Phần number ( số ) trong tiếng Anh khá đơn giản nhưng bạn đã chắc chắn mình làm đúng chưa? Hãy cùng tham khảo những cách đọc số điện thoại bằng tiếng Anh cần phải biết qua bài viết sau đây để có thêm cho mình những thông tin hữu ích
Contents
Số đếm đơn giản trong tiếng Anh phục vụ cho phần đọc số điện thoại
Khi dùng số để đọc số điện thoại thì cũng chỉ cần nắm vững số đếm từ 0 đến 9 để có thể đọc được số điện thoại
0 = Zero, Oh, Nought, Nil,
1 = One
2 = Two
3 = Three
4 = Four
5 = Five
6 = Six
7 = Seven
8 = Eight
9 = Nine
10 = Ten
Lưu ý : trong số đếm thì số ) thường sẽ có nhiều cách phát âm khác nhau nhưng thường chúng ta sử dụng cách đọc “zero” là phổ biến nhất
Nhưng cũng có những trường hợp 0 thì sử dụng “Oh” thì sẽ cách đọc số 0 nhanh hơn
Để đọc số điện thoại khá đơn giản nên chúng ta chỉ cần nhớ số đếm. Từ đó áp dụng những loại số điện thoại khác nhau
Cách hỏi và trả lời số điện thoại bằng tiếng Anh
Để hỏi số điện thoại của một người nào đó thì chúng ta sử dụng những mẫu câu khá đơn giản
Hỏi số điện thoại của một người nào đó ?
What’s your phone number? ( Số điện thoại của bạn là gì? )
Hoặc bạn muốn hỏi một số điện
It’s + số điện thoại của bạnthoại của một tổ chức nào đó thì chúng ta có thể hỏi tương tự mà thay bằng your bằng một công ty nào đó!
Cách trả lời cũng khá đơn giản
Đọc số điện thoại tiếng Anh sao cho chuẩn nhất
Đọc số điện thoại trong tiếng Anh vẫn rất dễ dàng chỉ cần đọc từng số hoặc chúng ta có thể ghép lại thành từng nhóm khác nhau để người đọc người nghe có thẻ dễ dàng nghe và ghi nhớ sô hơn.
Chỉ một lưu ý nhỏ là số 0 thì có thể đọc oh hoặc zero để dễ dàng nghe hiểu hơn.
Và nếu 2 số đứng cạnh nhau thì có thể đọc gộp thành double + number để nó dễ hơn
Ví dụ :
0814667789 : zero eight one four double six double seven eight nine
0919245671 : oh nine one nine two four five six seven one
0517768292 : oh five one double seven six eight two nine two
Những từ vựng liên quan đến số điện thoại trong tiếng Anh
Country Code: Mã vùng
Dialing Area Code: Tín hiệu gọi
Dia Ex-Directory: Tổng đài báo số điện thoại
Extension Fault Interference :
International : quốc tế
Directory
Enquiries message :
Tone Engaged: Máy bận
Call was not received.: Gọi không nhận
Charger for mobile phone turned off
Outside Line of the Hook Operator
A Call to You Host Telephone
Directory for Personal Calls
Smartphone : điện thoại
To Be Cut Off : Bị cắt tín hiệu
Phone Card: Thẻ điện thoại
Phone Number : Số điện thoại
Signal: Tín hiệu
Có thể bạn quan tâm :
- Nắm rõ số đếm từ 1 đến 1000 bằng tiếng Anh
- Top 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất thường gặp
- Viết thư giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sao cho ấn tượng?