Tiếp nối chuỗi từ vựng về các chức vụ trong công ty, hôm nay Study Tiếng anh.vn sẽ giúp các bạn có thêm từ vựng về “Phòng Kế Hoạch”. Vậy cùng tìm hiểu “Phòng Kế Hoạch” trong tiếng anh là gì nhé?
Contents
1. “Phòng Kế Hoạch” trong Tiếng Anh.
Kế hoạch là một tập hợp những công việc, hoạt động được sắp xếp theo trình tự nhất định để đi đến mục tiêu cuối cùng đã được đề ra. Phòng Kế Hoạch lập kế hoạch, thực hiện chúng, gắn liền với chương trình hành động sản xuất, kinh doanh trong tương lai. Do vậy, việc lập ra phòng ban kế hoạch là điều cần thiết trong mọi tổ chức.
(Hình ảnh minh hoạ về Phòng Kế Hoạch)
Tiếng Việt : Phòng kế hoạch
Tiếng Anh : Planning Department Planning Department được phát âm theo chuẩn IPA là
UK: /ˈplæn.ɪŋ//dɪˈpɑːt.mənt/ US: /ˈplæn.ɪŋ//dɪˈpɑːt.mənt/
Trên đây là cách phát âm theo phiên âm Anh Anh và Anh Mỹ. Các bạn có thể luyện tập nhiều hơn để có được phát âm đúng nhất nhé!
“Planning Department ” được ghép lại bởi hai từ khác nhau là: “Planning ” và “Department”
“Planning” được hiểu là kế hoạch
“Department” được hiểu là một trong những bộ phận, ban, phòng của công ty, doanh nghiệp, chính phủ, trường học…
2. Các từ vựng liên quan đến “Phòng kế hoạch“
(Hình ảnh minh hoạ về Phòng Kế Hoạch)
- General Planning Department: Phòng kế hoạch tổng hợp
- Project Planning & Development Department: Phòng kế hoạch và phát triển
- Research & Development Department: Phòng nghiên cứu và phát triển
- Plant Manager: Trưởng Phòng kế hoạch
- Sales Department: Phòng kinh doanh
- Public Relations Department: Phòng đối ngoại (quan hệ công chúng)
- Personnel Department: Trưởng phòng Nhân Sự.
- Marketing Department: Trưởng phòng Marketing.
- Finance Department: Trưởng phòng Tài Chính.
- General Affairs Department: Phòng tổng vụ
- Human Resources Department/ Personnel department: Phòng hành chính nhân sự
- Accounting Department: Phòng kế toán
- Procurement Department: Phòng đấu thầu
- Engineering Department: Phòng kỹ thuật
- Manufacturing Department: Phòng sản xuất
- Export Department: Phòng xuất khẩu
- Legal Department: Phòng pháp chế
- Sales Promotion Department: Phòng kinh doanh quảng cáo
- Office of the President: Phòng giám đốc
- Chief Executive Officer: Giám đốc kinh doanh
- Purchasing department: Phòng mua sắm vật tư
- Administration department: Phòng hành chính
3. Ví dụ minh họa về “Planning Department”
(Hình ảnh minh hoạ về Phòng Kế Hoạch)
- Ann works for the Planning Department in Inc company.
- Ann làm việc cho phòng kế hoạch ở công ty Inc.
- The Planning Department is an intellectual process which lays down an organisation’s objectives and develops various courses of action, by which the organisation can achieve those objectives. It chalks out exactly how to attain a specific goal.
- Phòng kế hoạch là một quá trình trí tuệ đặt ra các mục tiêu của tổ chức và phát triển các quy trình hành động khác nhau, nhờ đó tổ chức có thể đạt được các mục tiêu đó. Nó phấn đấu chính xác, làm thế nào để đạt được một mục tiêu cụ thể.
- You should know that if this project fails it will affect not only our Planning Department, but also the whole organization.
- Bạn nên biết rằng nếu dự án này không thành công, nó sẽ không chỉ ảnh hưởng đến bộ phận kế hoạch của chúng ta mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức.
- Charle is the head of the Planning Department in my company.
- Charle là trưởng phòng kế hoạch ở công ty của tôi.
- The Planning Department is on the fifth floor.
- Phòng kế hoạch nằm ở tầng năm.
- She lives in London and works for the Department of Project Planning & Development.
- Cô ấy sống ở London và làm việc cho Phòng kế hoạch và phát triển.
- Jack was previously a manager in the Project Planning & Development of Queen’s company.
- Trước đây Jack là trưởng phòng của phòng kế hoạch và phát triển của công ty Queen.
- She has a job in the Planning Department of a large city centre mall.
- Cô ấy giành được công việc trong bộ phận kế hoạch của một trung tâm thương mại ở trung tâm thành phố.
Chúc các bạn học tập tốt!