Come back là gì?
Come back là một cụm động từ, có nghĩa thông dụng là trở lại. Ngoài ra, come back còn được dịch là trở về, quay lại, về. Cụm từ này diễn tả khi ai đó quay lại vị trí ban đầu hoặc diễn tả sự quay lại khi thành công của cái gì đó.
Quảng Cáo
Ví dụ cho cụm từ come back:
Quảng Cáo
- I wish I could have convinced him to come back with me. (Tôi ước gì mình thuyết phục cậu ấy quay lại đây.)
- It’s been 2 years since you studied abroad. So when will you come back Vietnam? (Đã hai năm kể từ lúc cậu đi du học rồi. Vậy cậu định khi nào sẽ quay về Việt Nam?)
Một số khái niệm liên quan
Come back là gì trong Facebook?
Come back trong Facebook có nghĩa là trở lại. Điều này có thể được hiểu là bạn quay lại sử dụng Facebook sau một thời gian không dùng đến nó.
Đôi khi come back cũng được dùng trong trường hợp bạn bắt đầu đăng bài, chia sẻ trở lại trên Facebook sau khoảng thời gian vắng bóng trên mạng xã hội. Một vài bạn sử dụng từ come back để đăng status như: “Tôi đã comeback sau một thời gian ở ẩn”.
Quảng Cáo
Come back là gì trong Kpop?
Come back trong Kpop có nghĩa là sản phẩm mới nhất của ca sĩ hay nhóm nhạc thần tượng sắp được ra mắt giới thiệu với netizen. Khi một ca sĩ hay nhóm nhạc come back, điều này được hiểu là MV của họ sắp sửa được trình làng, những phong cách mới sẽ được tiết lộ với fan hâm mộ.
Những ca sĩ hay diễn viên Kpop phải dừng hoạt động nghệ thuật để đi nhập ngũ theo quy định. Kết thúc của hành trình này, họ quay lại để tham gia ca hát hoặc đóng phim, đây cũng được gọi là come back.
Come back home là gì?
Come back home có nghĩa là trở về nhà. Khi muốn nói từ “về nhà” bằng tiếng Anh nhiều người thường sử dụng cụm từ come back home. Tuy nhiên cách nói này không phải lúc nào cũng đúng.
Từ come ở đây chỉ được sử dụng khi nói tới sự di chuyển của người nào đó đi về phía người nói. Bạn nói với một người nào đó khi họ quay lưng bỏ đi khỏi chỗ bạn đang đứng, đây gọi là come back.
Come back to school là gì?
Come back to school có nghĩa là quay trở lại trường học. Chẳng hạn khi bạn kết thúc kì nghỉ hè và quay lại trường học thì cụm từ come back to school được sử dụng trong trường hợp này.
Ví dụ cho cụm từ come back to school:
She is very excited to come back to school to prepare for the upcoming exam. (Cô rất háo hức trở lại trường để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
Cách dùng come back trong từng trường hợp
Cách dùng cụm từ come back được chia thành 4 trường hợp:
Come back (cụm động từ)
Trong trường hợp này, come back có nghĩa là trở lại. Cụm từ này đồng nghĩa với to return. Sau đây là những ví dụ của cụm từ come back:
- Come back, I need to talk to you! (Quay lại, tôi cần nói chuyện với anh).
- You ever coming back to my class? (Em chưa trở lại lớp của thầy à?)
Come back at somebody with something
Khi theo sau cụm động từ come back là at somebody with something, lúc này nó sẽ mang nghĩa trả lời ai đó một cách tức giận hoặc bị ép buộc. Ví dụ cho trường hợp này:
She came back at the speaker with some sharp question. (Cô ấy chất vấn người nói bằng một số câu hỏi sắc bén.)
Come back to somebody
Ở tình huống này, come back to somebody có nghĩa là quay trở về, quay trở lại kí ức với ai đó. Ví dụ:
The memory of when I was at high school comes back to me now. (Kỷ niệm của thời còn ở trường cấp ba ùa về trong tôi ngay lúc này.)
Come back (fashion)
Bạn có thể sử dụng từ come back trong trường hợp nói về một loại hình hay phong cách thời trang nào đó thịnh hành trở lại sau một thời gian dài bị quên lãng. Ví dụ:
Long hair on men seems to be coming back into fashion. (Tóc dài ở nam giới dường như đang trở lại thành mốt.)
Cách phân biệt giữa come back và comeback
Sự khác biệt cơ bản nhất của come back và comeback là về loại từ. Come back là động từ. Ví dụ: I knew you’d come back, Daisy. (Anh biết em sẽ quay lại mà Daisy).
Comeback là danh từ. Đây là cụm từ được sử dụng để chỉ sự quay trở lại của người, sự vật hay sự việc đã dừng lại trước đó. Sự trở lại này mang đến cho họ mức độ phổ biến, độ nổi tiếng, độ thành công,… như họ đã từng. Ví dụ: On April 25, the group had a comeback through The Show. (Vào ngày 25 tháng 4, nhóm đã có sự trở lại thông qua The Show).
Hi vọng những cấu trúc ngữ pháp của come back ở trên sẽ giúp bạn cải thiện được kĩ năng tiếng Anh của mình. Độc giả đừng quên chia sẻ bài viết come back là gì của GiaiNgo nhé! Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!