TT
Chủng loại cột
Chiều dài
ĐK ngọn
( mm )
ĐK gốc
(mm)
Lực đầu cột (kN)
1
Cột điện BTLT 6m -3,5 kN
6,0m
140
220
3,5
2
Cột điện BTLT 6,5m -4,3 kN
6,5m
140
226
4,3
3
Cột điện BTLT 6,5m -3,5 kN
6,5m
140
226
3,5
4
Cột điện BTLT 7,0m -3,0 kN
7,0m
160
253
3,0
5
Cột điện BTLT 7,0m -3,5 kN
7,0m
160
253
3,5
6
Cột điện BTLT 7,0m -4,3 kN
7,0m
160
253
4,3
7
Cột điện BTLT 7,0m -5,0 kN
7,0m
160
253
5,0
8
Cột điện BTLT 7,5m -3,0 kN
7,5m
160
260
3,0
9
Cột điện BTLT 7,5m – 5,4 kN
7,5m
160
260
5,4
10
Cột điện BTLT 8,0m -3,0 kN
8,0m
160
266
3,0
11
Cột điện BTLT 8,0m -3,5 kN
8,0m
160
266
3,5
12
Cột điện BTLT 8,0m -4,3 kN
8,0m
160
266
4,3
13
Cột điện BTLT 8,5m -3,0 kN
8,5m
160
273
3,0
14
Cột điện BTLT 8,5m -4,3 kN
8,5m
160
273
4,3
15
Cột điện BTLT 8,5m -3,0 kN
8,5m
190
303
3,0
16
Cột điện BTLT 8,5m -4,3kN
8,5m
190
303
4,3
17
Cột điện BTLT 8,5m -5,0 kN
8,5m
190
303
5,0
18
Cột điện BTLT 9,0m -3,5 kN
9,0m
190
310
3,5
19
Cột điện BTLT 9,0m -4,3 kN
9,0m
190
310
4.3
20
Cột điện BTLT 9,0m -5,0 kN
9,0m
190
310
5,0
21
Cột điện BTLT 10m -3,5 kN
10m
190
323
3,5
22
Cột điện BTLT 10m -4,3 kN
10m
190
323
4,3
23
Cột điện BTLT 10m -5,0 kN
10m
190
323
5,0
24
Cột điện BTLT 12m -5,4 kN
12m
190
350
5,4
25
Cột điện BTLT 12m -7,2 kN
12m
190
350
7,2
26
Cột điện BTLT 12m -9,0 kN
12m
190
350
9,0
27
Cột điện BTLT 12m -10 kN
12m
190
350
10
28
Cột điện BTLT 14m -9,2 kN
14m (G4+N10)
190
376
9,2
29
Cột điện BTLT 14m -11 kN
14m (G4+N10)
190
376
11
30
Cột điện BTLT 14m -13 kN
14m (G4+N10)
190
376
13
31
Cột điện BTLT 16m -9,2 kN
16m (G6+N10)
190
403
9,2
32
Cột điện BTLT 16m -11 kN
16m (G6+N10)
190
403
11
33
Cột điện BTLT 16m -13 kN
16m (G6+N10)
190
403
13
34
Cột điện BTLT 18m -9,2 kN
18m (G8+N10)
190
429
9,2
35
Cột điện BTLT 18m -11 kN
18m (G8+N10)
190
429
11
36
Cột điện BTLT 18m -13 kN
18m (G8+N10)
190
429
13
32
Cột điện BTLT 20m -9,2 kN
20m (G10+N10)
190
456
9,2
33
Cột điện BTLT 20m -11 kN
20m (G10+N10)
190
456
11
37
Cột điện BTLT 20m -13 kN
20m (G10+N10)
190
456
13
38
Cột điện BTLT 20m -14 kN
20m (G10+N10)
190
456
14
39
Cột điện BTLT 22m – 9,2kN
22m (G10+N12)
190
456
9,2
40
Cột điện BTLT 22m – 11kN
22m (G10+N12)
190
456
11
41
Cột điện BTLT 220m – 13kN
22m (G10+N12)
190
456
13
42
Cột điện BTLT 22m – 14kN
22m (G10+N12)
190
456
14
– Cột điện bê tông ly tâm có nhiều loại: cột điện bê tông ly tâm 6,5m, cột điện bê tông ly tâm 7m, cột điện bê tông ly tâm 7,5m, cột điện bê tông ly tâm 8m, cột diện bê tông ly tâm 8,5m, cột điện bê tông ly tâm 10m, cột điện bê tông ly tâm 12m, cột điện bê tông ly tâm 14m, cột điện bê tông ly tâm 16m, cột điện bê tông ly tâm 18m, cột điện bê tông ly tâm 20m. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp một số loại cột có chiều cao đặc chủng với chiều cao 22m đến 24m
Cột điện bê tông dự ứng lực các loại đầy đủ phục vụ khách hàng
– Ưu điểm của cột điện dự ứng lực nó vượt trội hơn so với ưu điểm của cột điện thông thường. Thép sử dụng trong cột điện dự ứng lực sử dụng thép nhập hàm lượng cacbon cao hơn. Ở cột điện thông thường khi lực tác dụng vào thì tác dụng bê tông trước, sau đó mới tác dụng vào thép. Còn cột điện dự ứng lực này thì lực tác dụng vào đồng thời luôn cả bê tông và thép đều đồng thời chịu lực luôn, vì thép được gia lực trước đã sẵn sàng chịu lực. Tải trọng lực ở cột điện dự ứng lực cao hơn cột thông thường. Bên cạnh đó, chất lượng, thiết kế cột đều được kiểm tra định kỳ, mác bê tông đều đạt trên 500. Trong quá trình làm đều được kiểm soát, khi nhìn vào lỗ bên trong thấy bê tông đều bên trong là đạt chất lượng
– Do bê tông được ứng suất trước nên sản phẩm cột điện bê tông ly tâm dự ứng lực sẽ không bị biến dạng, bị nứt trong quá trình vận chuyển, lắp dựng và sử dụng.
Cột điện bê tông được bốc xếp lên xe bằng cẩu giàn
Cam kết chất lượng: Cột điện bê tông ly tâm dự ứng lực – Sản xuất phù hợp với TCVN 5847:2016
Chính sách bảo hành: Cột điện bê tông ly tâm dự ứng lực – Bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng.
Để được tư vấn thêm về sản phẩm Quý khách vui lòng liên hệ:
Hotline: Mr Đạt 0933.477.466 evnhaiphong@gmail.com
Hải Phong hân hạnh được phục vụ Quý vị!