Đối với một ngôn ngữ nói chung, Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh nói riêng, chúng đều có những từ đa nghĩa trong tiếng Anh, hãy cùng IELTS Vieotp tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Contents
- 1 A. Từ đa nghĩa tiếng Anh là gì?
- 2 B. Danh sách một số các từ đa nghĩa trong tiếng Anh cần chú ý
- 2.1 1. Address
- 2.2 2. Advocate
- 2.3 3. Alternate
- 2.4 4. Battery /ˈbæt̬.ɚ.i/
- 2.5 5. Capture /ˈkæp.tʃɚ/
- 2.6 6. ertain /ˈsɜː.tən/
- 2.7 7. Chest /tʃest/
- 2.8 8. Conduct
- 2.9 9. Display /dɪˈspleɪ/
- 2.10 10. Drop /drɒp/
- 2.11 11. Duck /dʌk/
- 2.12 12. Effect /ɪˈfekt/
- 2.13 13. Engage
- 2.14 14. Fan
- 2.15 15. Fall
- 2.16 16. Fortune /ˈfɔː.tʃuːn/
- 2.17 17. File /faɪl/
- 2.18 18. Fine /faɪn/
- 2.19 19. Firm /fɝːm/
- 2.20 20. House
- 2.21 21. Impact
- 2.22 22. Intrigue
- 2.23 23. Lead
- 2.24 24. Live
- 2.25 25. Manifest /ˈmæn.ɪ.fest/
- 2.26 26. Match
- 2.27 27. Play
- 2.28 28. Point
- 2.29 29. Produce
- 2.30 30. Race /reɪs/
- 2.31 31. Record
- 2.32 32. Ring /rɪŋ/
- 2.33 33. Sign /saɪn/
- 2.34 34. Spring /sprɪŋ/
- 2.35 35. Tie /taɪ/
- 2.36 36. Tear
- 2.37 37. Type /taɪp/
- 2.38 38. Watch /wɑːtʃ/
A. Từ đa nghĩa tiếng Anh là gì?
Từ đa nghĩa là những từ được viết giống nhau, nhưng nghĩa khác nhau và thường được phát âm khác nhau.
Ví dụ:
Pet (n): thú nuôiPet (v): vỗ, nựng (thú cưng)
Vì vậy tùy vào tình huống mà 1 từ có thể có nghĩa khác nhau. Trong quá trình học tập, bạn nên cẩn thận khi tra nghĩa của các từ mới, phải chú ý vào các ví dụ trong từ điển để nhận biết từ đó còn có nghĩa nào khác không.
B. Danh sách một số các từ đa nghĩa trong tiếng Anh cần chú ý
1. Address
Noun (UK /əˈdres/ US /ˈæd.res/): địa chỉ (trong thành phố hoặc email, bưu điện)Ví dụ: I can give you the address of a good attorney (Tôi có thể cho bạn địa chỉ của 1 luật sư giỏi)
Noun: a formal speech
– Verb: (UK /əˈdres/ US /əˈdres/): deal with : giải quyếtVí dụ: We’ll address that question at the next meeting (Chúng tôi sẽ giải quyết câu hỏi đó vào kỳ họp tới)
Verb: speak or write to someone.Ví dụ: That letter was addressed to me. (Bức thư đó được viết cho tôi)
2. Advocate
– Noun(/ˈæd.və.kət/): luật sư, người bảo vệ người khác trước tòa. Hoặc người công khai đứng ra bảo vệ ai hoặc 1 ý kiến nào đó.
– Verb (/ˈæd•vəˌkeɪt/): bảo vệ ý kiếnVí dụ: The organization advocates for human rights (Tổ chức này bảo vệ cho quyền con người)
3. Alternate
– Noun (/ˈɒl.tə.nət/): vật, người thay thế
– Adjective (/ɒlˈtɜː.nət/): lần lượt, xen kẽ)Ví dụ: A dessert with alternate layers of chocolate and cream. (Món tráng miệng với nhiều lớp chocolate và kem xen kẽ nhau)
– Verb (/ˈɒl.tə.neɪt/): thay đổi luân phiênVí dụ: She alternated between cheerfulness and deep despair. (Cô ấy liên tục luân phiên thay đổi giữa trạng thái vui vẻ và trầm tư, buồn bã sâu sắc)
4. Battery /ˈbæt̬.ɚ.i/
– Noun: pin (thiết bị cung cấp năng lượng cho 1 số máy móc)
– Noun: số lượng lớnVí dụ: In the kitchen an impressive battery of stainless steel utensils hangs on the wall.
– Noun: cuộc/vụ tấn công
– Adjective: liên quan đến phương pháp sản xuất (gia cầm) với số lượng lớn (sản xuất công nghiệp)Ví dụ: battery farming
5. Capture /ˈkæp.tʃɚ/
– Noun, verb: bắt giữ = catch/catchingVí dụ: The two soldiers somehow managed to avoid capture
– Verb: chụp lại, ghi lại = recordVí dụ: The robbery was captured on police video cameras.
– Verb: gây hứng thúVí dụ: The American drive to land a man on the Moon captured the imagination/ attention of the whole world.
6. ertain /ˈsɜː.tən/
– Adjective: chắc chắn
– Adjective: (người/vật) cụ thể nhất địnhVí dụ: I like modern art to a certain extent/degree. (tôi thích nghệ thuật hiện đại ở 1 mức độ nhất định).
– Determiner: một vàiVí dụ: Certain members of the audience may disagree with what I’m about to say.
7. Chest /tʃest/
– Noun: phần ngực (của cơ thể)Ví dụ: Her heart was pounding in her chest.
– Noun: rương, hộp to (để đựng đồ vật)Ví dụ: In our family, we should have a medicine chest.
8. Conduct
– Verb /kənˈdʌkt/: thực hiệnVí dụ: We are conducting a survey of consumer attitudes towards organic food.
– Verb (/kənˈdʌkt/): thể hiện, cư xửVí dụ: You should conduct yourself politely at the meeting. (bạn nên cư xử lịch sự ở buổi họp này)
– Verb (/kənˈdʌkt/): dẫn đường/ áp giảiVí dụ: The protesters were conducted from the courtroom by two police officers. (những người biểu tình được áp giải đến phòng xử án bởi 2 sỹ quan cảnh sát).
– Noun (/ˈkɒn.dʌkt/:) hành vi
9. Display /dɪˈspleɪ/
– Verb: trưng bày
– Noun: sự trưng bày, phần trình diễnVí dụ: firework display: màn trình diễn pháo hoa.
10. Drop /drɒp/
– Noun: giọt (nước)Ví dụ: A single drop of blood splashed onto the floor.
– Noun, verb: giảmVí dụ: The water level in the flooded region has finally begun to drop
– Verb: rơi, rụngVí dụ: The apples are beginning to drop from the trees.
– Verb: từ bỏ, ngưngVí dụ: He’s been dropped from the team because of injury.
11. Duck /dʌk/
– Noun: con vịtVí dụ: Every afternoon they went to the park to feed the duck
– Động từ: né, tránh khỏi cái gì đóVí dụ: He had to duck as he came through the door.
12. Effect /ɪˈfekt/
– Noun: hệ quả, tác độngVí dụ: My parents’ divorce had a big effect on me.
– Verb: tác động lên cái gì đó để đạt được kết quảVí dụ: Many parents lack confidence in their ability to effect change in their children’s behavior.
13. Engage
– Verb: thuê, mướn ai đó = employVí dụ: I have engaged a secretary to deal with all my paperwork. (Tôi đã thuê thư ký để giải quyết tất cả mớ tài liệu của tôi)
– Verb: gây hứng thúVí dụ: The debate about food safety has engaged the whole nation. (cuộc tranh luận về an toàn thực phẩm đã gây hứng thú cho cả quốc gia)
– Verb: liên quan, liên đới (engage with)
14. Fan
– Noun: người hâm mộVí dụ: He’s a big fan of Elvis Presley.
– Noun, verb: cái quạt, quạtVí dụ: He is turning on the electric fan.
15. Fall
– Noun: mùa thu- Verb: rơi, rụng, té- Verb: giảm = drop
16. Fortune /ˈfɔː.tʃuːn/
– Noun: vận mayVí dụ: The family’s fortunes changed overnight. (Vận may của gia đình đó thay đổi trong 1 đêm)
– Noun: gia tài/chỉ sự nhiều tiềnVí dụ: He was still young when he gained both fame and fortune. (Anh ấy vẫn còn trẻ khi anh ấy có cả danh tiếnh và sự giàu có)
17. File /faɪl/
– Noun: Hồ sơ, thư mục (máy tính)Ví dụ: Every file on the same disk must have a different name.
– Verb: lưu trữ hồ sơ
– Verb: kiệnVí dụ: The police filed charges against the two suspects.
18. Fine /faɪn/
– Adjective: ổn, khỏeVí dụ: If you want to use cheese instead of chicken, that’s fine.
– Noun: hình phạt tiềnVí dụ: Offenders will be liable to a heavy fine.
✅Tham khảo thêm các Khóa học luyện thi IELTS tại IELTS Vietop.
19. Firm /fɝːm/
– Noun: văn phòng, công ty nhỏVí dụ: I’m working for a firm of accountants.
– Adjective: rắn chắcVí dụ: These peaches are still firm.
20. House
Let’s have the party at my house.The museum is housed in the Old Court House.
21. Impact
The report assesses the impact of AIDS on the gay community.The company’s performance was impacted by the high value of the pound.
22. Intrigue
There was something about him that intrigued her.The young heroine steps into a web of intrigue in the academic world.
23. Lead
– Verb /liːd/: dẫn đến, gây ra
– Noun /liːd/ : sự dẫn đầuVí dụ: She took the lead in the second lap.
– Noun /led: nguyên tố chìVí dụ: Lead exposure can be harmful to everyone, especially young children and babies.
24. Live
– Verb /lɪv/ : sinh sốngVí dụ: We used to live in London.
– Adjective: sống động, phát song trực tiếpVí dụ: The club has live music most nights.
25. Manifest /ˈmæn.ɪ.fest/
– Verb: biểu thịVí dụ: The workers chose to manifest their dissatisfaction in a series of strikes. (Công nhân chọn cách biểu thị sự không hài lòng của mình bằng hàng loạt cuộc đình công).
– Adjective: lộ liễu, dễ nhận thấy, rõ ràng
26. Match
– Noun: que diêmVí dụ: If you suspect a gas leak do not strike a match or use electricity.
– Noun: trận đấu (thể thao)
– Verb: trùng khớpVí dụ: Her fingerprints match those found at the scene of the crime.
– Verb: phù hợp với
27. Play
– Verb: Chơi đùaVí dụ: You’ll have to play inside today.
– Noun: trận đấuVí dụ: On the next play, Johnson ran 15 yards for a touchdown.
– Noun: vở kịch
28. Point
– Noun: quan điểmVí dụ: He’s just saying that to prove a point.
– Verb: chỉ ra, chỉ vềVí dụ: Everything seemed to point in one direction.
29. Produce
– Verb (/prəˈdʒuːs/:) sản xuấtVí dụ: They were unable to produce any statistics to verify their claims.
– Noun (/ˈprɒdʒ.uːs/): Nông sảnVí dụ: The shop sells only fresh local produce
30. Race /reɪs/
– Verb, noun: đua, cuộc đuaVí dụ: We race each other back to the car.
– Noun: chủng tộcVí dụ: Discrimination on grounds of race will not be tolerated. (Phân biệt đối xử dựa trên nền tảng chủng tộc sẽ không được khoan dung)
31. Record
– Noun (/ˈrek.ɔːd/) : bản thu, bản ghi lại
-Noun (/ˈrek.ɔːd/): hồ sơVí dụ: A person’s medical records are confidential (Hồ sơ y tế của 1 người là tuyệt mật)
– Verb (/rɪˈkɔːd/): thu lại, ghi lạiVí dụ: We recorded their wedding on video.
32. Ring /rɪŋ/
– Noun: nhẫnVí dụ: What a beautiful ring!
– Noun: vòng trònVí dụ: The children sat on the floor in a ring.
-Verb: gọi điện
33. Sign /saɪn/
– Noun: dấu hiệuVí dụ: Headaches may be a sign of stress.
-Noun: biển hiệuVí dụ:
– Verb: ký tênVí dụ: You forgot to sign the cheque.
34. Spring /sprɪŋ/
– Verb: xuất hiện thình lình
– Noun: con suối
– Noun: mùa xuânVí dụ: He was born in the spring of 1944.
35. Tie /taɪ/
– Verb: trói, cộtVí dụ: He had to tie her hands together.
– Noun: cà vạtVí dụ: I wear a shirt and tie at work.
36. Tear
– Verb (/ter/): xéVí dụ: I’ll tear the package open.
– Noun (/tɪr/): nước mắtVí dụ: She left the room in tears.
37. Type /taɪp/
– Noun: loại, kiểuVí dụ: There are three main types of contracts.
– Verb: đánh máyVí dụ: This letter will need to be typed again
38. Watch /wɑːtʃ/
– Verb: xem, quan sátVí dụ: I like watching TV every night.
– Noun: đồng hồVí dụ: I glanced at my watch
Chúc các bạn học tập tốt với những từ tiếng Anh đa nghĩa trên đây nhé!
IELTS Vietop