Tính từ sở hữu là ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Đây là ngữ pháp cơ bản nên nhiều bạn đã không quan tâm nhiều, từ đó dễ mắc sai lầm không đáng. Cập nhật nhanh kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh để giao tiếp “chuẩn” hơn. Cùng Langmaster bỏ chút thời gian với ngữ pháp này nhé!
Contents
- 1 1. Định nghĩa tính từ sở hữu
- 2 2. Phân loại/Bảng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh
- 3 3. Vị trí của tính từ sở hữu ở trong câu
- 4 4. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
- 4.1 4.1. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh phụ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.
- 4.2 4.2. Trong một số thành ngữ, người ta lại thường dùng mạo từ xác định “the” thay vì dùng tính từ sở hữu, nhất là những thành ngữ với in.
- 4.3 4.3. Trong một số trường hợp, tiếng Việt sẽ không dùng tính từ sở hữu, nhưng trong tiếng Anh lại có.
- 5 5. Lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
- 6 6. Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh
1. Định nghĩa tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là 1 thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Anh. Khác với các tính từ thông dụng, các tính từ sở hữu mang nghĩa sở hữu. Các từ này thường đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh giúp người đọc biết được chính xác người nào, vật nào thuộc quyền sở hữu của ai.
Ví dụ: My car is red. (Chiếc ô tô của tôi màu đỏ).
Her dog is yellow and white. (Con chó của cô ấy có màu vàng và trắng).
His book is in the table (cuốn sách của anh ấy ở trên bàn)
2. Phân loại/Bảng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Khi bạn muốn nói rằng “Mẹ của tôi”, bạn không thể nói I’s mother hay the mother of I. Đây là cách viết ngữ pháp sai. Trong trường hợp này, sở hữu chủ là một đại từ nhân xưng. Thế nên bạn cần sử dụng một tính từ sở hữu (possessive adjective). Hiện trong ngữ pháp tiếng Anh có 7 loại tính từ sở hữu tương ứng các đại từ nhân xưng. Các tính từ sẽ được liệt kê trong bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh sau:
Xem thêm:
=> TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ
=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
3. Vị trí của tính từ sở hữu ở trong câu
Khi đã nắm tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì, bạn cần biết chúng ở đâu trong câu. Các tính từ sở hữu luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi theo.
Ví dụ:
- My father (cha của tôi)
- His work (Công việc của anh ta)
- Our office (Cơ quan của chúng tôi)
- Your good friend (Người bạn tốt của anh)
- My book (Cuốn sách của tôi)
- Her pen (cây viết của cô ấy)
Vị trí của tính từ sở hữu ở trong câu
4. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm “thuộc về” ở đây trong tiếng Anh được hiểu với nghĩa rất rộng. Khi bạn nói “my car” ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói “my uncle” thì không thể hiểu ý nghĩa một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.
Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh sẽ áp dụng theo công thức: Tính từ sở hữu + danh từ. Tùy tình huống mà bạn sử dụng sao cho phù hợp.
4.1. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh phụ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.
Ví dụ:
- He sees his grandmother.
- He meets his girlfriend.
- She visits her grandfather.
- She goes shopping with her friends.
4.2. Trong một số thành ngữ, người ta lại thường dùng mạo từ xác định “the” thay vì dùng tính từ sở hữu, nhất là những thành ngữ với in.
Ví dụ:
- She have a cold in the head: Cô ấy bị cảm
- He was shot in the leg: Anh ta bị bắn vào chân.
- He got red in the face: Anh ấy đỏ mặt
- He took me by the hand: Anh ấy nắm lấy tay tôi
4.3. Trong một số trường hợp, tiếng Việt sẽ không dùng tính từ sở hữu, nhưng trong tiếng Anh lại có.
Ví dụ:
- He has lost his dog (Anh ta lạc mất con chó)
- He put on his hat and left the room (Anh ta đội nón lên và rời phòng)
- I have had my hair cut (Tôi đi hớt tóc)
- She changed her mind (Cô ta đổi ý rồi)
Xem thêm:
=> CÁC TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI -LY
=> CÁC CỤM TÍNH TỪ THÔNG DỤNG NHẤT QUẢ ĐẤT
5. Lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Khi sử dụng tính từ sở hữu, nhiều bạn sẽ khá lơ là bởi nghĩ chúng đơn giản, dễ dùng. Tuy nhiên, bạn sẽ dễ mắc sai lầm khi không nắm đủ kiến thức. Cần lưu ý một vài vấn đề sau khi giao tiếp lẫn khi làm bài tập với tính từ sở hữu.
5.1. Đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và tính từ sở hữu
Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh được dùng tương ứng với đại từ nhân xưng. Nó sẽ không phụ thuộc vào vật sở hữu.
Ví dụ: “ Her (của cô ấy)” tương ứng với “she (cô ấy)” và không phụ thuộc vào vật mà “she” sở hữu.
She go to school with her classmate. (Cô đến trường với bạn cùng lớp).
5.2. Chú ý phân biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Hai loại từ này rất dễ nhầm lẫn. Bạn cần phân biệt chức năng của chúng:
- Tính từ sở hữu để chỉ 1 người, 1 vật sở hữu của danh từ. (my dog, my book,…)
- Đại từ sở hữu dùng thay thế cho danh từ ở trong câu, nhằm hạn chế nhắc lại. Cấu trúc của đại từ sở hữu gồm: tính từ sở hữu + danh từ. (your dog = yours, hers = her book,,…).
Phân biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
5.3. Tính từ sở hữu với danh từ số ít và danh từ số nhiều
Những tính từ sở hữu trong tiếng Anh sẽ không thay đổi hình thức dù là danh từ số ít hay số nhiều. Bạn cần chú ý điều này để tránh chia động từ.
- Our daughter is lovely. (danh từ số ít)
- Our daughters are lovely. (danh từ số nhiều)
- Our motorbike is cheap. (danh từ số ít)
- Our motorbikes are cheap. (danh từ số nhiều)
6. Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu là ngữ pháp tiếng Anh không quá khó. Tuy nhiên, bạn cũng cần luyện tập thường xuyên để dùng chúng thành thạo nhất. Cùng làm một vài bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh ngay sau đây.
Bài tập 1:Tìm lỗi sai trong cách dùng tính từ sở hữu và sửa lại cho đúng:
1. Tom bored because whose study is boring.
2. He’s phone has probably been stolen
3. The house look as if its going to fall down
4. I met a man who’s sister knows you
5. Mary wrote to his last month
Đáp án
1. Lỗi sai: Whose – Sửa lại: His
2. Lỗi sai: He’s – Sửa lại: His
3. Lỗi sai: Its – Sửa lại: It’s
4. Lỗi sai: Who’s – Sửa lại: whose
5. Lỗi sai: His – Sửa lại: him
Bài tập 2: Điền tính từ sở hữu đúng vào các câu sau
1. I am talking with ….. grandfather.
2. Quan doing homework with… mother.
3. She has finished ….. homework this morning.
4. In the afternoon, Mary water ….. plants and feed … cats.
5. The dog wagged ….. tail
6. Next Week, he is going to visit ….. parents and …. grandfather.
7. Every evening, Nam often take …. cat for a walk.
8. Linh is sick. Tom will bring her….. homework.
9. Join just gave me a tree in …. garden.
10. Hoa is wearing shoes. …. shoes are very colorful.
Đáp án
1. my
2. his
3. her
4. her/her
5. its
6. her/her
7. his
8. his
9. his
10. her
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được dùng rất phổ biến. Bạn hãy tìm hiểu kiến thức này và sử dụng thật “chuẩn”. Nếu có vấn đề gì khác về tính từ sở hữu hoặc các ngữ pháp khác, hãy hỏi ngay Langmaster. Langmaster luôn đồng hành để giúp bạn hoàn thiện từng câu trong giao tiếp, thành công trong mọi cuộc thi tiếng Anh.