Bạn băn khoăn không biết thời hạn hợp đồng tiếng Anh là gì? Từ này được dùng như thế nào trong tiếng Anh? Bài viết dưới đây chắc chắn sẽ không làm thất vọng vì sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, đồng thời cung cấp thêm những ví dụ dễ hiểu, những từ vựng liên quan giúp bạn dễ dàng hệ thống kiến thức khi học tiếng Anh.
Contents
- 1 1. Thời Hạn Hợp Đồng trong Tiếng Anh là gì?
- 2 BẠN QUAN TÂM
- 3 Top các app giải toán cấp 2 THCS lớp 6, 7, 8, 9 TỐT nhất 2023
- 4 “Kỷ Niệm” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- 5 2. Thông tin chi tiết từ vựng
- 6 3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ thời hạn hợp đồng trong tiếng Anh
- 7 4. Một số từ liên quan
1. Thời Hạn Hợp Đồng trong Tiếng Anh là gì?
Thời hạn hợp đồng là khoảng thời gian được xác định rõ để các bên ký kết hợp đồng thực hiện đồng thời quyền và nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng. Khoảng thời gian của thời hạn hợp đồng thường được tính từ thời điểm hợp đồng phát sinh hiệu lực cho tới thời điểm xuất hiện các căn cứ dẫn đến chấm dứt hợp đồng.
Với định nghĩa này, thời hạn hợp đồng trong tiếng Anh là “contract term”
Thời hạn hợp đồng là “contract term”
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Contract term được phát âm:
Tiếng Anh – Anh: /ˈkɒn.trækt tɜːm/
Tiếng Anh – Mỹ: / ˈkɑːn.trækt tɜːm/
Loại từ: danh từ
Contract term trong tiếng Anh được định nghĩa là:
Contractual term is a period of time determined between the parties regarding the rights and obligations of agreement and conclusion in a contract.
Typically, the contract term is the period of time is calculated from the time the contract takes effect until the time that the contracting parties in the contract, the contract is completed.
Nghĩa là: Thời hạn hợp đồng là khoảng thời gian được xác định giữa các bên về quyền và nghĩa vụ thỏa thuận, giao kết trong hợp đồng.
Thông thường, thời hạn hợp đồng là khoảng thời gian được tính từ khi hợp đồng có hiệu lực cho đến khi các bên giao kết trong hợp đồng, hợp đồng hoàn thành.
Contract term là từ thông dụng trong lĩnh vực kinh tế, thương mại
Contract term được sử dụng như một danh từ bình thường, thường được sử dụng nhiều trong lĩnh vực kinh tế, thương mại, logistics,..
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ thời hạn hợp đồng trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách dùng danh từ contract term trong tiếng Anh, hãy xem những ví dụ dưới đây:
- Mr. A rents a house of Ms. B, the two parties agree and sign a lease term of 1 year (from January 1, 2020 to January 1, 2021). Thus, the term of the contract is valid for 1 year, by January 2, 2021 the contract will expire.
- Anh A thuê nhà của chị B, hai bên thỏa thuận và ký hợp đồng thuê nhà là 1 năm (từ ngày 01/01/2020 đến ngày 01/01/2021). Như vậy thời hạn của hợp đồng là 1 năm, đến ngày 02/01/2021 sẽ hết hạn hợp đồng.
- The contract term is the effective term of the contract
- Thời hạn hợp đồng cũng chính là khoảng thời gian mà hợp đồng đã ký có hiệu lực
- The contract term is agreed upon by the parties and determined before do contract extension
- Thời hạn hợp đồng do các bên thỏa thuận, xác định trước khi ký kết hợp đồng.
- I broke the contract before the contract term
- Tôi đã phá vỡ hợp đồng trước thời hạn hợp đồng
- Philips unilaterally terminated the contract before the contract term
- Philips đã đơn phương chấm dứt hợp đồng trước thời hạn hợp đồng
- Lucy was fined $500 for voluntarily terminating the contract before the contract term
- Lucy bị phạt 500$ vì tự ý chấm dứt hợp đồng trước thời hạn hợp đồng
Một số ví dụ về việc sử dụng từ contract term trong thực tế
- We will not do Contract extension after the expiration of the contract term
- Chúng tôi sẽ không gia hạn hợp đồng sau khi hết thời hạn hợp đồng
- The contract term requires the consent of both parties
- Thời hạn hợp đồng cần có sự đồng thuận của cả hai bên
- Hai Long Company sued Tri Viet Company for breaking the contract before the contract term
- Công ty Hai Long đã kiện công ty Tri Viet vì phá vỡ hợp đồng trước thời hạn hợp đồng
- Breaking a contract before the contract term will damage your reputation
- Phá vỡ hợp đồng trước khi hết hạn sẽ làm tổn hại uy tín của bạn
- We are proud that no partner has canceled the contract after the expiration of the contract term for the past 3 years
- Chúng tôi tự hào không có đối tác nào hủy hợp đồng sau khi hết thời hạn hợp đồng trong 3 năm qua.
4. Một số từ liên quan
Liên quan đến cụm từ contract term và những vấn đề liên quan đến hợp đồng, chúng ta có các từ sau:
Từ, cụm từ
Ý nghĩa
Contract extension
gia hạn hợp đồng
Contract indefinitely
hợp đồng không thời hạn
Termination of the contract before signing.
chấm dứt hợp đồng trước thời hạn
There is a term
hợp đồng có thời hạn
Contract annex
phụ lục hợp đồng
Terms and work in the contract
các điều khoản và công việc trong hợp đồng
Labor contract
hợp đồng lao động
Unilateral termination of labor contract
đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Limited-term labor contract
hợp đồng lao động có thời hạn
Indefinite-term labor contract
hợp đồng lao động không xác định thời gian
Collective bargaining agreement
thoả ước lao động tập thể
Employer
người sử dụng lao động
Employee
người lao động
Hoạt động giao thương ngày càng phát triển, việc sử dụng và ký kết các hợp đồng bằng tiếng Anh cũng trở nên phổ biến hơn. Chúng tôi mong rằng qua bài viết này bạn đã hiểu thời hạn hợp đồng trong tiếng Anh là gì và một số từ khác liên quan thường sử dụng trong hợp đồng ký kết để có thể ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày.