Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách nói về thời gian rảnh bằng tiếng Anh sao cho dễ nhớ mà không kém phần thú vị. Cùng theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách giới thiệu về gia đình chi tiết, dễ hiểu. Bấm nút Play để xem ngay:
Nói về thời gian rảnh bằng tiếng Anh là chủ đề đề vô cùng gần gũi với những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, nói sao cho cuốn hút, khác biệt thì không phải ai cũng đã biết. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách nói về chủ đề này thật hấp dẫn. Hãy theo dõi nhé!
Cách Nói Về Thời Gian Rảnh Bằng Tiếng Anh
Trước tiên, chúng ta cùng tham khảo qua dàn bài khi nói về thời gian rảnh.
Bố cục
Mở đầu: giới thiệu qua về hoạt động thường làm trong thời gian rảnh
Nội dung chính:
- Mô tả chi tiết về:
- Bạn thường rảnh vào thời gian nào?
- Bạn làm những gì và cùng ai vào thời gian rảnh?
- Hoạt động đó thường kéo dài bao lâu? Nó mang lại cho bạn lợi ích gì? (thư giãn về tinh thần/học hỏi thêm kiến thức,….). Bạn cảm thấy những hoạt động đó thế nào (vui/nhàm chán/thú vị,…)
Kết thúc: Nêu ngắn gọn cảm xúc về thời gian rảnh của bạn.
Từ vựng
Sau đây là 1 số từ vựng thông dụng về chủ đề thời gian rảnh, bạn hãy tham khảo nha
Sau đây là mẫu bài nói về thời gian rảnh bằng tiếng Anh
Mẫu 1
I often have free time on the weekend. I often spend the morning sleeping. It’s so interesting. It helps me re- charge. In the afternoon, I hung out with my close friend to get around Hanoi. Then, we have some street food, have some coffee and talk about everything. Sometimes, we go traveling together and take a lot of pictures. I appreciate free time, it helps me relax after a busy weekend with work.
Dịch:
Tôi thường có thời gian rảnh vào cuối tuần. Tôi thường dành cả buổi sáng để ngủ. Lòng vòng Hà Nội. Sau đó, chúng tôi ăn một số món ăn đường phố, uống một cà phê và nói về mọi thứ. Đôi khi, chúng tôi cùng nhau đi du lịch và chụp rất nhiều ảnh. Tôi trân trọng gian rảnh rỗi, nó giúp tôi thư giãn sau những ngày cuối tuần bận rộn với công việc.
Mẫu 2
In my free time, I often read my favourite books. My favorite kinds of books are science fiction, history, and fantasy. Reading books is really interesting. I can find a lot of knowledge in all areas that I need. I gain more knowledge and experience from them. Reading books also helps me relax after a hard working day. I learn more vocabulary as well as grammar thanks to them, and now I am totally confident in the way I talk or write an essay. Books are really my best friends.
Dịch:
Vào thời gian rảnh, tôi thường đọc các cuốn sách tôi yêu thích. Các loại sách yêu thích của tôi là khoa học viễn tưởng, lịch sử và truyện giả tưởng. Đọc sách thực sự rất thú vị. Tôi có thể tìm thấy nhiều kiến thức ở mọi lĩnh vực mà tôi cần. Tôi thu được thêm nhiều kiến thức và kinh nghiệm từ chúng. Đọc sách còn giúp tôi thư giãn sau ngày làm việc. Tôi học được nhiều từ vựng cũng như văn phạm nhờ vào chúng, và bây giờ tôi hoàn toàn tự tin về cách nói chuyện cũng như viết luận của mình. Sách thực sự là người bạn tốt của tôi.
Hội Thoại Về Thời Gian Rảnh Bằng Tiếng Anh Thông Dụng
Các câu hỏi thường được dùng khi hỏi về thời gian rảnh đó là:
Lời Kết Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu xong cách nói về thời gian rảnh bằng tiếng Anh. Chủ đề này vô cùng quen thuộc nhưng bạn có thể làm nó trở nên thú vị, khác biệt theo cách diễn đạt của bạn cùng với những gợi ý trên của KISS English! Chúc bạn thành công!