Contents
- 1 TÊN TIẾNG TRUNG CỦA BẠN LÀ GÌ?
- 2 Không như các ngôn ngữ khác tiếng Trung và tiếng Việt có nhiều nét tương đồng.
- 3 Đặc biệt là đối với việc tìm cho mình một cái tên! Tên tiếng Việt có thể dịch ra tên tiếng Trung rất dễ dàng mà còn không mất đi ý nghĩa của tên bạn.
- 4 Taiwan Diary chia sẻ một số họ tên phổ biến của người Việt bằng tiếng Trung. Bạn có thể tìm thấy tên của mình bằng cả chữ phồn thể và chữ giản thể.
- 5 Các bạn có thể tham khảo dưới bảng dưới này, chỉ cần tra và ghép lại bạn sẽ có họ tên tiếng trung hoàn chỉnh rồi!
- 6 Tên Tiếng Việt
- 7 Phồn Thể
- 8 Giản Thể
- 9 Phiên âm
- 10 AN
- 11 安
- 12 安
- 13 an
- 14 ANH
- 15 英
- 16 英
- 17 Yīng
- 18 Á
- 19 亞
- 20 亚
- 21 Yà
- 22 ÁNH
- 23 映
- 24 映
- 25 Yìng
- 26 ẢNH
- 27 影
- 28 影
- 29 Yǐng
- 30 ÂN
- 31 恩
- 32 恩
- 33 Ēn
- 34 ẤN
- 35 印
- 36 印
- 37 Yìn
- 38 ẨN
- 39 隱
- 40 隐
- 41 Yǐn
- 42 BA
- 43 波
- 44 波
- 45 Bō
- 46 BÁ
- 47 伯
- 48 伯
- 49 Bó
- 50 BÁCH
- 51 百
- 52 百
- 53 Bǎi
- 54 BẠCH
- 55 白
- 56 白
- 57 Bái
- 58 BẢO
- 59 寶
- 60 宝
- 61 Bǎo
- 62 BẮC
- 63 北
- 64 北
- 65 Běi
- 66 BẰNG
- 67 馮
- 68 冯
- 69 Féng
- 70 BÉ
- 71 閉
- 72 閉
- 73 Bì
- 74 BÍCH
- 75 碧
- 76 碧
- 77 Bì
- 78 BIÊN
- 79 邊
- 80 边
- 81 Biān
- 82 BÌNH
- 83 平
- 84 平
- 85 Píng
- 86 BÍNH
- 87 柄
- 88 柄
- 89 Bǐng
- 90 BỐI
- 91 貝
- 92 贝
- 93 Bèi
- 94 BÙI
- 95 裴
- 96 裴
- 97 Péi
- 98 CAO
- 99 高
- 100 高
- 101 Gāo
- 102 CẢNH
- 103 景
- 104 景
- 105 Jǐng
- 106 CHÁNH
- 107 正
- 108 正
- 109 Zhèng
- 110 CHẤN
- 111 震
- 112 震
- 113 Zhèn
- 114 CHÂU
- 115 朱
- 116 朱
- 117 Zhū
- 118 CHI
- 119 芝
- 120 芝
- 121 Zhī
- 122 CHÍ
- 123 志
- 124 志
- 125 Zhì
- 126 CHIẾN
- 127 戰
- 128 战
- 129 Zhàn
- 130 CHIỂU
- 131 沼
- 132 沼
- 133 Zhǎo
- 134 CHINH
- 135 徵
- 136 征
- 137 Zhēng
- 138 CHÍNH
- 139 正
- 140 正
- 141 Zhèng
- 142 CHỈNH
- 143 整
- 144 整
- 145 Zhěng
- 146 CHUẨN
- 147 準
- 148 准
- 149 Zhǔn
- 150 CHUNG
- 151 终
- 152 终
- 153 Zhōng
- 154 CHÚNG
- 155 眾
- 156 众
- 157 Zhòng
- 158 CÔNG
- 159 公
- 160 公
- 161 Gōng
- 162 CUNG
- 163 工
- 164 工
- 165 Gōng
- 166 CƯỜNG
- 167 強
- 168 强
- 169 Qiáng
- 170 CỬU
- 171 九
- 172 九
- 173 Jiǔ
- 174 DANH
- 175 名
- 176 名
- 177 Míng
- 178 DẠ
- 179 夜
- 180 夜
- 181 Yè
- 182 DIỄM
- 183 艷
- 184 艳
- 185 Yàn
- 186 DIỆP
- 187 葉
- 188 叶
- 189 Yè
- 190 DIỆU
- 191 妙
- 192 妙
- 193 Miào
- 194 DOANH
- 195 嬴
- 196 嬴
- 197 Yíng
- 198 DOÃN
- 199 尹
- 200 尹
- 201 Yǐn
- 202 DỤC
- 203 育
- 204 育
- 205 Yù
- 206 DUNG
- 207 蓉
- 208 蓉
- 209 Róng
- 210 DŨNG
- 211 勇
- 212 勇
- 213 Yǒng
- 214 DUY
- 215 維
- 216 维
- 217 Wéi
- 218 DUYÊN
- 219 緣
- 220 缘
- 221 Yuán
- 222 DỰ
- 223 籲
- 224 吁
- 225 Xū
- 226 DƯƠNG
- 227 羊
- 228 羊
- 229 Yáng
- 230 DƯƠNG
- 231 楊
- 232 杨
- 233 Yáng
- 234 DƯỠNG
- 235 養
- 236 养
- 237 Yǎng
- 238 ĐẠI
- 239 大
- 240 大
- 241 Dà
- 242 ĐÀO
- 243 桃
- 244 桃
- 245 Táo
- 246 ĐAN
- 247 丹
- 248 丹
- 249 Dān
- 250 ĐAM
- 251 擔
- 252 担
- 253 Dān
- 254 ĐÀM
- 255 談
- 256 谈
- 257 Tán
- 258 ĐẢM
- 259 擔
- 260 担
- 261 Dān
- 262 ĐẠM
- 263 淡
- 264 淡
- 265 Dàn
- 266 ĐẠT
- 267 達
- 268 达
- 269 Dá
- 270 ĐẮC
- 271 得
- 272 得
- 273 De
- 274 ĐĂNG
- 275 登
- 276 登
- 277 Dēng
- 278 ĐĂNG
- 279 燈
- 280 灯
- 281 Dēng
- 282 ĐẶNG
- 283 鄧
- 284 邓
- 285 Dèng
- 286 ĐÍCH
- 287 嫡
- 288 嫡
- 289 Dí
- 290 ĐỊCH
- 291 狄
- 292 狄
- 293 Dí
- 294 ĐINH
- 295 丁
- 296 丁
- 297 Dīng
- 298 ĐÌNH
- 299 庭
- 300 庭
- 301 Tíng
- 302 ĐỊNH
- 303 定
- 304 定
- 305 Dìng
- 306 ĐIỀM
- 307 恬
- 308 恬
- 309 Tián
- 310 ĐIỂM
- 311 點
- 312 点
- 313 Diǎn
- 314 ĐIỀN
- 315 田
- 316 田
- 317 Tián
- 318 ĐIỆN
- 319 電
- 320 电
- 321 Diàn
- 322 ĐIỆP
- 323 蝶
- 324 蝶
- 325 Dié
- 326 ĐOAN
- 327 端
- 328 端
- 329 Duān
- 330 ĐÔ
- 331 都
- 332 都
- 333 Dōu
- 334 ĐỖ
- 335 杜
- 336 杜
- 337 Dù
- 338 ĐÔN
- 339 惇
- 340 惇
- 341 Dūn
- 342 ĐỒNG
- 343 仝
- 344 仝
- 345 Tóng
- 346 ĐỨC
- 347 德
- 348 德
- 349 Dé
- 350 GẤM
- 351 錦
- 352 錦
- 353 Jǐn
- 354 GIA
- 355 嘉
- 356 嘉
- 357 Jiā
- 358 GIANG
- 359 江
- 360 江
- 361 Jiāng
- 362 GIAO
- 363 交
- 364 交
- 365 Jiāo
- 366 GIÁP
- 367 甲
- 368 甲
- 369 Jiǎ
- 370 HÀ
- 371 何
- 372 何
- 373 Hé
- 374 HẠ
- 375 夏
- 376 夏
- 377 Xià
- 378 HẢI
- 379 海
- 380 海
- 381 Hǎi
- 382 HÀN
- 383 韓
- 384 韩
- 385 Hán
- 386 HẠNH
- 387 行
- 388 行
- 389 Xíng
- 390 HÀO
- 391 豪
- 392 豪
- 393 Háo
- 394 HẢO
- 395 豪
- 396 豪
- 397 Hǎo
- 398 HẠO
- 399 昊
- 400 昊
- 401 Hào
- 402 HẰNG
- 403 姮
- 404 姮
- 405 Héng
- 406 HÂN
- 407 欣
- 408 欣
- 409 Xīn
- 410 HẬU
- 411 後
- 412 后
- 413 hòu
- 414 HIÊN
- 415 萱
- 416 萱
- 417 Xuān
- 418 HIỀN
- 419 賢
- 420 贤
- 421 Xián
- 422 HIỆN
- 423 現
- 424 现
- 425 Xiàn
- 426 HIỂN
- 427 顯
- 428 显
- 429 Xiǎn
- 430 HIỆP
- 431 俠
- 432 侠
- 433 Xiá
- 434 HIẾU
- 435 孝
- 436 孝
- 437 Xiào
- 438 HINH
- 439 馨
- 440 馨
- 441 Xīn
- 442 HOA
- 443 花
- 444 花
- 445 Huā
- 446 HÒA
- 447 和
- 448 和
- 449 Hé
- 450 HÓA
- 451 化
- 452 化
- 453 Huà
- 454 HỎA
- 455 火
- 456 火
- 457 Huǒ
- 458 HỌC
- 459 學
- 460 学
- 461 Xué
- 462 HOẠCH
- 463 獲
- 464 获
- 465 Huò
- 466 HOÀI
- 467 懷
- 468 怀
- 469 Huái
- 470 HOAN
- 471 歡
- 472 欢
- 473 Huan
- 474 HOÁN
- 475 奐
- 476 奂
- 477 Huàn
- 478 HOẠN
- 479 宦
- 480 宦
- 481 Huàn
- 482 HOÀN
- 483 環
- 484 环
- 485 Huán
- 486 HOÀNG
- 487 黃
- 488 黄
- 489 Huáng
- 490 HỒ
- 491 胡
- 492 胡
- 493 Hú
- 494 HỒNG
- 495 紅
- 496 红
- 497 Hóng
- 498 HỢP
- 499 合
- 500 合
- 501 Hé
- 502 HỢI
- 503 亥
- 504 亥
- 505 Hài
- 506 HUÂN
- 507 勳
- 508 勋
- 509 Xūn
- 510 HUẤN
- 511 訓
- 512 训
- 513 Xun
- 514 HÙNG
- 515 雄
- 516 雄
- 517 Xióng
- 518 HUY
- 519 輝
- 520 辉
- 521 Huī
- 522 HUYỀN
- 523 玄
- 524 玄
- 525 Xuán
- 526 HUỲNH
- 527 黃
- 528 黄
- 529 Huáng
- 530 HUYNH
- 531 兄
- 532 兄
- 533 Xiōng
- 534 HỨA
- 535 許
- 536 許 (许)
- 537 Xǔ
- 538 HƯNG
- 539 興
- 540 兴
- 541 Xìng
- 542 HƯƠNG
- 543 香
- 544 香
- 545 Xiāng
- 546 HỮU
- 547 友
- 548 友
- 549 You
- 550 KIM
- 551 金
- 552 金
- 553 Jīn
- 554 KIỀU
- 555 翹
- 556 翘
- 557 Qiào
- 558 KIỆT
- 559 傑
- 560 杰
- 561 Jié
- 562 KHA
- 563 軻
- 564 轲
- 565 Kē
- 566 KHANG
- 567 康
- 568 康
- 569 Kāng
- 570 KHẢI
- 571 啓
- 572 啓 (启)
- 573 Qǐ
- 574 KHẢI
- 575 凱
- 576 凯
- 577 Kǎi
- 578 KHÁNH
- 579 慶
- 580 庆
- 581 Qìng
- 582 KHOA
- 583 科
- 584 科
- 585 Kē
- 586 KHÔI
- 587 魁
- 588 魁
- 589 Kuì
- 590 KHUẤT
- 591 屈
- 592 屈
- 593 Qū
- 594 KHUÊ
- 595 圭
- 596 圭
- 597 Guī
- 598 KỲ
- 599 淇
- 600 淇
- 601 Qí
- 602 LÃ
- 603 呂
- 604 吕
- 605 Lǚ
- 606 LẠI
- 607 賴
- 608 赖
- 609 Lài
- 610 LAN
- 611 蘭
- 612 兰
- 613 Lán
- 614 LÀNH
- 615 令
- 616 令
- 617 Lìng
- 618 LÃNH
- 619 領
- 620 领
- 621 Lǐng
- 622 LÂM
- 623 林
- 624 林
- 625 Lín
- 626 LEN
- 627 縺
- 628 縺
- 629 Lián
- 630 LÊ
- 631 黎
- 632 黎
- 633 Lí
- 634 LỄ
- 635 禮
- 636 礼
- 637 Lǐ
- 638 LI
- 639 犛
- 640 犛
- 641 Máo
- 642 LINH
- 643 泠
- 644 泠
- 645 Líng
- 646 LIÊN
- 647 蓮
- 648 莲
- 649 Lián
- 650 LONG
- 651 龍
- 652 龙
- 653 Lóng
- 654 LUÂN
- 655 倫
- 656 伦
- 657 Lún
- 658 LỤC
- 659 陸
- 660 陸
- 661 Lù
- 662 LƯƠNG
- 663 良
- 664 良
- 665 Liáng
- 666 LY
- 667 璃
- 668 璃
- 669 Lí
- 670 LÝ
- 671 李
- 672 李
- 673 Li
- 674 MÃ
- 675 馬
- 676 马
- 677 Mǎ
- 678 MẠC
- 679 幕
- 680 幕
- 681 Mù
- 682 MAI
- 683 梅
- 684 梅
- 685 Méi
- 686 MẠNH
- 687 梅
- 688 孟
- 689 Mèng
- 690 MỊCH
- 691 冪
- 692 幂
- 693 Mi
- 694 MINH
- 695 明
- 696 明
- 697 Míng
- 698 MỔ
- 699 剖
- 700 剖
- 701 Pōu
- 702 MY
- 703 嵋
- 704 嵋
- 705 Méi
- 706 MỸ
- 707 MĨ
- 708 美
- 709 美
- 710 Měi
- 711 NAM
- 712 南
- 713 南
- 714 Nán
- 715 NHẬT
- 716 日
- 717 日
- 718 Rì
- 719 NHÂN
- 720 人
- 721 人
- 722 Rén
- 723 NHI
- 724 儿
- 725 儿
- 726 Er
- 727 NHIÊN
- 728 然
- 729 然
- 730 Rán
- 731 NHƯ
- 732 如
- 733 如
- 734 Rú
- 735 NINH
- 736 娥
- 737 娥
- 738 É
- 739 NGÂN
- 740 銀
- 741 银
- 742 Yín
- 743 NGỌC
- 744 玉
- 745 玉
- 746 Yù
- 747 NGÔ
- 748 吳
- 749 吴
- 750 Wú
- 751 NGỘ
- 752 悟
- 753 悟
- 754 Wù
- 755 NGUYÊN
- 756 原
- 757 原
- 758 Yuán
- 759 NGUYỄN
- 760 阮
- 761 阮
- 762 Ruǎn
- 763 NỮ
- 764 女
- 765 女
- 766 Nǚ
- 767 PHAN
- 768 藩
- 769 藩
- 770 Fān
- 771 PHẠM
- 772 範
- 773 范
- 774 Fàn
- 775 PHI
- 776 菲
- 777 菲
- 778 Fēi
- 779 PHÍ
- 780 費
- 781 费
- 782 Fèi
- 783 PHONG
- 784 峰
- 785 峰
- 786 Fēng
- 787 PHONG
- 788 風
- 789 风
- 790 Fēng
- 791 PHÚ
- 792 富
- 793 富
- 794 Fù
- 795 PHÙ
- 796 扶
- 797 扶
- 798 Fú
- 799 PHƯƠNG
- 800 芳
- 801 芳
- 802 Fāng
- 803 PHÙNG
- 804 馮
- 805 冯
- 806 Féng
- 807 PHỤNG
- 808 鳳
- 809 凤
- 810 Fèng
- 811 PHƯỢNG
- 812 鳳
- 813 凤
- 814 Fèng
- 815 QUANG
- 816 光
- 817 光
- 818 Guāng
- 819 QUÁCH
- 820 郭
- 821 郭
- 822 Guō
- 823 QUÂN
- 824 軍
- 825 军
- 826 Jūn
- 827 QUỐC
- 828 國
- 829 国
- 830 Guó
- 831 QUYÊN
- 832 娟
- 833 娟
- 834 Juān
- 835 QUỲNH
- 836 瓊
- 837 琼
- 838 Qióng
- 839 SANG
- 840 瀧
- 841 瀧
- 842 shuāng
- 843 SÂM
- 844 森
- 845 森
- 846 Sēn
- 847 SẨM
- 848 審
- 849 審
- 850 Shěn
- 851 SONG
- 852 雙
- 853 双
- 854 Shuāng
- 855 SƠN
- 856 山
- 857 山
- 858 Shān
- 859 TẠ
- 860 謝
- 861 谢
- 862 Xiè
- 863 TÀI
- 864 才
- 865 才
- 866 Cái
- 867 TÀO
- 868 曹
- 869 曹
- 870 Cáo
- 871 TÂN
- 872 新
- 873 新
- 874 Xīn
- 875 TẤN
- 876 晉
- 877 晋
- 878 Jìn
- 879 TĂNG
- 880 曾
- 881 曾
- 882 Céng
- 883 THÁI
- 884 太
- 885 太
- 886 tài
- 887 THANH
- 888 青
- 889 青
- 890 Qīng
- 891 THÀNH
- 892 城
- 893 城
- 894 Chéng
- 895 THÀNH
- 896 成
- 897 成
- 898 Chéng
- 899 THÀNH
- 900 誠
- 901 诚
- 902 Chéng
- 903 THẠNH
- 904 盛
- 905 盛
- 906 Shèng
- 907 THAO
- 908 洮
- 909 洮
- 910 Táo
- 911 THẢO
- 912 洮
- 913 草
- 914 Cǎo
- 915 THẮNG
- 916 勝
- 917 胜
- 918 Shèng
- 919 THẾ
- 920 世
- 921 世
- 922 Shì
- 923 THI
- 924 詩
- 925 诗
- 926 Shī
- 927 THỊ
- 928 氏
- 929 氏
- 930 Shì
- 931 THIÊM
- 932 添
- 933 添
- 934 Tiān
- 935 THỊNH
- 936 盛
- 937 盛
- 938 Shèng
- 939 THIÊN
- 940 天
- 941 天
- 942 Tiān
- 943 THIỆN
- 944 善
- 945 善
- 946 Shàn
- 947 THIỆU
- 948 紹
- 949 绍
- 950 Shào
- 951 THOA
- 952 釵
- 953 釵
- 954 Chāi
- 955 THOẠI
- 956 話
- 957 话
- 958 Huà
- 959 THỔ
- 960 土
- 961 土
- 962 Tǔ
- 963 THUẬN
- 964 順
- 965 顺
- 966 Shùn
- 967 THỦY
- 968 水
- 969 水
- 970 Shuǐ
- 971 THÚY
- 972 翠
- 973 翠
- 974 Cuì
- 975 THÙY
- 976 垂
- 977 垂
- 978 Chuí
- 979 THÙY
- 980 署
- 981 署
- 982 Shǔ
- 983 THỤY
- 984 瑞
- 985 瑞
- 986 Ruì
- 987 THU
- 988 秋
- 989 秋
- 990 Qiū
- 991 THƯ
- 992 書
- 993 书
- 994 Shū
- 995 THƯƠNG
- 996 鸧
- 997 鸧
- 998 Cāng
- 999 THƯƠNG
- 1000 怆
- 1001 怆
- 1002 Chuàng
- 1003 TIÊN
- 1004 仙
- 1005 仙
- 1006 Xian
- 1007 TIẾN
- 1008 進
- 1009 进
- 1010 Jìn
- 1011 TÍN
- 1012 信
- 1013 信
- 1014 Xìn
- 1015 TỊNH
- 1016 淨
- 1017 净
- 1018 Jìng
- 1019 TOÀN
- 1020 全
- 1021 全
- 1022 Quán
- 1023 TÔ
- 1024 蘇
- 1025 苏
- 1026 Sū
- 1027 TÚ
- 1028 宿
- 1029 宿
- 1030 Sù
- 1031 TÙNG
- 1032 松
- 1033 松
- 1034 Sōng
- 1035 TUÂN
- 1036 荀
- 1037 荀
- 1038 Xún
- 1039 TUẤN
- 1040 俊
- 1041 俊
- 1042 Jùn
- 1043 TUYẾT
- 1044 雪
- 1045 雪
- 1046 Xuě
- 1047 TƯỜNG
- 1048 祥
- 1049 祥
- 1050 Xiáng
- 1051 TƯ
- 1052 胥
- 1053 胥
- 1054 Xū
- 1055 TRANG
- 1056 妝
- 1057 妝
- 1058 Zhuāng
- 1059 TRÂM
- 1060 簪
- 1061 簪
- 1062 Zān
- 1063 TRẦM
- 1064 沉
- 1065 沉
- 1066 Chén
- 1067 TRẦN
- 1068 陳
- 1069 陈
- 1070 Chén
- 1071 TRÍ
- 1072 智
- 1073 智
- 1074 Zhì
- 1075 TRINH
- 1076 貞
- 1077 貞 贞
- 1078 Zhēn
- 1079 TRỊNH
- 1080 鄭
- 1081 郑
- 1082 Zhèng
- 1083 TRIỂN
- 1084 展
- 1085 展
- 1086 Zhǎn
- 1087 TRÚC
- 1088 竹
- 1089 竹
- 1090 Zhú
- 1091 TRUNG
- 1092 忠
- 1093 忠
- 1094 Zhōng
- 1095 TRƯƠNG
- 1096 張
- 1097 张
- 1098 Zhāng
- 1099 TUYỀN
- 1100 璿
- 1101 璿
- 1102 Xuán
- 1103 UYÊN
- 1104 鴛
- 1105 鸳
- 1106 Yuān
- 1107 UYỂN
- 1108 苑
- 1109 苑
- 1110 Yuàn
- 1111 VĂN
- 1112 文
- 1113 文
- 1114 Wén
- 1115 VÂN
- 1116 芸
- 1117 芸
- 1118 Yún
- 1119 VẤN
- 1120 問
- 1121 问
- 1122 Wèn
- 1123 VĨ
- 1124 偉
- 1125 伟
- 1126 Wěi
- 1127 VINH
- 1128 榮
- 1129 荣
- 1130 Róng
- 1131 VĨNH
- 1132 永
- 1133 永
- 1134 Yǒng
- 1135 VIẾT
- 1136 曰
- 1137 曰
- 1138 Yuē
- 1139 VIỆT
- 1140 越
- 1141 越
- 1142 Yuè
- 1143 VÕ
- 1144 武
- 1145 武
- 1146 Wǔ
- 1147 VŨ
- 1148 武
- 1149 武
- 1150 Wǔ
- 1151 VŨ
- 1152 羽
- 1153 羽
- 1154 Wǔ
- 1155 VƯƠNG
- 1156 王
- 1157 王
- 1158 Wáng
- 1159 VƯỢNG
- 1160 旺
- 1161 旺
- 1162 Wàng
- 1163 VI
- 1164 韦
- 1165 韦
- 1166 Wéi
- 1167 VY
- 1168 韦
- 1169 韦
- 1170 Wéi
- 1171 Ý
- 1172 意
- 1173 意
- 1174 Yì
- 1175 YÊN
- 1176 安
- 1177 安
- 1178 Ān
- 1179 YẾN
- 1180 安
- 1181 安
- 1182 Yàn
- 1183 XÂM
- 1184 浸
- 1185 浸
- 1186 Jìn
- 1187 XUÂN
- 1188 春
- 1189 春
- 1190 Chūn
- 1191 XUYÊN
- 1192 川
- 1193 川
- 1194 Chuān
- 1195 XUYẾN
- 1196 串
- 1197 串
- 1198 Chuàn
- 1199 Nguồn tham khảo: https://chinese.com.vn/dich-ten-sang-tieng-trung-chinese.html
- 1200 Edit by: BiHuai
- 1201 Xem thêm:
- 1202 BẠN QUAN TÂM
- 1203 Top các app giải toán cấp 2 THCS lớp 6, 7, 8, 9 TỐT nhất 2023
- 1204 “Kỷ Niệm” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- 1205 Taiwan Diary:
TÊN TIẾNG TRUNG CỦA BẠN LÀ GÌ?
Không như các ngôn ngữ khác tiếng Trung và tiếng Việt có nhiều nét tương đồng.
Đặc biệt là đối với việc tìm cho mình một cái tên! Tên tiếng Việt có thể dịch ra tên tiếng Trung rất dễ dàng mà còn không mất đi ý nghĩa của tên bạn.
Taiwan Diary chia sẻ một số họ tên phổ biến của người Việt bằng tiếng Trung. Bạn có thể tìm thấy tên của mình bằng cả chữ phồn thể và chữ giản thể.
Các bạn có thể tham khảo dưới bảng dưới này, chỉ cần tra và ghép lại bạn sẽ có họ tên tiếng trung hoàn chỉnh rồi!
Tên Tiếng Việt
Phồn Thể
Giản Thể
Phiên âm
AN
安
安
an
ANH
英
英
Yīng
Á
亞
亚
Yà
ÁNH
映
映
Yìng
ẢNH
影
影
Yǐng
ÂN
恩
恩
Ēn
ẤN
印
印
Yìn
ẨN
隱
隐
Yǐn
BA
波
波
Bō
BÁ
伯
伯
Bó
BÁCH
百
百
Bǎi
BẠCH
白
白
Bái
BẢO
寶
宝
Bǎo
BẮC
北
北
Běi
BẰNG
馮
冯
Féng
BÉ
閉
閉
Bì
BÍCH
碧
碧
Bì
BIÊN
邊
边
Biān
BÌNH
平
平
Píng
BÍNH
柄
柄
Bǐng
BỐI
貝
贝
Bèi
BÙI
裴
裴
Péi
CAO
高
高
Gāo
CẢNH
景
景
Jǐng
CHÁNH
正
正
Zhèng
CHẤN
震
震
Zhèn
CHÂU
朱
朱
Zhū
CHI
芝
芝
Zhī
CHÍ
志
志
Zhì
CHIẾN
戰
战
Zhàn
CHIỂU
沼
沼
Zhǎo
CHINH
徵
征
Zhēng
CHÍNH
正
正
Zhèng
CHỈNH
整
整
Zhěng
CHUẨN
準
准
Zhǔn
CHUNG
终
终
Zhōng
CHÚNG
眾
众
Zhòng
CÔNG
公
公
Gōng
CUNG
工
工
Gōng
CƯỜNG
強
强
Qiáng
CỬU
九
九
Jiǔ
DANH
名
名
Míng
DẠ
夜
夜
Yè
DIỄM
艷
艳
Yàn
DIỆP
葉
叶
Yè
DIỆU
妙
妙
Miào
DOANH
嬴
嬴
Yíng
DOÃN
尹
尹
Yǐn
DỤC
育
育
Yù
DUNG
蓉
蓉
Róng
DŨNG
勇
勇
Yǒng
DUY
維
维
Wéi
DUYÊN
緣
缘
Yuán
DỰ
籲
吁
Xū
DƯƠNG
羊
羊
Yáng
DƯƠNG
楊
杨
Yáng
DƯỠNG
養
养
Yǎng
ĐẠI
大
大
Dà
ĐÀO
桃
桃
Táo
ĐAN
丹
丹
Dān
ĐAM
擔
担
Dān
ĐÀM
談
谈
Tán
ĐẢM
擔
担
Dān
ĐẠM
淡
淡
Dàn
ĐẠT
達
达
Dá
ĐẮC
得
得
De
ĐĂNG
登
登
Dēng
ĐĂNG
燈
灯
Dēng
ĐẶNG
鄧
邓
Dèng
ĐÍCH
嫡
嫡
Dí
ĐỊCH
狄
狄
Dí
ĐINH
丁
丁
Dīng
ĐÌNH
庭
庭
Tíng
ĐỊNH
定
定
Dìng
ĐIỀM
恬
恬
Tián
ĐIỂM
點
点
Diǎn
ĐIỀN
田
田
Tián
ĐIỆN
電
电
Diàn
ĐIỆP
蝶
蝶
Dié
ĐOAN
端
端
Duān
ĐÔ
都
都
Dōu
ĐỖ
杜
杜
Dù
ĐÔN
惇
惇
Dūn
ĐỒNG
仝
仝
Tóng
ĐỨC
德
德
Dé
GẤM
錦
錦
Jǐn
GIA
嘉
嘉
Jiā
GIANG
江
江
Jiāng
GIAO
交
交
Jiāo
GIÁP
甲
甲
Jiǎ
HÀ
何
何
Hé
HẠ
夏
夏
Xià
HẢI
海
海
Hǎi
HÀN
韓
韩
Hán
HẠNH
行
行
Xíng
HÀO
豪
豪
Háo
HẢO
豪
豪
Hǎo
HẠO
昊
昊
Hào
HẰNG
姮
姮
Héng
HÂN
欣
欣
Xīn
HẬU
後
后
hòu
HIÊN
萱
萱
Xuān
HIỀN
賢
贤
Xián
HIỆN
現
现
Xiàn
HIỂN
顯
显
Xiǎn
HIỆP
俠
侠
Xiá
HIẾU
孝
孝
Xiào
HINH
馨
馨
Xīn
HOA
花
花
Huā
HÒA
和
和
Hé
HÓA
化
化
Huà
HỎA
火
火
Huǒ
HỌC
學
学
Xué
HOẠCH
獲
获
Huò
HOÀI
懷
怀
Huái
HOAN
歡
欢
Huan
HOÁN
奐
奂
Huàn
HOẠN
宦
宦
Huàn
HOÀN
環
环
Huán
HOÀNG
黃
黄
Huáng
HỒ
胡
胡
Hú
HỒNG
紅
红
Hóng
HỢP
合
合
Hé
HỢI
亥
亥
Hài
HUÂN
勳
勋
Xūn
HUẤN
訓
训
Xun
HÙNG
雄
雄
Xióng
HUY
輝
辉
Huī
HUYỀN
玄
玄
Xuán
HUỲNH
黃
黄
Huáng
HUYNH
兄
兄
Xiōng
HỨA
許
許 (许)
Xǔ
HƯNG
興
兴
Xìng
HƯƠNG
香
香
Xiāng
HỮU
友
友
You
KIM
金
金
Jīn
KIỀU
翹
翘
Qiào
KIỆT
傑
杰
Jié
KHA
軻
轲
Kē
KHANG
康
康
Kāng
KHẢI
啓
啓 (启)
Qǐ
KHẢI
凱
凯
Kǎi
KHÁNH
慶
庆
Qìng
KHOA
科
科
Kē
KHÔI
魁
魁
Kuì
KHUẤT
屈
屈
Qū
KHUÊ
圭
圭
Guī
KỲ
淇
淇
Qí
LÃ
呂
吕
Lǚ
LẠI
賴
赖
Lài
LAN
蘭
兰
Lán
LÀNH
令
令
Lìng
LÃNH
領
领
Lǐng
LÂM
林
林
Lín
LEN
縺
縺
Lián
LÊ
黎
黎
Lí
LỄ
禮
礼
Lǐ
LI
犛
犛
Máo
LINH
泠
泠
Líng
LIÊN
蓮
莲
Lián
LONG
龍
龙
Lóng
LUÂN
倫
伦
Lún
LỤC
陸
陸
Lù
LƯƠNG
良
良
Liáng
LY
璃
璃
Lí
LÝ
李
李
Li
MÃ
馬
马
Mǎ
MẠC
幕
幕
Mù
MAI
梅
梅
Méi
MẠNH
梅
孟
Mèng
MỊCH
冪
幂
Mi
MINH
明
明
Míng
MỔ
剖
剖
Pōu
MY
嵋
嵋
Méi
MỸ
MĨ
美
美
Měi
NAM
南
南
Nán
NHẬT
日
日
Rì
NHÂN
人
人
Rén
NHI
儿
儿
Er
NHIÊN
然
然
Rán
NHƯ
如
如
Rú
NINH
娥
娥
É
NGÂN
銀
银
Yín
NGỌC
玉
玉
Yù
NGÔ
吳
吴
Wú
NGỘ
悟
悟
Wù
NGUYÊN
原
原
Yuán
NGUYỄN
阮
阮
Ruǎn
NỮ
女
女
Nǚ
PHAN
藩
藩
Fān
PHẠM
範
范
Fàn
PHI
菲
菲
Fēi
PHÍ
費
费
Fèi
PHONG
峰
峰
Fēng
PHONG
風
风
Fēng
PHÚ
富
富
Fù
PHÙ
扶
扶
Fú
PHƯƠNG
芳
芳
Fāng
PHÙNG
馮
冯
Féng
PHỤNG
鳳
凤
Fèng
PHƯỢNG
鳳
凤
Fèng
QUANG
光
光
Guāng
QUÁCH
郭
郭
Guō
QUÂN
軍
军
Jūn
QUỐC
國
国
Guó
QUYÊN
娟
娟
Juān
QUỲNH
瓊
琼
Qióng
SANG
瀧
瀧
shuāng
SÂM
森
森
Sēn
SẨM
審
審
Shěn
SONG
雙
双
Shuāng
SƠN
山
山
Shān
TẠ
謝
谢
Xiè
TÀI
才
才
Cái
TÀO
曹
曹
Cáo
TÂN
新
新
Xīn
TẤN
晉
晋
Jìn
TĂNG
曾
曾
Céng
THÁI
太
太
tài
THANH
青
青
Qīng
THÀNH
城
城
Chéng
THÀNH
成
成
Chéng
THÀNH
誠
诚
Chéng
THẠNH
盛
盛
Shèng
THAO
洮
洮
Táo
THẢO
洮
草
Cǎo
THẮNG
勝
胜
Shèng
THẾ
世
世
Shì
THI
詩
诗
Shī
THỊ
氏
氏
Shì
THIÊM
添
添
Tiān
THỊNH
盛
盛
Shèng
THIÊN
天
天
Tiān
THIỆN
善
善
Shàn
THIỆU
紹
绍
Shào
THOA
釵
釵
Chāi
THOẠI
話
话
Huà
THỔ
土
土
Tǔ
THUẬN
順
顺
Shùn
THỦY
水
水
Shuǐ
THÚY
翠
翠
Cuì
THÙY
垂
垂
Chuí
THÙY
署
署
Shǔ
THỤY
瑞
瑞
Ruì
THU
秋
秋
Qiū
THƯ
書
书
Shū
THƯƠNG
鸧
鸧
Cāng
THƯƠNG
怆
怆
Chuàng
TIÊN
仙
仙
Xian
TIẾN
進
进
Jìn
TÍN
信
信
Xìn
TỊNH
淨
净
Jìng
TOÀN
全
全
Quán
TÔ
蘇
苏
Sū
TÚ
宿
宿
Sù
TÙNG
松
松
Sōng
TUÂN
荀
荀
Xún
TUẤN
俊
俊
Jùn
TUYẾT
雪
雪
Xuě
TƯỜNG
祥
祥
Xiáng
TƯ
胥
胥
Xū
TRANG
妝
妝
Zhuāng
TRÂM
簪
簪
Zān
TRẦM
沉
沉
Chén
TRẦN
陳
陈
Chén
TRÍ
智
智
Zhì
TRINH
貞
貞 贞
Zhēn
TRỊNH
鄭
郑
Zhèng
TRIỂN
展
展
Zhǎn
TRÚC
竹
竹
Zhú
TRUNG
忠
忠
Zhōng
TRƯƠNG
張
张
Zhāng
TUYỀN
璿
璿
Xuán
UYÊN
鴛
鸳
Yuān
UYỂN
苑
苑
Yuàn
VĂN
文
文
Wén
VÂN
芸
芸
Yún
VẤN
問
问
Wèn
VĨ
偉
伟
Wěi
VINH
榮
荣
Róng
VĨNH
永
永
Yǒng
VIẾT
曰
曰
Yuē
VIỆT
越
越
Yuè
VÕ
武
武
Wǔ
VŨ
武
武
Wǔ
VŨ
羽
羽
Wǔ
VƯƠNG
王
王
Wáng
VƯỢNG
旺
旺
Wàng
VI
韦
韦
Wéi
VY
韦
韦
Wéi
Ý
意
意
Yì
YÊN
安
安
Ān
YẾN
安
安
Yàn
XÂM
浸
浸
Jìn
XUÂN
春
春
Chūn
XUYÊN
川
川
Chuān
XUYẾN
串
串
Chuàn
Nguồn tham khảo: https://chinese.com.vn/dich-ten-sang-tieng-trung-chinese.html
Edit by: BiHuai
Xem thêm:
- Đại học quốc lập Đài Đông (NTTU)
- Feedback học viên lớp luyện thi TOCFL
- Điều kiện cơ bản để Du học Đài Loan 2021 – 2022
Nếu quan tâm các khóa học tiếng Trung tại Taiwan Diary: Bạn có thể tham khảo tại đây.
Để đăng ký khóa học hoặc giải đáp thắc mắc, tư vấn chọn lớp hãy đăng ký theo lớp sau:
- Lớp tiếng Trung phồn thể Online
- Lớp tiếng Trung phồn thể Tp Hà Nội
- Lớp tiếng Trung phồn thể Tp HCM
Xem ngay Chi phí dịch vụ hồ sơ du học Đài Loan giá cực tốt tại Taiwan Diary:
Tham gia nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !
Taiwan Diary:
- Website: www.taiwandiary.vn
- Fanpage: Taiwan Diary – Kênh thông tin du học Đài Loan
- Hotline lớp học HCM: 037.964.8889 (zalo)
- Hotline lớp học Hà Nội: 085.968.5589 (zalo)
- Hotline tư vấn du học: 086.246.3636 (zalo)
- Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 | 10:00 – 21:00
- Địa chỉ Tp Hà Nội: Số 20, ngách 9, ngõ 178, Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
- Địa chỉ Tp HCM: 61/36 Bình Giã, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh