Trong thời đại Internet hiện nay, khi chúng ta đăng ký thông tin một dịch vụ nào đó trên một website thường phải nhập mã ZIP POSTAL CODE hay còn gọi là mã bưu chính. Ví dụ: Khi bạn đăng ký mở tài khoản HotForex thì hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhập thông tin mã zip code. Để giải quyết vấn đề này, Lenmanglamgiau.com xin được chia sẻ danh sách “Mã Zip Postal Code 6 số mới của các tỉnh Việt Nam (Update 2017)”.
1. Mã Zip code là gì? Mã Zip Postal code (hoặc mã bưu chính, postal code, zip code, post code…) là hệ thống mã được quy định bởi liên hiệp bưu chính toàn cầu Mã này giúp định vị khu vực khi chuyển thư/bưu phẩm đến người nhận. Ở Việt Nam hiện nay theo thông tư mới nhất 2015 thì mã zip code bao gồm 6 chữ số trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; hai chữ số tiếp theo xác định mã quận, huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
Lưu ý: Có rất nhiều trường hợp nhầm lẫn cho rằng mã zip code quê hương mình là 084, +84. Đó là mã vùng điện thoại không phải mã bưu chính
2. Danh sách mã Zip code 6 số mới của các tỉnh thành Việt Nam
Lưu ý: Để tìm được mã zip code của 1 tỉnh nhanh nhất thì bạn dùng tổ hợp phím Ctrl + F và nhập tên tỉnh bạn sẽ nhận được kết quả nhanh nhất.
STT Tên Tỉnh / TP Mã bưu chính ZIP/CODE 1 Zip Postal Code An Giang 880000 2 Zip Postal Code Bà Rịa Vũng Tàu 790000 3 Zip Postal Code Bạc Liêu 260000 4 Zip Postal Code Bắc Kạn 960000 5 Zip Postal Code Bắc Giang 220000 6 Zip Postal Code Bắc Ninh 790000 7 Zip Postal Code Bến Tre 930000 8 Zip Postal Code Bình Dương 590000 9 Zip Postal Code Bình Định 820000 10 Zip Postal Code Bình Phước 830000 11 Zip Postal Code Bình Thuận 800000 12 Zip Postal Code Cà Mau 970000 13 Zip Postal Code Cao Bằng 900000 14 Zip Postal Code Cần Thơ – Hậu Giang 270000 – 910000 15 Zip Postal Code TP. Đà Nẵng 550000 16 Zip Postal Code ĐắkLắk – Đắc Nông 630000 – 640000 17 Zip Postal Code Đồng Nai 810000 18 Zip Postal Code Đồng Tháp 870000 19 Zip Postal Code Gia Lai 600000 20 Zip Postal Code Hà Giang 310000 21 Zip Postal Code Hà Nam 400000 22 Zip Postal Code TP. Hà Nội 100000 24 Zip Postal Code Hà Tĩnh 480000 25 Zip Postal Code Hải Dương 170000 26 Zip Postal Code TP. Hải Phòng 180000 27 Zip Postal Code Hoà Bình 350000 28 Zip Postal Code Hưng Yên 160000 29 Zip Postal Code TP. Hồ Chí Minh 700000 30 Zip Postal Code Khánh Hoà 650000 31 Zip Postal Code Kiên Giang 920000 32 Zip Postal Code Kon Tum 580000 33 Zip Postal Code Lai Châu – Điện Biên 390000 34 Zip Postal Code Lạng Sơn 240000 35 Zip Postal Code Lao Cai 330000 36 Zip Postal Code Lâm Đồng 670000 37 Zip Postal Code Long An 850000 38 Zip Postal Code Nam Định 420000 39 Zip Postal Code Nghệ An 460000 – 470000 40 Zip Postal Code Ninh Bình 430000 41 Zip Postal Code Ninh Thuận 660000 42 Zip Postal Code Phú Thọ 290000 43 Zip Postal Code Phú Yên 620000 44 Zip Postal Code Quảng Bình 510000 45 Zip Postal Code Quảng Nam 560000 46 Zip Postal Code Quảng Ngãi 570000 47 Zip Postal Code Quảng Ninh 200000 48 Zip Postal Code Quảng Trị 520000 49 Zip Postal Code Sóc Trăng 950000 50 Zip Postal Code Sơn La 360000 51 Zip Postal Code Tây Ninh 840000 52 Zip Postal Code Thái Bình 410000 53 Zip Postal Code Thái Nguyên 250000 54 Zip Postal Code Thanh Hoá 440000 – 450000 55 Zip Postal Code Thừa Thiên Huế 530000 56 Zip Postal Code Tiền Giang 860000 57 Zip Postal Code Trà Vinh 940000 58 Zip Postal Code Tuyên Quang 300000 59 Zip Postal Code Vĩnh Long 890000 60 Zip Postal Code Vĩnh Phúc 280000 61 Zip Postal Code Yên Bái 320000