Bài viết dành cho bạn ngày hôm nay sẽ tập trung giải đáp câu hỏi tính từ Famous đi với giới từ gì và một số kiến thức thú vị liên quan đến famous. Cùng lướt xuống và học cùng LangGo ngay nhé!
Cùng LangGo tìm hiểu Famous đi với giới từ gì?
1. Famous đi với giới từ gì?
Famous /ˈfeɪ.məs/ (a): known and recognized by many people (Được biết đến và nhận ra bởi nhiều người)
Ví dụ:
-
The famous actress was hit by a black car yesterday morning. (Nữ diễn viên nổi tiếng đã bị đâm bởi một chiếc ô tô màu đen sáng ngày hôm qua)
-
This castle is famous for its ancient and marvelous scene. (Lâu đài này nổi tiếng bởi phong cảnh cổ kính và hùng vĩ của nó)
-
Adele is famous for her album called “Rolling in the deep”. (Adele nổi tiếng bởi album mang tên “Rolling in the deep”)
Famous là một tính từ quen thuộc và thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn thắc mắc Famous đi với giới từ gì? IELTS LangGo sẽ giải đáp cho các bạn câu hỏi này ngay sau đây nhé.
Famous thường đi với giới từ for. Cụm Famous for có nghĩa là nổi tiếng, lừng danh về cái gì.
Cấu trúc:
Be famous for + N/Gerund
Ví dụ:
-
Vietnam is especially famous for tropical fruits. (Việt Nam nổi tiếng về hoa quả nhiệt đới)
-
Asia is famous for having Everest – the highest mountain in the world. (Châu Á lừng danh vì có đỉnh Everest- đỉnh núi cao nhất trên thế giới)
2. Famous và well-known khác nhau như thế nào?
Famous và Well-known đều có nghĩa là nổi tiếng và có rất nhiều bạn nghĩ rằng từ “Famous” và “Well-known” GIỐNG Y NHƯ NHAU trong mọi trường hợp. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn không chính xác nhé. “Famous” và “Well-known” cũng có sự khác biệt nhất định về ý nghĩa. Để giải thích một cách kỹ lưỡng hơn, chúng ta hãy cùng đi vào phân tích dưới này.
Famous và Well-known có sắc thái ý nghĩa khác nhau
- Famous: Everybody everywhere knows it. (Tất cả mọi người ở tất cả mọi nơi đều biết tới nó)
Ví dụ:
My older brother is famous for being an excellent piano player. (The whole country or world knows it)
=> Anh trai của tôi nổi tiếng là một người đánh đàn piano giỏi (Cả quốc gia hoặc cả thế giới biết điều này)
- Well-known: everybody in the group knows it. (Tất cả mọi người ở trong nhóm đều biết tới nó)
Ví dụ:
Mr. Robert is famous for being an overbearing teacher. Despite his expertise, he has no respect for others. (everybody in school knows)
=> Mr. Robert nổi tiếng là một thầy giáo hống hách. Mặc dù chuyên môn cao, thầy ấy không hề tôn trọng người khác. (mọi người trong trường đều biết)
Famous và Well-known khác nhau về phạm vi của sự nổi tiếng. Qua ví dụ trên, LangGo tin rằng sự khác nhau giữa famous for và well-known đã được làm rõ phải không nào? Các bạn có thể tham khảo thêm thêm nhiều ví dụ để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này.
Mong là sau này sẽ không có ai nhầm lẫn giữa hai từ “famous” và “well-known” này nữa nhé!
3. Bỏ túi một số thành ngữ hay đi với Famous
3.1. Famous last words
Thành ngữ “famous last words” được dùng khi một người trước đó đưa ra một tuyên bố và tự tin chắc rằng nó đúng, nhưng thực ra lại sai. Điều này thường làm cho người tuyên bố cảm thấy xấu hổ.
Ví dụ:
-
I told John that I and Jane could never be anything more than friends. Famous last words! Within a few months we were engaged. (Tôi từng nói tôi và Jane sẽ không có gì khác ngoài bạn bè Thật không ngờ! Trong vòng vài tháng, chúng tôi đã đính hôn).
3.2. Rich and famous
Thành ngữ “Rich and famous” có nghĩa là “vừa giàu vừa nổi tiếng”. Chúng ta có thể sử dụng thành ngữ này trong ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
-
I have witnessed many people who are rich and famous but have to live in misery every day. Only by turning inside themselves can they be more at peace. (Tôi đã chứng kiến rất nhiều người vừa giàu vừa nổi tiếng nhưng phải sống trong khổ đau từng ngày. Chỉ khi quay về bên trong chính mình, họ mới có thể bình yên hơn.)
3.3. World famous
Thành ngữ “world famous” có nghĩa là “nổi tiếng thế giới”. Cụm thành ngữ với famous này không khó để nhớ đúng không. Bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu
Ví dụ:
-
He will become a world famous espionage. (Anh ta sẽ trở thành gián điệp nổi tiếng thế giới)
Sau khi cùng tìm hiểu Famous đi với giới từ gì và một số thành ngữ với Famous trên đây, các bạn hãy cùng làm một số bài tập để nắm rõ kiến thức hơn nhé.
4. Bài tập thực hành
Thực hành một số bài tập về Famous
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho các câu sau đây
1. She went from poor and anonymous to rich and …
A. poor
B. happy
C. famous
D. well-known
2. She’s a/an … artist in my school.
A. well-known
B. famous
C. both A&B are correct
D. None are correct
3. Marie Curie is … discovering radium.
A. well-known
B. famous
C. famous for
D. A&B are correct