Mời các bạn tiếp tục đến với bài viết những hướng dẫn cơ bản và quan trọng khi chơi This War of Mine.
Các bạn độc giả hãy cùng trang tin game Game4V đến với bài viết thứ 2 về hệ thống Items trong game.
Chúng tôi rất xin lỗi, nếu như watermark trong bài viết gây ảnh hướng đến trải nghiệm của các bạn.
Tổng quan
Hệ thống Items trong This War of Mine có tất cả 52 loại khác nhau chia thành 7 hạng mục chính gồm: Basic Items (Đồ cơ bản), Equipment (Công cụ), Materials (Nguyên vật liệu), Other (Khác), Consumables (Thiết yếu), Weapons (Vũ khí), Others (Vật liệu bổ sung).
Giá trị của từng loại Item có thể thay đổi trong suốt độ dài game. Item càng hiếm giá càng cao và ngược lại. Trong quá trình lạm phát hoặc giảm phát (trượt giá hoặc tăng giá) tùy theo các thông báo trên Radio, giá trị Item cũng sẽ thay đổi.
Giá trị của Item có thể được quy định thành 4 mức: A, B, C ,D sử dụng trong việc trao đổi với các thương nhân, khu vực trade và 1 vài người khác (Sẽ xuất hiện khi tiến hành trao đổi)
- “Exactly What I need! I can give you a lot for this!” – A: Giá trị cao
- “Interesting. Wanna exchange?” – B: Có giá trị
- “Nothing special, but not bad either” – C: Trung bình
- “Very common stuff, not very interesting” -D: Giá trị thấp
Gamer hoàn toàn có thể dựa vào bảng ở dưới để tính toán xem nên trao đổi như thế nào để thuận lợi nhất. Mặc dù vậy, nguyên tắc chung vẫn dựa trên: Cái gì càng hiếm thì càng đắt. Hạng mục y tế và thực phẩm luôn được ưu tiên.
Chi tiết từng hạng mục chính
Basic Items
- Bandages – Bông băng (A): Sử dụng khi bị thương. Có 4 cấp độ bị thương bao gồm: Slightly Wounded = thương nhẹ, Wounded = mức thương trung bình, Severly Wounded = thương nặng, Lethaly Wounded = trọng thương. Với mức đầu tiên, bạn có thể ngủ để hồi phục. Tuy nhiên với 3 mức thương còn lại bạn bắt buộc phải dùng Bandages nếu như không muốn nhân vật bị chết.
- Canned Food – Thức ăn hộp (B): Có giá trị năng lượng cao hơn thịt sống, sử dụng được trong mọi trường hợp nhưng khuyến khích nên để dành nếu rơi vào trường hợp không đủ nước hay nhiên liệu để nấu.
- Cigarette – Thuốc lá (D): Dùng cho những nhân vật nghiện thuốc, giảm trầm cảm và giữ tinh thần tốt. Tuy được xếp vào loại D, nhưng nếu bạn theo dõi thông tin trên radio sẽ thấy giá của Thuốc lá thay đổi mạnh vào những lúc khan hiếm, có thể là hạng A hoặc B. Các trader sẽ vẫn đưa ra một mức là D, tuy nhiên giá trị thực bạn nhận được sẽ là A hoặc B. Hãy chú ý điều này để đổi chác thuận lợi hơn.
- Coffee – Café (D) Dùng cho người nghiện café. Tương tự thuốc lá, Café cũng có mức tăng hoặc giảm giá như trên.
- Herbal meds – Thuốc cảm (B): Các nhân vật có thể bị ốm bất cứ lúc nào đặc biệt là thời tiết lạnh. Item này có thể giúp chữa khỏi ốm cho họ. Tuy nhiên, với 1 số người kháng thuốc hoặc ốm quá nặng (Very sick), thuốc cảm loại này gần như vô dụng.
- Homegrown Tobacco – Lá thuốc (C): Dùng để tạo ra thuốc lá tự làm, chất lượng không tốt nhưng có thể tự trồng được.
- Roll-Up cigarette – Thuốc lá cuốn (D): Người nghiện thuốc lá sẽ tốn nhiều loại này hơn so với thuốc lá xịn.
- Medications – Thuốc cảm đặc trị (A): Không rủi ro như Herbal meds nên giá của loại thuốc cảm này đắt hơn và đương nhiên cũng tốt hơn.
- Quality Roll-Up – Thuốc lá cuốn xịn (D): Chất lượng hơn nhiều so với Roll-Up cigarette.
- Raw Food – Thịt sống (C): Dùng cho việc nấu ăn, nếu ăn trực tiếp sẽ rất dễ bị ốm.
- Fertilizer – Phân bón (C): Tạo ra từ hoa quả đã phân hủy, sử dụng để trồng ra cây lá thuốc, các loại rau hoặc sử dụng để bẫy chuột.
- Tobacco – Lá thuốc xịn (C): Tạo ra Cigarette chất lượng cao.
- Vegetables – Rau củ quả (C): Có thể ăn trực tiếp nhưng giá trị năng lượng thấp. Nấu với thịt sống sẽ tạo ra nhiều năng lượng hơn và tiết kiệm hơn.
- Herbs – Thảo mộc (D): Dùng để tạo ra Medications (Thuốc cảm xịn) và Roll-up Cigarettes (Thuốc lá cuốn)
Equipment
- Saw Blade – Cưa sắt (D): Một số khu vực bị chắn bởi các cửa có song sắt, dụng cụ này giúp bạn có thể đột nhập vào. Gây ồn nhưng không quá to. Sử dụng được 1 lần. Không thể trở thành vũ khí.
- Crowbar – Xà beng (B): Mở các loại cửa bị chắn từ phía trong. Gây ra tiếng động tương đối lớn. Sử dụng được 10 lần. Có thể trở thành vũ khí.
- Hatchet – Rìu (B): Lấy gỗ từ đồ nội thất và nhiên liệu cháy. Gây ra tiếng động lớn. Sử dụng được 10 lần. Trở thành vũ khí rất tốt.
- Lock Pick – Dụng cụ mở khóa (D): Dùng để mở cửa tủ hoặc mở cửa phòng. Nhanh và yên tĩnh hơn xà beng. Sử dụng được 1 lần. Không thể trở thành vũ khí.
- Shovel – Xẻng (B): Dọn đống phế liệu chất đống nhanh hơn là làm bằng tay. Sử dụng tối đa 10 lần, khả năng giảm dần sau mỗi lần sử dụng, lần thứ 10 sử dụng chỉ còn 80% khả năng so với ban đầu. Có thể sử dụng làm vũ khí (Tốt hơn những loại công cụ trên).
Materials
- Shell Casings – Vỏ đạn (D): Vỏ đạn rỗng dùng để làm ra đạn nếu có thuốc súng và nguyên liệu cơ bản.
- Components – Nguyên vật liệu cơ bản (D): Nguyên liệu rất quan trọng để tạo ra các sản phẩm gia dụng hoặc dụng cụ.
- Med Ingredients – Thành phần thuốc cảm (C): Dùng để sản xuất Meds
- Parts – Cơ khí (C): Sử dụng trong việc sản xuất các loại máy móc, làm vật liệu cháy, bộ lọc… Quan trọng tương đương Components.
- Snow – Tuyết (D): Xuất hiện vào mùa đông để tạo ra nước sau khi đun.
- Sugar – Đường (D): Sử dụng để sản xuất rượu chất lượng thấp.
- Clean Water – Nước sạch (D): Sử dụng cho nấu ăn và sản xuất rượu.
- Weapon Parts – Các thành phần vũ khí (C): 1 thành phần để tạo ra rất nhiều loại vũ khí và công cụ khác nhau.
- Wood – Gỗ (D): Thành phần quan trọng để tạo ra các sản phẩm nội thất và nhiên liệu cháy.
- Pure Alcohol – Rượu chất lượng cao (B): Bạn có thể sử dụng để uống, trao đổi hoặc tạo ra sản phẩm y tế và thuốc cảm.
- Gunpowder – Thuốc súng (D): Sử dụng để làm đạn.
- Electric Parts – Thiết bị điện (C): Tạo ra các sản phẩm sử dụng điện như bóng đèn.
- Broken Guitar – Guitar hỏng (B): Tạo ra Guitar, sử dụng để cải thiện tâm trạng.
- Damaged Helmet – Mũ chống đạn hỏng (C): Sản xuất mũ chống đạn.
- Broken Assault Rifle – AK47 hỏng (B) : Sản xuất AK47.
- Broken Shotgun – Shotgun hỏng (C): Sản xuất súng săn tầm gần.
- Damaged Vest – Giáp chống đạn hỏng (B): Sản xuất giáp chống đạn.
Other
- Book – Sách (D): Cải thiện tâm trạng của nhân vật khi họ ngồi nghỉ ngơi (Kết hợp tốt với ghế bành), ngoài ra có thể sử dụng để làm nhiên liệu khi hết Components và Wood.
- Mooshine -Rượu chất lượng thấp (B): Có thể để uống và trao đổi.
- Jewelry – Ngọc (B): Sử dụng để trao đổi.
Consumables
- Filter – Bộ lọc (C): Sử dụng để lọc nước mưa, nước tuyết và rượu.
- Fuel -Nhiên liệu (D): Tạo lửa để nấu nướng, sưởi ấm…
Weapons
- Knife – Dao (B): Vũ khí thuần cận chiến tốt nhất. Không có độ bền, tầm tấn công trung bình. Tuy nhiên một vài nhân vật có khả năng áp sát sử dụng dao hiệu quả hơn những người còn lại.
- Assault Rifle – AK47 (A): Khả năng tấn công tầm xa, tốc độ bắn cao khiến bạn có thể “tặng” kẻ địch 2,3 viên trước khi hắn kịp trả đũa. Dễ dàng kiếm được khi bạn hạ 1 tên lính say rượu trong map Supermarket. Tuy nhiên, súng sẽ tiêu hao lượng đạn nhiều. Nếu bạn ít đạn, hãy bán nó đi để đổi lại nhiều thứ tốt hơn.
- Pistol – Súng lục (B): Sử dụng tầm gần, tốc độ bắn thấp, lực bắn trung bình nhưng độ chính xác cao. Dễ dàng nhặt được khi tiêu diệt 1 tay trader trong map Garage.
- Shotgun – Súng săn (A): Tầm gần, tốc độ bắn thấp, nhưng damage rất lớn. Tiêu diệt hầu hết các mục tiêu với chỉ 2 phát bắn. Hữu dụng khi bạn có ít đạn. (Đạn trong game sử dụng chung cho tất cả các súng). Một vũ khí hữu ích và không nên trao đổi.
- Scoped Rifle – Súng ngắm (A): Tầm bắn xa nhất, damage cực mạnh, 1 shot 1 kill. Có thể kiếm được khi tiêu diệt 2 tên sniper trong map Construction Site.
- Ammunition – Đạn (C): Đạn được tạo ra từ Shell Casing, Gunpowder và Components. Hoặc nhặt được ở hầu hết các map.
- Helmet (B): Mũ chống đạn giảm tỉ lệ bị damage cao khi ăn đạn hoặc dao. Tuy nhiên khá khó kiếm dưới dạng nguyên chiếc. Nếu bạn thực sự muốn 1 cuộc giao tranh ác liệt tại các khu vực như tiền đồn hoặc các điểm vũ trang cao, hãy chắc chắn là bạn luôn mặc nó.
- Military Vest (A): Giáp chống đạn có tác dụng tương tự Helmet. Khi mặc cùng lúc 2 thứ. Damage bạn nhận về tương đối thấp.
Others
- Heat Lamp – Bóng đèn (B): Sử dụng để sưởi ấm và trồng cây.
- Mixer (B): Tạo ra đạn và thuốc cảm.
- Thermo Regulator (B): Sử dụng để nâng cấp hệ thống lò sưởi hoặc nâng cấp hệ thống lọc rượu.
Trên đây là 7 hạng mục xuất hiện trong This War of Mine, tuy khá nhiều nhưng không phải trong bất cứ trường hợp nào bạn cũng phải sử dụng toàn bộ tất cả 52 items trên. Mỗi người sẽ có một cách chơi riêng và phi tuyến tính, hãy lựa chọn cách chơi phù hợp nhất cho mình. Ví dụ như chỉ sinh tồn và hạn chế giao tranh hay tích cực chiếm các địa điểm hỏa lực mạnh để cướp được nhiều đồ.
Hi vọng với bài viết này, các bạn sẽ có cái nhìn tổng quan nhất về Items trong game. Trong bài viết sau, Game4V xin phép liệt kê hệ thống Workshop và học cách lắp ráp, cũng như tạo sản phẩm sao cho nhanh và thuận lợi nhất.