Ragnarok X: Next Generation là một game nhập vai MMO với đồ họa đẹp mắt. Trò chơi giới thiệu nhiều tính năng mới và cơ chế sáng tạo mà người chơi sẽ không tìm thấy trong phiên bản trước đó. Vì vậy đây sẽ là một trò chơi hấp dẫn dành cho những người hâm mộ loạt game Ragnarok.
Nếu chưa từng trải nghiệm trò chơi trước đây, hãy cùng theo dõi hướng dẫn chơi Ragnarok X: Next Generation dành cho người mới. Mọi người sẽ được cung cấp thông tin toàn diện về cách dùng bản đồ, mua vật tư, nâng cấp thiết bị,….
Sử dụng bản đồ
Ngoài việc xem bản đồ của các thành phố khác nhau, người chơi cũng có thể sử dụng tùy chọn tìm kiếm để tìm danh sách các NPC ở mỗi thành phố. Nhờ vậy mà việc đi tới cửa hàng vật phẩm, nhà kho và xem các nhiệm vụ.
Tham gia bữa tiệc
Người chơi cần tìm một nhóm thông qua Recruitment Chanel, tham gia một nhóm trong đó để đi đến Sewer Vault. Đây là cách mọi người có thể làm để tìm bạn bè cùng nhau đi vào ngục tối.
Nâng cấp thiết bị
Để nâng cấp thiết bị, đầu tiên người chơi cần đến cửa hàng để mua các vật phẩm khai thác, ví dụ như cuốc chim. Sau khi mua một chiếc cuốc, hãy nhấn vào nút sinh mệnh trong cài đặt.
Bây giờ hãy chọn khai thác và nhấn vào đường dẫn tự động để đi khai thác và có được các vật liệu nâng cấp khác nhau cho phép nâng cấp thiết bị của mình.
Kích hoạt Odin’s Blessing
Odin’s Blessing là nguồn cung cấp EXP chính của trò chơi. Vì vậy, để kích hoạt Odin’s Blessing trong Ragnarok X: Next Generation, hãy làm theo các mẹo sau đây:
- Chọn loại quái vật mạnh đang có để tăng hiệu quả khi tự động chiến đấu.
- Kiểm tra thông tin liên quan về bậc của nhân vật và chọn con quái vật mạnh nhất đang sở hữu. Teaming Up cũng là một cách tốt để nâng cao hiệu quả chiến đấu.
- Đừng quên kiểm tra xem có đủ lọ thuốc trong ba lô hay không và cần mua thêm từ người bán nếu số lượng thuốc còn thiếu.
- Sau khi kiểm tra sự khác biệt thuộc tính giữa nhân vật và quái vật, hãy nhấn vào điểm huấn luyện được đề xuất để chọn quái vật phù hợp nhất với cấp hiện tại. Tiếp tục thành lập nhóm với bạn bè và đến điểm xuất hiện quái vật để huấn luyện.
Hiểu rõ các lớp nhân vật khác nhau
Swordsman (Knight hoặc Crusader)
Swordsman sử dụng những bộ giáp mạnh nhất khiến nó trở thành một lớp nhân vật lý tưởng khi chịu sát thương nặng. Kiếm sĩ Swordsman có một số kỹ năng đặc biệt như Bash, Magnum Break, Endure và Provoke và 3 phong cách tấn công:
- VIT Knight có độ cơ động cao, khả năng phòng thủ, kết hợp và kiểm soát đám đông tốt.
- AGI Swordsman có tốc độ đánh cao, thời gian hồi chiêu ngắn và khả năng hỗ trợ, lý tưởng cho các tình huống AFK.
- Spear Knight có thời gian hồi chiêu lâu, có thể kết hợp sát thương, tốt cho các bản dựng DPS và các tình huống PvP.
Acolyte (Priest hoặc Monk)
Acolyte là người hỗ trợ và chữa lành trong trò chơi. Họ gây sát thương và mạnh mẽ chống lại quái vật bóng tối, xác sống. Acolyte có một số kỹ năng như Healing, Blessing, Holy Light, và Kyrie Eleison với 3 phong cách tấn công:
- Exorcist giúp debuff kẻ thù.
- Force tập trung vào sát thương cận chiến, có khả năng phòng thủ và hồi phục sức mạnh tốt.
- Praise mang đến các hiệu ứng buff khác nhau.
Mage (Wizard hoặc Sage)
Mage có chuyên môn về sát thương AOE và tấn công phép thuật. Họ sử dụng rất nhiều đòn tấn công AOE với các nguyên tố như Ma, Đất, Lửa, Nước và Gió để tiêu diệt các nhóm quái vật. Các kiểu tấn công của pháp sư là:
- Ice, Lightning có khả năng khống chế đám đông và các combo gây sát thương.
- Earth, Fire tuy chậm nhưng có lượng sát thương cao và rất lý tưởng cho các tình huống AFK.
- Fire, Ghost có thời gian phân luồng ngắn, khả năng phòng thủ.
Thief (Assassin hoặc Rogue)
Thief có mục tiêu duy nhất, người sử dụng vũ khí chết người để đánh bại đối thủ. Họ có các kỹ năng như Brute Force, Ambush, Venom Knife và Hiding cùng 3 phong cách tấn công:
- Crit Assassin dựa vào các đòn đánh cơ bản và combo kỹ năng để gây sát thương lớn.
- Poison Assassin sử dụng chất độc để gây sát thương liên tục và lý tưởng cho các tình huống AFK.
- Stealth Assassin đến gần đối thủ của họ bằng cách tàng hình và sau đó gây sát thương ngay lập tức, lý tưởng cho các tình huống PvP.
Archer (Hunter hoặc Dancer)
Cung thủ Archer sử dụng các cuộc tấn công tầm xa trong khi hỗ trợ tạo bẫy để giữ kẻ thù tránh xa. Họ cũng sử dụng các mũi tên nguyên tố để đánh quái vật. Các kỹ năng của Archer bao gồm Double Strafe, Arrow Shower, Arrow Repel và Ankle Snare. Phong cách tấn công của Archer bao gồm:
- Trap là kỹ năng đặt bẫy để kìm chân kẻ thù.
- Ranged Attack là các cuộc tấn công phạm vi có thời gian ngắn, DPS ổn định và lý tưởng cho các tình huống AFK.
- Falcon gây thêm sát thương và tăng ngay lập tức, rất lý tưởng cho các tình huống PvP.
Merchant (Blacksmith hoặc Alchemist)
Merchant là lớp duy nhất trong trò chơi này sử dụng Craft Skill để kiếm tiền và dùng kỹ năng độc đáo Zeny để gây sát thương AOE. Các kỹ năng của họ bao gồm Midas touch, Mammonite, Cart Revolution và Crazy Uproar cùng 3 phong cách tấn công:
- Flexible là linh hoạt dựa vào xe đẩy để gây sát thương và có tính linh hoạt cao trong lĩnh vực này.
- Berserker có sức tấn công cao và tập trung vào các kỹ năng hỗ trợ, lý tưởng cho các tình huống AFK.
- Zeny mạnh mẽ và có thể gây sát thương cao hơn, lý tưởng cho các tình huống PvP.
Mỗi lớp đều bắt đầu ở trình độ sơ cấp, nhưng khi người chơi đạt được các yêu cầu cơ bản, họ có thể chọn lớp đầu tiên như Swordsman, Archer, Mage. Sau khi người chơi đạt cấp độ 50 thì có thể chọn lớp thứ 2 như Knight, Hunter, Wizard,…
Hiểu rõ nhân vật của mình
Sau khi lên cấp trò chơi, game thủ sẽ nhận được hai thứ. Điều thứ nhất là các chỉ số thông thường sẽ tăng thêm sức mạnh cho Swordsman, AGI, Thief,… Điều thứ hai là điểm thuộc tính. Sử dụng điều này, người chơi có thể bơm STR để xây dựng một hiệp sĩ DD hoặc HP. HP và SP là các chỉ số hoạt động có thể thay đổi trong quá trình chơi.
Người chơi có thể kiểm tra HP (điểm sức khỏe) và SP (điểm kỹ năng) của họ trên đầu màn hình. Trong quá trình tự động chiến đấu, các nhân vật sẽ tự động tiêu thụ bình thuốc màu đỏ hoặc xanh lam để nạp đầy sức mạnh. Ngoài những điều này còn có số liệu thống kê 6 lõi giúp tăng sức mạnh:
- Sức mạnh (STR): Tấn công vật lý cận chiến (P.ATK), Weight Limit là các chỉ số phụ.
- Nhanh nhẹn (AGI): Tốc độ đánh (ASPD), Né tránh (Chạy trốn) là các chỉ số phụ.
- Sinh lực (VIT): HP tối đa, Phòng thủ vật lý (DEF) là các chỉ số phụ.
- Thông thái (INT): SP tối đa, Tấn công ma thuật (M.ATK), Phòng thủ ma thuật (M.DEF) là các chỉ số phụ.
- Khéo léo (DEX): Tấn công vật lý tầm xa, Nhanh và Đánh là các chỉ số phụ.
- May mắn (LUK): Tấn công vật lý (P.ATK), Crit, Anti-crit là các chỉ số phụ.