Đi đám cưới” có phải là “go wedding” không nhỉ? Không phải đâu các bạn ơi. Bài viết sau đây Step Up sẽ tổng hợp tất tần tật những từ vựng tiếng Anh về đám cưới thông dụng nhất, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát trong sự kiện vô cùng ý nghĩa này nhé!
Contents
1. Từ vựng tiếng Anh về đám cưới
Đám cưới là một ngày vui và trọng đại trong đời ở mọi nơi trên thế giới. Cùng đọc và ghi lại những từ và cụm từ vựng tiếng Anh về đám cưới ngay nào.
- To attend a wedding: đi đám cưới
- To get married: kết hôn
- Bride: cô dâu
- Groom: chú rể
- Wedding dress: váy cưới
- Bridesmaids: phù dâu
- Matching dresses: váy của phù dâu
- Groomsman: phù rể
- Tuxedo: áo tuxedo (lễ phục)
- Invitation: thiệp mời
- Wedding party: tiệc cưới
- Wedding band: nhẫn cưới
- Have a cold feet: hồi hộp lo lắng về đám cưới
- Wedding bouquet: hoa cưới
- Wedding venue: địa điểm tổ chức đám cưới
- Veil: mạng che mặt
- Newlyweds: cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình
- Vow: lời thề
- Best man: người làm chứng cho đám cưới
- Reception: tiệc chiêu đãi sau đám cưới
- Respect: tôn trọng
- Faithful: trung thành
- To be engaged: đính hôn
- Praise: lời ca ngợi/ ca ngợi
- Dowry: của hồi môn
- Honeymoon: tuần trăng mật
- Love story: câu chuyện tình
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về đám cưới
Chắc hẳn khi đi đám cưới, bạn sẽ muốn chúc mừng cô dâu chú rể, ngoài ra đây còn là dịp thân mật để hỏi chuyện bạn bè. Nếu họ là người nước ngoài thì phải làm sao? Đừng lo vì cùng với từ vựng tiếng Anh về đám cưới, Step Up còn cung cấp cho bạn các mẫu câu dùng trong đám cưới thông dụng nhất.
Chúc mừng trong đám cưới bằng tiếng Anh:
- Wishing you all the health, and happiness in the world, on your wedding.
Chúc bạn nhiều sức khỏe, hạnh phúc tràn ngập trong ngày cưới.
- Congratulations on tying the knot!
Chúc mừng đã về một nhà
- Congratulations to the bride and groom on their happy union.
Chúc mừng cô dâu chú rể trong ngày trọng đại!
- Wishing you a healthy family and generations of beautiful children.
Chúc bạn có một gia đình mạnh khỏe và những đứa con ngoan.
- Congratulations on your engagement.
Chúc mừng lễ đính hôn của hai bạn.
- Enjoy your time together!
Tận hưởng thời gian bên nhau nhé.
Hỏi chuyện nhau trong đám cưới bằng tiếng Anh:
- I haven’t seen you for years. How are you?
Lâu rồi không gặp bạn. Bạn sao rồi?
- Are you engaged?
Bạn đính hôn chưa?
- Are you still single?
Bạn vẫn độc thân à?
- Their married life is very happy!
Cuộc sống hôn nhân của họ rất hạnh phúc!
- What a happy couple!
Thật là một cặp đôi hạnh phúc.
- Let’s get married!
Chúng ta lấy nhau nhé!
- He is single.
Anh ta độc thân.
- She loves you so much.
Cô ấy yêu anh rất nhiều.
- They will have a honeymoon in Paris.
Họ sẽ đi tuần trăng mật ở Paris.
- He is a romantic man.
Anh ấy là một người đàn ông lãng mạn.
- My husband is less than three years older than me.
Chồng tôi ít hơn tôi ba tuổi.
- My wedding will be held next month.
Lễ cưới của tôi sẽ được tổ chức vào tháng tới.
- He is really faithful.
Anh ấy rất chung thủy.
- My wife is a teacher.
Vợ tôi là một giáo viên.
- I haven’t thought about marriage yet.
Tôi chưa muốn nghĩ đến hôn nhân.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
- Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội
3. Hội thoại về đám cưới trong tiếng Anh
Cùng thử ứng dụng các từ vựng tiếng Anh về đám cưới ở trên vào các cuộc hội thoại nhé.
Hội thoại 1:
X: Hello, long time no see my friend! How are you?
Y: Quite good! Nice to see you here. Are you still single?
X: No, luckily haha. I have just got engaged. We are planning to get married next year.
Y: Congratulations! Don’t forget to invite me.
X: Of course. You can also be my groomsman.
Y: Great!
Dịch:
X: Xin chào, lâu rồi không gặp bạn tôi! Bạn khỏe không?
Y: Khá tốt! Rất vui được gặp các bạn ở đây. Bạn có còn độc thân không?
X: Không, khá là may haha. Tôi vừa mới đính hôn. Chúng tôi dự định tổ chức đám cưới vào năm sau.
Y: Xin chúc mừng! Đừng quên mời tôi nhé.
X: Tất nhiên rồi. Bạn còn có thể là phù rể của tôi nữa.
Y: Tuyệt vời!
Hội thoại 2:
X: Congratulations on tying the knot!
Couple: Thank you very much!
X: Where are you going on your honeymoon?
Couple: We chose Paris. It has been my dream for a long time.
X: Enjoy your time together!
Dịch:
X: Chúc mừng hai bạn đã về một nhà!
Cặp đôi: Cảm ơn rất nhiều!
X: Bạn sẽ đi hưởng tuần trăng mật ở đâu?
Cặp đôi: Chúng tôi đã chọn Paris. Nó đã là ước mơ của tôi từ rất lâu rồi.
X: Hãy tận hưởng thời gian bên nhau nhé!
Hội thoại 3:
X: They’re so happy together! Their wedding is absolutely beautiful and romantic. I like this wedding venue.
Y: It really is. I also want a wedding like that, but maybe smaller.
X: The most important thing is that it is memorable.
Y: How about you?
X: Well, I haven’t thought about marriage yet. But I hope my wedding dress will be gorgeous.
Y: Don’t forget the veil as well as the wedding bouquet!
Dịch:
X: Họ rất hạnh phúc bên nhau! Đám cưới của họ vô cùng đẹp và lãng mạn. Tôi thích địa điểm tổ chức đám cưới này.
Y: Đúng là như vậy. Tôi cũng muốn một đám cưới như vậy, nhưng có thể nhỏ hơn.
X: Điều quan trọng nhất là nó đáng nhớ.
Y: Còn bạn thì sao?
X: À, tôi chưa nghĩ đến chuyện kết hôn. Nhưng tôi hy vọng chiếc váy cưới của mình sẽ thật lộng lẫy.
Y: Đừng quên mạng che mặt cũng như bó hoa cưới nhé!
Xem thêm: 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công
Comments
comments