Học Tiếng Anh sớm thường cho hiệu quả cao, trẻ học nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Với bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 5 cùng nội dung chắt lọc bởi Edupia dưới đây, cha mẹ sẽ sở hữu một công cụ hữu ích, giúp các bé có được vốn từ dồi dào theo chủ điểm và nắm được các cấu trúc câu hay dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Contents
- 1 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1
- 1.1 BẠN QUAN TÂM
- 1.2 Khôi phục dữ liệu đã xóa với Recover My Files – Download.vn
- 1.3 #1 Cách Lập Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ Mới Nhất Hiện Nay
- 1.4 Unit 1. What’s your address?
- 1.5 Unit 2. I always get up early. What about you ?
- 1.6 Unit 3. Where did you go on holiday?
- 1.7 Unit 4. Did you go to the party?
- 1.8 Unit 5. Where will you be this weekend?
- 1.9 Unit 6. How many lessons do you have today?
- 1.10 Unit 7. How do you learn English
- 1.11 Unit 8. What are you reading?
- 1.12 Unit 9. What did you see at the zoo?
- 1.13 Unit 10. When will sport day be?
- 2 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2
- 2.1 Unit 11: What’s the matter with you?
- 2.2 Unit 12. Don’t write your bike too fast
- 2.3 Unit 13. What do you do in your freetime?
- 2.4 Unit 14. What happened in the story?
- 2.5 Unit 15. What would you like to be in the future?
- 2.6 Unit 16. Where’s the post office?
- 2.7 Unit 17. What would you like to eat?
- 2.8 Unit 18. What will the weather be like tomorrow?
- 2.9 Unit 19. Which place would you like to visit?
- 2.10 Unit 20. Which one is more exciting, life in the city or life in the country?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1
Học kỳ 1 với 10 unit xoay quanh các chủ đề thú vị về cuộc sống xung quanh sẽ cung cấp cho các bé kho từ vựng và mẫu câu đa dạng.
Unit 1. What’s your address?
Trong Unit 1, các bé sẽ học các từ vựng về chủ đề nơi chốn và địa chỉ, giúp các bé miêu tả được nơi mình đang sinh sống hoặc quê hương của mình.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Nơi chốn
hometown
həʊm.taʊn
quê hương
pretty
ˈprɪt.i
đẹp
quite
kwaɪt
yên tĩnh
modern
ˈmɒd.ən
hiện đại
crowded
ˈkraʊ.dɪd
đông đúc
Địa chỉ
address
əˈdres
địa chỉ
flat
flæt
căn hộ
floor
flɔːr
tầng
lane
leɪn
ngõ
Video Edupia hướng dẫn:
Mẫu câu hỏi nơi chốn
Các bé sẽ làm quen với việc hỏi và trả lời về địa chỉ của mình – mẫu câu rất hữu dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
What’s your address?
I live in + place
Địa chỉ của bạn là gì?
What’s the … like?
It’s + adj
Nơi đó thế nào?
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 2. I always get up early. What about you ?
Unit 2 sẽ cung cấp cho các bạn nhỏ nhóm từ mới và mẫu câu hỏi đáp về hoạt động hàng ngày. Các từ chỉ tần suất đi kèm sẽ giúp các bé diễn tả câu phong phú và chính xác hơn.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Từ chỉ hoạt động
do morning exercise
/də/ /ˈmɔː.nɪŋ//ˈek.sə.saɪz/
tập thể dục buổi sáng
brush my teeth
/brʌʃ//maɪ//tiːθ/
đánh răng
wash the face
/wɒʃ//ðiː//feɪs/
rửa mặt
surf the internet
/sɜːf//ðiː//ˈɪn.tə.net/
lướt internet
look for information
/lʊk//fɔːr/ /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
tìm kiếm thông tin
have a project
/hæv//ə//ˈprɒdʒ.ekt/
làm dự án
Từ chỉ tần suất
always
/ˈɔːl.weɪz/
luôn luôn
usually
/ˈjuː.ʒu.ə.li/
thông thường
often
/ˈɒf.ən/
thường xuyên
sometimes
/ˈsʌm.taɪmz/
thỉnh thoảng
Video Edupia hướng dẫn:
Mẫu câu hỏi về bạn thường làm gì/ tần suất
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
What do you do…?
S + V + O
Bạn thường làm gì …..?
How often …?
I+ always/usually/often/sometimes + ….
Bạn làm việc đó thường xuyên không?
Tôi thường xuyên/ luôn luôn/ thỉnh thoảng + động từ
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 3. Where did you go on holiday?
Unit 3 sẽ mở ra thế giới về các địa danh cho các bạn nhỏ, giúp các bé có thể miêu tả kỳ nghỉ của mình. Đồng thời, các bé sẽ được học về các loại phương tiện giao thông, giúp các con có thể trần thuật về cách mình đi đến những địa điểm đã học.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Kỳ nghỉ
ancient town
/ˈeɪn.ʃənt/ /taʊn/
thị trấn cổ
province
/ˈprɒv.ɪns/
tỉnh
imperial city
/ɪmˈpɪə.ri.əl//ˈsɪt.i/
cố đô
island
/ˈaɪ.lənd/
đảo
Phương tiện đi lại
bus
/bʌs/
xe buýt
train
/treɪn/
tàu hỏa
airport
/ˈeə.pɔːt/
sân bay
railway
/ˈreɪl.weɪ/
đường sắt
coach
/kəʊtʃ/
xe ngựa
Mẫu câu về kỳ nghỉ
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
Where do you go on holiday?
I go to + N ( destination)
Bạn đi đâu vào kỳ nghỉ ?
How did you get there?
I went there by + N (vehicle)
Bạn đến đó bằng cách nào?
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 4. Did you go to the party?
Một năm các bé có thể có rất nhiều bữa tiệc với bạn bè của mình. Unit 4 này sẽ giúp các con kể về bữa tiệc mình đã trải qua một cách sinh động và tự nhiên nhất bằng Tiếng Anh.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Chủ đề bữa tiệc
invite
/ɪnˈvaɪt/
mời
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
thưởng thức
cartoon
/kɑːˈtuːn/
hoạt hình
present
/ˈprez.ənt/
quà
Động từ quá khứ
bought
/bɔːt/
mua
gave
/ɡeɪv/
cho
drank
/dræŋk/
uống
went
/went/
đi
thought
/θɔːt/
nghĩ
Mẫu câu hỏi về bữa tiệc
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
Did you go to the party?
Yes, I did
No, I didn’t
Bạn có đến bữa tiệc không?
What did you do at the party?
I + Ved + O
Bạn đã làm gì ở bữa tiệc?
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 5. Where will you be this weekend?
Kỳ nghỉ là dịp được các con mong chờ nhất trong năm. Unit 5 sẽ giúp các con học được các từ mới diễn tả về kỳ nghỉ của mình cũng như các mẫu câu để vận dụng một cách tự nhiên nhất trong hội thoại hàng ngày.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Kỳ nghỉ
sunbathe
/ˈsʌn.beɪð/
tắm nắng
explore cave
/ɪkˈsplɔːr//keɪv/
khám phá hang động
build sandcastle
/bɪld//ˈsændˌkɑː.səl/
xây lâu đài cát
Giới từ
in
/ɪn/
trong
on
/ɒn/
trên
by
/baɪ/
gần, cạnh
at
/æt/
ở
Mẫu câu hỏi về kỳ nghỉ
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
Where will you be?
I think I’ll be …
Bạn sẽ ở đâu?
What will you do?
I think I’ll ….
Bạn sẽ làm gì?
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 6. How many lessons do you have today?
Các tiết học trên lớp chiếm một nửa thời gian hàng ngày của các bạn nhỏ. Sẽ thật tệ nếu các con không thể diễn tả về các tiết học của mình đúng không nào? Unit 6 sẽ trang bị cho các con công cụ để có thể kể về các tiết học một ngày của mình một cách tự nhiên nhất.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Ngày trong tuần
Monday
/ˈmʌn.deɪ/
Thứ hai
Tuesday
/ˈtʃuːz.deɪ/
Thứ ba
Wednesday
/ˈwenz.deɪ/
Thứ tư
Thursday
/ˈθɜːz.deɪ/
Thứ năm
Friday
/ˈfraɪ.deɪ/
Thứ sáu
Tần suất
Once
/wʌns/
Một lần
Twice
/twaɪs/
Hai lần
Three times
/θriː/ /taɪmz/
Ba lần
Mẫu câu về số lượng và tần suất
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
How many lessons do you have today?
I have + number + lessons today.
Bạn có bao nhiêu tiết học trong ngày?
How often do you have…?
I have …. once/ twice/ three times a week
Bạn có thường xuyên có ….?
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 7. How do you learn English
Unit 7 cung cấp cho các con từ mới về cách học Tiếng Anh và các mẫu câu để trò chuyện, chia sẻ với bạn bè về phương pháp học Tiếng Anh mỗi ngày.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Cách học và luyện tập tiếng Anh.
practise
/ˈprӕktis/
luyện tập
speak
/spiːk/
nói
write
/rait/
viết
vocabulary
/vəˈkӕbjuləri/
từ vựng
listen
/ˈlisn/
nghe
read
/riːd/
đọc
story
/ˈstoːri/
truyện
Mẫu câu về học Tiếng Anh
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
How do you practise…?
I practise …. by + V-ing.
Bạn luyện tập … bằng cách nào?
Why do you learn English?
I learn English because…
Tại sao bạn lại học Tiếng Anh?
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 8. What are you reading?
Unit 8 giúp các bé miêu tả được các nhân vật mà các con đã đọc trong các câu truyện cổ tích và cách hỏi đáp về đặc điểm của một nhân vật.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Các nhân vật trong truyện
character
/ˈkӕrəktə/
nhân vật
police
/pəˈliːs/
cảnh sát
brave
/breiv/
dũng cảm
smart
/smaːt/
thông minh
generous
/ˈdʒenərəs/
lộng lẫy
gentle
/ˈdʒentl/
lịch thiệp
hardworking
/ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/
chăm chỉ
Mẫu câu về các nhân vật trong truyện
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
What are you reading?
I’m reading + story name
Bạn đang đọc gì vậy?
What’s … like…?
It’s + adj
Nhân vật đó thế nào?
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 9. What did you see at the zoo?
Unit 9 đem đến lượng vốn từ rất thú vị về các con vật trong sở thú. Sau khi học xong Unit này, các con có thể thoải mái diễn tả về một ngày đi chơi ở sở thú của mình rồi!
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Động vật trong sở thú
python
/ˈpaiθən/
con trăn
lion
/ˈlaɪ.ən/
sư tử
roar
/rɔːr/
gầm
peacock
/ˈpiːkok/
con công trống
gorilla
/ɡəˈrilə/
khỉ gorilla
panda
/ˈpæn.də/
gấu trúc
trunk
/traŋk/
vòi voi
elephant
/ˈel.ɪ.fənt/
con voi
Mẫu câu về các loài vật trong sở thú
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
What did you see at the zoo?
I saw ….. at the zoo.
Bạn thấy gì ở sở thú?
When did you go to the zoo?
I went there + time
Ban đi sở thú lúc nào?
Unit 10. When will sport day be?
Thể thao là mối quan tâm của nhiều bạn nhỏ trong cuộc sống hàng ngày. Unit 10 sẽ trang bị cho các bé bộ từ vựng về các ngày lễ và các cuộc thi nói chung, đồng thời, các con cũng học được cách hỏi và đáp xoay quanh các hoạt động ở trường.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Các từ về ngày lễ và cuộc thi
Independence day
/ˌɪn.dɪˈpen.dəns//dei/
Ngày độc lập
competition
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc thi
singing contest
/ˈsɪŋ.ɪŋ//ˈkɒn.test/
cuộc thi ca hát
Sport day
/spɔːt//dei/
ngày thể thao
running race
/ˈrʌn.ɪŋ/ /reɪs/
cuộc chạy đua
football match
/ˈfʊt.bɔːl//mætʃ/
trận bóng đá
table tennis
/ˈteɪ.bəl//ˈten.ɪs/
bóng bàn
Mẫu câu về sự kiện ở trường và hoạt động thể thao
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
When will …. be?
It’ll be on + Date
Sự kiện đó tổ chức vào ngày nào?
What are you going to do on Sport day?
I’m going to + V-ing.
Tôi dự định sẽ ….
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2
Đến với học kỳ 2, các bé sẽ tiếp xúc với nhiều từ mới trong đa dạng chủ điểm, đồng thời cũng được học nhiều mẫu câu hơn, giúp các con linh hoạt hơn khi giao tiếp.
Unit 11: What’s the matter with you?
Unit 11 xoay quanh chủ đề về các vấn đề sức khỏe thường gặp như các căn bệnh khác nhau và cách hỏi thăm sức khỏe của người khác.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Các vấn đề về sức khỏe thường gặp
fever
ˈfiː.vər/
sốt
pain
/peɪn/
cơn đau
headache
/ˈhed.eɪk/
đau đầu
earache
/ˈɪə.reɪk/
đau tai
cough
/kof/
ho
toothache
/tuːθ.eɪk/
đau răng
dentist
/’dentist/
nha sĩ
sore throat
/soː//θrəut/
đau họng
Mẫu câu về các vấn đề về sức khỏe
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
What’s the matter with you?
I have a ….
Bạn bị làm sao thể?
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 12. Don’t write your bike too fast
Unit 12 sẽ giúp các bé học được cách diễn tả các đồ vật và hành động nguy hiểm phải tránh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Vật dụng nguy hiểm ở nhà
knife
/naif/
dao
stove
/stəuv/
lò nướng
match
/mӕtʃ/
diêm
burn
/bəːn/
cháy
Hành động nguy hiểm ở nhà
climb
/klaim/
bò
break
/breik/
bẻ gãy
scratch
/skrӕtʃ/
vết xước
balcony
/ˈbӕlkəni/
ban công
Mẫu câu về sự cố xảy ra ở nhà
Mẫu câu
Cách trả lời
Ý nghĩa
Don’t + V!
Ok, I won’t.
Đừng có làm gì
Why shouldn’t I …?
Because you may…
Tại sao tôi không nên làm việc đó?
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 13. What do you do in your freetime?
Unit 13 đem đến một bài học hết sức thú vị với chủ đề về các hoạt động trong thời gian rảnh. Các con cũng được học mẫu câu hỏi và đáp về những hoạt động các bé làm khi rảnh rỗi.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Các hoạt động trong thời gian rảnh
survey
/səˈvei/
khảo sát
free time
/ˌfriː ˈtaɪm/
thời gian rảnh
surf the internet
/sɜːf//ðiː//ˈɪn.tə.net/
lướt internet
do karate
/də//kəˈrɑː.ti/
tập karate
swimming
/ˈswɪm.ɪŋ/
bơi lội
go fishing
/ˈfɪʃ.ɪŋ/
đi câu cá
go hiking
/ˈhaɪ.kɪŋ/
đi leo núi
Mẫu câu về hoạt động trong thời gian rảnh
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
What do you do in your free time?
S+V in my free time.
Bạn làm gì trong thời gian rảnh?
Unit 14. What happened in the story?
Truyện là những món ăn tinh thần không thể thiết với các bạn nhỏ. Vậy làm sao để kể những câu chuyện ấy bằng Tiếng Anh? Unit này sẽ trang bị cho các bé đầy đủ “công cụ” để kể lại hoàn chỉnh một câu chuyện bằng Tiếng Anh.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Các từ về cách kể một câu chuyện
seed
/siːd/
hạt
watermelon
/ˈwɔː.təˌmel.ən/
dưa hấu
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
trao đổi
princess
/prɪnˈses/
công chúa
castle
/ˈkɑː.səl/
lâu đài
greedy
/ˈɡriː.di/
tham vọng
intelligent
/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/
thông minh
Mẫu câu về diễn biến câu chuyện
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
What happened in the story?
First,….
Điều gì xảy ra trong câu chuyện vậy?
What do you think of…?
I think …
Bạn nghĩ thế nào về …
Unit 15. What would you like to be in the future?
Chắc hẳn mỗi bạn nhỏ đều có ước mơ về nghề nghiệp trong tương lai. Unit 15 sẽ giúp các con có vốn từ vựng và kiến thức về mẫu câu để diễn tả về ước mơ của mình.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Các từ chỉ nghề nghiệp
future
/ˈfjuː.tʃər/
tương lai
past
/pɑːst/
quá khứ
present
/ˈprez.ənt/
hiện tại
pilot
/ˈpaɪ.lət/
phi công
architect
/ˈɑː.kɪ.tekt/
kiến trúc sư
plane
/pleɪn/
máy bay
spaceship
/ˈspeɪs.ʃɪp/
phi thuyền
Mẫu câu về nghề nghiệp
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
What would you like to be in the future?
I would like to be ….
Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai
Unit 16. Where’s the post office?
Trong Unit 16, các bé sẽ học được các từ vựng chỉ một số địa điểm quen thuộc cũng như cách hỏi và chỉ đường đến những địa điểm đó. Chủ đề này chắc hẳn sẽ rất hữu ích và thân thuộc để các bé áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Các địa điểm
theatre
/’θiətə/
nhà hát
museum
/mjuˈziəm/
bảo tàng
stadium
/ˈsteidiəm/
sân vận động
bus stop
/bas//stop/
bến xe buýt
Vị trí các địa điểm
opposite
/ˈopəzit/
đối diện
between
/biˈtwiːn/
ở giữa
on the corner
/ˈkoːnə/
ở góc
Mẫu câu về địa điểm và phương tiện giao thông
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
Excuse me! Where is the …?
It’s …..
Xin lỗi! Địa điểm này ở đâu?
How can I get to…?
Làm cách nào để đến …?
Unit 17. What would you like to eat?
Unit 17 sẽ cung cấp vốn từ vựng về đồ ăn và các mẫu câu hỏi đáp về sở thích ăn uống của mọi người xung quanh.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Từ vựng chỉ đồ ăn
sausage
/ˈsosidʒ/
xúc xích
butter
/ˈbatə/
bơ
grape
/ɡreip/
nho
noodle
/ˈnuːdl/
mỳ
biscuit
/ˈbiskit/
bánh quy
a carton of milk
/milk/
1 hộp sữa
a glass of orange juice
/ˈorindʒ/
1 cốc nước cam
Mẫu câu về loại đồ ăn và số lượng
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
What would you like to eat/ drink?
I like to eat/ drink ….
Bạn thích ăn/ uống gì?
How many/ How much do you eat/ drink everyday?
I eat/ drink …. everyday
Bạn ăn/ uống bao nhiêu mỗi ngày?
Video Edupia hướng dẫn:
Unit 18. What will the weather be like tomorrow?
Thời tiết là chủ đề mà chúng ta cần giao tiếp hàng ngày, do đó nắm được các từ vựng và mẫu câu hỏi về thời tiết là vô cùng quan trọng.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Từ chỉ mùa và thời tiết
forecast
/ˈfoːkaːst/
dự đoán
snowy
/’snoui/
trời tuyết
windy
/’windi/
trời gió
foggy
/’fɔgi/
trời sương mù
spring
/spriŋ/
mùa xuân
summer
/ˈsamə/
mùa hè
autumn
/ˈoːtəm/
mùa thu
season
/ˈsiːzn/
mùa
Mẫu câu về thời tiết và mùa
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
What will the weather be like tomorrow?
It will be ….
Thời tiết ngày mai thế nào?
Unit 19. Which place would you like to visit?
Unit 19 mở ra bài học về các danh lam, thắng cảnh tại địa phương. Các bé sẽ được cung cấp các vốn từ để miêu tả những địa danh mình đã đi qua. Bên cạnh đó, sau Unit này, các con sẽ có thể thành thạo hỏi đáp về các chủ đề xoay quanh nơi mình muốn/ đã từng tham quan.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Từ chỉ địa điểm ở Hà Nội
pagoda
/pəˈɡəudə/
chùa
bridge
/bridʒ/
cầu
temple
/ˈtempl/
đền
Từ chỉ cảm nhận
expected
/ɪkˈspek.tɪd/
mong đợi
exciting
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/
háo hức
attractive
/əˈtræk.tɪv/
thu hút
Mẫu câu về địa điểm muốn ghé thăm
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
Which place would you like to visit,… or….?
I would like to visit …
Bạn muốn ghé thăm địa điểm nào , …. hay ….?
What do you think of…?
I think …
Bạn nghĩ gì về địa điểm này?
Unit 20. Which one is more exciting, life in the city or life in the country?
Unit 12 sẽ giúp các bạn nhỏ học cách so sánh cuộc sống ở thành thị và nông thôn bằng nhiều từ mới và mẫu câu thú vị.
Từ vựng
Nội dung
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Từ miêu tả nơi chốn
noisy
/ˈnɔɪ.zi/
ồn ào
busy
/ˈbɪz.i/
bận rộn
expensive
/ɪkˈspen.sɪv/
đắt
quite
/kwaɪt/
yên tĩnh
peaceful
/ˈpiːs.fəl/
yên bình
Mẫu câu so sánh địa điểm
Mẫu câu hỏi
Cách trả lời
Ý nghĩa
Which one is…, … or ….?
I think …
So sánh 2 địa điểm về cùng 1 vấn đề
Học từ vựng là vô cùng quan trọng với sự phát triển khả năng Tiếng Anh của bé một cách toàn diện. Tuy nhiên, làm thế nào để ghi nhớ và phát âm chuẩn khối lượng từ vựng đồ sộ là thách thức rất lớn. Đặc biệt, với nhiều cha mẹ không có nhiều thời gian với con hoặc có vốn Tiếng Anh hạn chế, thì việc cho con học online bằng một khóa học chất lượng quốc tế của Edupia sẽ là một lựa chọn tuyệt vời để con học tốt hơn ngay tại nhà!
-
Chương trình có áp dụng công nghệ nhận diện giọng nói của Google công nghệ I – Speak – công nghệ hiện đại nhất trong các phần mềm học tiếng Anh ở Việt Nam hiện nay, có khả năng thu âm giọng đọc của trẻ, đánh giá độ chính xác, chỉ ra các từ mà trẻ đọc chưa tốt, từ đó giúp trẻ điều chỉnh phát âm chính xác.
-
Buổi luyện giao tiếp I-speak, học sinh được đóng vai nhân vật, trò chuyện cùng robot của Edupia hoặc thách đấu trực tiếp với các bạn khác đang online trong hệ thống, tạo môi trường tương tác tiếng Anh hiệu quả cho bé.
-
Giáo viên giảng dạy đều là giáo viên bản ngữ đến từ Anh – Mỹ, có bằng cấp quốc tế và kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm, đảm bảo chất lượng dạy tối ưu, truyền đạt dễ hiểu nhất cho bé.
-
Chương trình học được các chuyên gia nghiên cứu và thiết kế bám sát chương trình Sách Giáo Khoa. Trong đó, mỗi buổi học bao gồm 1 video bài giảng và các bài luyện tập để học sinh rèn luyện đủ cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Vì vậy, chương trình đảm bảo phù hợp với học sinh Việt Nam, mang lại hiệu quả thiết thực với kết quả học trên lớp.
Khóa học online của Edupia giúp các con trải nghiệm chất lượng học Tiếng Anh chuẩn Quốc tế ngay tại nhà
Để có thể giúp các con có môi trường học Tiếng Anh chuẩn ngay tại nhà, bố mẹ hãy theo dõi fanpage và kênh Youtube của Edupia để nhận thêm nhiều bài giảng bổ ích về từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn theo chương trình mới.
-
Webstie: https://edupia.vn/
-
Hotline: 093.120.8686
-
Facebook: https://www.facebook.com/Edupia.vn/
Đặc biệt, Edupia còn cung cấp tài khoản học thử hoàn toàn miễn phí cho các bậc phụ huynh muốn được trải nghiệm thực tế chương trình. Bố mẹ có thể đăng ký để con trải nghiệm các bài học thú vị tại đây